Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Vipshop Holdings Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-52.63%241.09M
-36.88%181.22M
-83.74%-1.03B
2.27%8.89B
-57.73%508.89M
-92.92%287.09M
-221.71%-560.72M
--8.70B
--1.20B
--4.05B
--460.71M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-52.63%241.09M
-36.88%181.22M
-83.74%-1.03B
2.27%8.89B
-57.73%508.89M
-92.92%287.09M
-221.71%-560.72M
--8.70B
--1.20B
--4.05B
--460.71M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-95.68%46.86M
-93.43%77.42M
-4.47%680.21M
---250.50M
1.12%1.08B
-28.97%1.18B
-35.39%712.06M
----
--1.07B
--1.66B
--1.10B
Chi phí vốn
-95.68%46.86M
-93.43%77.42M
-4.47%680.21M
--588.84M
1.12%1.08B
-28.97%1.18B
-35.39%712.06M
----
--1.07B
--1.66B
--1.10B
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-95.68%46.86M
-93.43%77.42M
-4.47%680.21M
---250.50M
1.12%1.08B
-28.97%1.18B
-35.39%712.06M
----
--1.07B
--1.66B
--1.10B
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Dòng tiền ròng
Dòng tiền tự do
133.80%194.22M
111.65%103.79M
-34.39%-1.71B
--8.30B
-533.85%-574.71M
-137.20%-891.00M
-98.43%-1.27B
----
--132.47M
--2.39B
---641.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.