tradingkey.logo

Viomi Technology Co Ltd

VIOT

3.240USD

+0.070+2.21%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
110.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--29.16M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--41.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--2.10M
Thuế hoãn lại
---908.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--2.04M
Thay đổi trong vốn lưu động
---28.94M
-Thay đổi các khoản phải thu
--120.38M
-Thay đổi hàng tồn kho
---68.78M
-Thay đổi chi phí trả trước
---5.64M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---7.46M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---34.57M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--29.16M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--9.35M
Chi phí vốn
--9.35M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--7.96M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--1.39M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---177.88M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---187.23M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---2.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---2.64M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---2.64M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--969.85M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---174.81M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---14.11M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--795.03M
Dòng tiền tự do
--19.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI