tradingkey.logo

Vir Biotechnology Inc

VIR

5.095USD

+0.065+1.29%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
703.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.59%-78.12M
18.80%-87.64M
-10.04%-171.48M
80.00%-77.85M
13.03%-109.39M
-407.26%-107.93M
-232.17%-155.83M
-140.54%-389.25M
-122.87%-125.78M
356.48%35.13M
211.42%117.90M
585.53%960.14M
714.43%550.09M
109.38%7.70M
-112.30%-105.81M
1416.46%140.06M
-84.94%-89.53M
-111.01%-82.05M
-34.87%-49.84M
56.22%-10.64M
-64.16%-48.41M
-31.78%-38.88M
-6.79%-36.95M
---24.30M
---29.49M
---29.51M
---34.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-85.31%-120.97M
9.82%-104.59M
-30.78%-213.72M
28.95%-138.38M
53.69%-65.28M
-14.14%-115.97M
-193.21%-163.41M
-154.63%-194.78M
-127.18%-140.96M
-119.34%-101.60M
58.76%175.31M
-223.75%-76.49M
407.04%518.62M
597.17%525.25M
230.52%110.43M
298.33%61.81M
-118.68%-168.91M
-65.67%-105.65M
-75.12%-84.61M
8.14%-31.17M
-169.41%-77.24M
-141.62%-63.77M
-44.41%-48.31M
---33.93M
---28.67M
---26.39M
---33.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-36.53%2.87M
-132.10%-1.50M
-25.52%4.99M
203.81%30.73M
-19.88%4.52M
138.97%4.67M
297.98%6.69M
533.71%10.11M
263.27%5.64M
28.40%1.95M
13.19%1.68M
13.84%1.60M
10.70%1.55M
13.59%1.52M
-34.31%1.49M
2.56%1.40M
7.35%1.40M
15.03%1.34M
87.25%2.26M
20.65%1.37M
29.05%1.31M
29.62%1.16M
62.80%1.21M
--1.13M
--1.01M
--898.00K
--742.00K
Thuế hoãn lại
----
-148.64%-2.64M
--57.00K
---363.00K
----
93.00%-1.06M
----
----
----
-200.00%-15.19M
----
----
----
29303.85%15.19M
----
----
----
---52.00K
----
----
----
----
--0.00
----
----
--20.00K
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
245.66%5.22M
125.17%14.14M
-53.67%1.56M
27.99%7.80M
121.60%1.51M
203.37%6.28M
498.11%3.38M
109.06%6.09M
92.27%-6.99M
-162.24%-6.08M
87.55%-848.00K
240.82%2.91M
-4828.56%-90.41M
70.76%-2.32M
-723.53%-6.81M
115.95%855.00K
38.25%1.91M
-2121.43%-7.92M
-13.74%1.09M
-860.75%-5.36M
308.91%1.38M
7940.00%392.00K
1129.27%1.27M
---558.00K
---662.00K
---5.00K
---123.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
131.72%26.06M
48.09%-17.00M
158.91%17.49M
99.07%-2.35M
-865.94%-82.15M
-125.23%-32.75M
46.01%-29.69M
-143.11%-252.88M
174.02%10.72M
121.25%129.82M
38.97%-55.00M
937.67%586.63M
-75.74%3.91M
-2452.41%-610.95M
-1555.86%-90.12M
3150.94%56.53M
2152.80%16.14M
1429.51%25.97M
71.42%6.19M
-124.34%-1.85M
83.34%-786.00K
147.90%1.70M
219.06%3.61M
--7.61M
---4.72M
---3.54M
---3.03M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
-142.57%-8.75M
---54.00K
183.65%2.69M
-119.16%-401.00K
-101.30%-3.61M
-100.00%0.00
-99.89%948.00K
100.47%2.09M
140.90%278.17M
162.56%58.18M
--883.77M
---450.08M
---680.08M
---93.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
175.79%5.06M
-61.87%4.11M
-108.11%-2.18M
-63.93%6.42M
-80.68%1.83M
121.39%10.78M
63.06%26.90M
440.77%17.80M
3943.32%9.49M
-808.91%-50.38M
1115.55%16.50M
-1138.15%-5.22M
-126.19%-247.00K
-36.56%-5.54M
-22.15%1.36M
84.42%-422.00K
71.77%943.00K
10.00%-4.06M
220.40%1.74M
-846.85%-2.71M
249.59%549.00K
-447.33%-4.51M
117.93%544.00K
---286.00K
---367.00K
---824.00K
---3.03M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
7309.30%6.20M
-121.68%-501.00K
-18.61%1.74M
-166.22%-796.00K
95.67%-86.00K
127.64%2.31M
162.86%2.13M
-260.75%-299.00K
-774.01%-1.98M
-1835.42%-8.36M
-1648.97%-3.39M
123.43%186.00K
-260.32%-227.00K
-140.45%-432.00K
89.26%-194.00K
-236.44%-794.00K
49.60%-63.00K
321.58%1.07M
-52.23%-1.81M
-883.33%-236.00K
33.51%-125.00K
-256.49%-482.00K
---1.19M
---24.00K
---188.00K
--308.00K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
98.58%-713.00K
-19.11%-2.55M
-307.86%-1.50M
131.38%482.00K
-3050.53%-50.16M
75.67%-2.14M
99.08%-369.00K
23.92%-1.54M
-90.33%1.70M
-454.31%-8.79M
-4386.56%-40.06M
-103.67%-2.02M
-50.34%17.58M
291.36%2.48M
48.53%-893.00K
6797.93%55.06M
1209.91%35.40M
-180.01%-1.30M
-74.55%-1.73M
-113.11%-822.00K
5.37%-3.19M
155.90%1.62M
58.08%-994.00K
--6.27M
---3.37M
---2.90M
---2.37M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
28.59%-78.12M
18.80%-87.64M
-10.04%-171.48M
80.00%-77.85M
13.03%-109.39M
-407.26%-107.93M
-232.17%-155.83M
-140.54%-389.25M
-122.87%-125.78M
356.48%35.13M
211.42%117.90M
585.53%960.14M
714.43%550.09M
109.38%7.70M
-112.30%-105.81M
1416.46%140.06M
-84.94%-89.53M
-111.01%-82.05M
-34.87%-49.84M
56.22%-10.64M
-64.16%-48.41M
-31.78%-38.88M
-6.79%-36.95M
---24.30M
---29.49M
---29.51M
---34.60M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
0.67%1.35M
-103.13%-48.00K
-36.70%2.35M
-96.97%287.00K
-80.50%1.34M
-87.81%1.54M
-80.43%3.71M
-54.09%9.46M
-56.62%6.87M
-3.63%12.60M
216.26%18.98M
891.77%20.60M
2273.16%15.83M
437.90%13.07M
307.19%6.00M
54.65%2.08M
-40.55%667.00K
56.57%2.43M
17.26%1.47M
-49.42%1.34M
-67.72%1.12M
-44.59%1.55M
-17.47%1.26M
--2.66M
--3.48M
--2.80M
--1.52M
Chi phí vốn
-12.98%1.63M
56.81%2.41M
-36.56%2.36M
-92.96%666.00K
-72.74%1.87M
-87.81%1.54M
-80.45%3.71M
-54.09%9.46M
-56.65%6.87M
-3.63%12.60M
216.23%18.99M
891.77%20.60M
2274.96%15.84M
437.90%13.07M
307.46%6.01M
54.65%2.08M
-48.77%667.00K
56.57%2.43M
17.26%1.47M
-49.42%1.34M
-62.54%1.30M
-44.59%1.55M
-17.47%1.26M
--2.66M
--3.48M
--2.80M
--1.52M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
0.67%1.35M
-103.13%-48.00K
-36.70%2.35M
-96.97%287.00K
-80.50%1.34M
-87.81%1.54M
-80.43%3.71M
-54.09%9.46M
-56.62%6.87M
-3.63%12.60M
216.26%18.98M
891.77%20.60M
2273.16%15.83M
437.90%13.07M
307.19%6.00M
54.65%2.08M
-40.55%667.00K
56.57%2.43M
17.26%1.47M
-49.42%1.34M
-67.72%1.12M
-44.59%1.55M
-17.47%1.26M
--2.66M
--3.48M
--2.80M
--1.52M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
330.68%128.17M
235.83%140.28M
319.71%121.37M
-11.63%211.89M
-71.64%29.76M
26.51%-103.28M
91.42%-55.24M
195.25%239.77M
217.18%104.95M
61.44%-140.54M
-905.93%-643.62M
-425.01%-251.73M
-201.54%-89.56M
-677.28%-364.51M
143.43%79.86M
549.33%77.45M
-16.27%88.20M
187.44%63.14M
-478.80%-183.91M
-74.70%11.93M
138.92%105.34M
-482.12%-72.22M
143.99%48.55M
--47.14M
---270.69M
--18.90M
--19.90M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--412.00K
---412.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
346.23%126.82M
234.28%140.74M
301.18%118.60M
-8.12%211.61M
-71.02%28.42M
31.56%-104.81M
91.10%-58.95M
184.57%230.31M
193.06%98.08M
59.44%-153.13M
-997.12%-662.61M
-461.30%-272.33M
-220.40%-105.39M
-721.91%-377.58M
139.84%73.86M
612.09%75.38M
-16.01%87.53M
182.30%60.71M
-491.99%-185.38M
-76.20%10.59M
138.01%104.22M
-558.25%-73.77M
157.37%47.29M
--44.48M
---274.16M
--16.10M
--18.38M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
293.42%598.00K
-24.82%1.26M
-88.81%31.00K
-7.46%2.94M
-93.52%152.00K
-16.46%1.68M
-86.05%277.00K
3.21%3.18M
-91.53%2.34M
-64.53%2.01M
-45.30%1.98M
-12.72%3.08M
-68.36%27.68M
2289.19%5.67M
-98.88%3.63M
-98.28%3.53M
102844.71%87.50M
-100.20%-259.00K
18624.48%324.31M
6844566.67%205.34M
-99.97%85.00K
1146.41%130.10M
-21.70%1.73M
--3.00K
--317.41M
--10.44M
--2.21M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
114.94%13.00K
39.39%-40.00K
-1.47%-69.00K
-4.55%-69.00K
-12.99%-87.00K
-11.86%-66.00K
-13.33%-68.00K
-3.13%-66.00K
-6.94%-77.00K
3.28%-59.00K
6.25%-60.00K
-3.23%-64.00K
6.49%-72.00K
-5.17%-61.00K
-12.28%-64.00K
-6.90%-62.00K
-35.09%-77.00K
-101.31%-58.00K
---57.00K
---58.00K
---57.00K
--4.43M
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-30.81%1.16M
--0.00
-0.12%2.60M
----
45.16%1.68M
--0.00
26.09%2.60M
-100.00%0.00
-49.74%1.16M
--0.00
--2.07M
-66.60%28.46M
--2.30M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--85.21M
-100.00%0.00
--323.21M
--206.70M
----
--126.41M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---7.00K
--317.34M
--39.00K
--14.21M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
170.59%598.00K
0.00%89.00K
-79.30%71.00K
-44.88%409.00K
-90.43%221.00K
-90.45%89.00K
-83.22%343.00K
-30.91%742.00K
377.27%2.31M
-72.92%932.00K
-44.61%2.04M
-70.11%1.07M
-79.42%484.00K
563.20%3.44M
220.31%3.69M
60.04%3.59M
1544.76%2.35M
723.81%519.00K
216.48%1.15M
253.54%2.25M
113.43%143.00K
-75.68%63.00K
17.04%364.00K
--635.00K
--67.00K
--259.00K
--311.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---1.20M
100.00%0.00
--0.00
----
----
-119.02%-701.00K
100.00%0.00
-467.52%-3.55M
----
-63.65%3.69M
75.14%-3.06M
---625.00K
----
--10.14M
---12.31M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
293.42%598.00K
-24.82%1.26M
-88.81%31.00K
-7.46%2.94M
-93.52%152.00K
-16.46%1.68M
-86.05%277.00K
3.21%3.18M
-91.53%2.34M
-64.53%2.01M
-45.30%1.98M
-12.72%3.08M
-68.36%27.68M
2289.19%5.67M
-98.88%3.63M
-98.28%3.53M
102844.71%87.50M
-100.20%-259.00K
18624.48%324.31M
6844566.67%205.34M
-99.97%85.00K
1146.41%130.10M
-21.70%1.73M
--3.00K
--317.41M
--10.44M
--2.21M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
21.97%318.69M
-44.04%264.33M
-53.82%317.18M
-78.58%180.47M
-69.90%261.29M
-52.00%472.35M
-55.01%686.86M
0.82%842.61M
138.84%867.97M
35.23%983.97M
101.95%1.53B
55.64%835.80M
-19.51%363.42M
53.81%727.63M
96.87%755.96M
200.48%537.00M
267.61%451.49M
348.98%473.08M
311.57%384.00M
144.41%178.71M
106.89%122.82M
69.04%105.37M
22.20%93.30M
--73.12M
--59.36M
--62.33M
--76.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
161.00%49.30M
125.76%54.37M
75.36%-52.85M
187.77%136.70M
-218.70%-80.82M
-81.95%-211.06M
60.48%-214.51M
-122.54%-155.75M
-105.37%-25.36M
68.15%-116.00M
-1816.04%-542.72M
215.53%690.89M
452.44%472.38M
-1586.35%-364.22M
-131.79%-28.32M
6.66%218.96M
52.98%85.51M
-223.80%-21.60M
638.16%89.09M
917.12%205.29M
306.33%55.90M
687.01%17.45M
186.10%12.07M
--20.18M
--13.76M
---2.97M
---14.02M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
103.90%368.00M
21.97%318.69M
-44.04%264.33M
-53.82%317.18M
-78.58%180.47M
-69.90%261.29M
-52.00%472.35M
-55.01%686.86M
0.82%842.61M
138.84%867.97M
35.23%983.97M
101.95%1.53B
55.64%835.80M
-19.51%363.42M
53.81%727.63M
96.87%755.96M
200.48%537.00M
267.61%451.49M
348.98%473.08M
311.57%384.00M
144.41%178.71M
106.89%122.82M
69.04%105.37M
--93.30M
--73.12M
--59.36M
--62.33M
Dòng tiền tự do
28.33%-79.75M
17.74%-90.04M
-8.96%-173.84M
80.31%-78.51M
16.12%-111.26M
-585.85%-109.46M
-261.30%-159.54M
-142.44%-398.70M
-124.83%-132.65M
519.08%22.53M
188.45%98.91M
580.92%939.54M
692.32%534.25M
93.64%-5.38M
-117.91%-111.82M
1251.57%137.98M
-81.44%-90.20M
-108.92%-84.48M
-34.29%-51.31M
55.55%-11.98M
-50.80%-49.71M
-25.16%-40.44M
-5.77%-38.21M
---26.96M
---32.97M
---32.31M
---36.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI