tradingkey.logo

Vipshop Holdings Ltd

VIPS

15.400USD

+0.280+1.85%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.73BVốn hóa
0.91P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-83.74%-1.03B
2.27%8.89B
-57.73%508.89M
-92.92%287.09M
-221.71%-560.72M
--8.70B
--1.20B
--4.05B
--460.71M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-83.74%-1.03B
2.27%8.89B
-57.73%508.89M
-92.92%287.09M
-221.71%-560.72M
--8.70B
--1.20B
--4.05B
--460.71M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-4.47%680.21M
---250.50M
1.12%1.08B
-28.97%1.18B
-35.39%712.06M
----
--1.07B
--1.66B
--1.10B
Chi phí vốn
-4.47%680.21M
--588.84M
1.12%1.08B
-28.97%1.18B
-35.39%712.06M
----
--1.07B
--1.66B
--1.10B
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-4.47%680.21M
---250.50M
1.12%1.08B
-28.97%1.18B
-35.39%712.06M
----
--1.07B
--1.66B
--1.10B
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Dòng tiền ròng
Dòng tiền tự do
-34.39%-1.71B
--8.30B
-533.85%-574.71M
-137.20%-891.00M
-98.43%-1.27B
----
--132.47M
--2.39B
---641.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI