tradingkey.logo

Village Farms International Inc

VFF
3.310USD
-0.340-9.32%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
372.85MVốn hóa
36.04P/E TTM

Village Farms International Inc

3.310
-0.340-9.32%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Village Farms International Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Village Farms International Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
18 / 100
Xếp hạng tổng thể
145 / 4699
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.750
Giá mục tiêu
+5.93%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Village Farms International Inc

Điểm mạnhRủi ro
Village Farms International, Inc. is a vertically integrated supplier for plant-based consumer packaged goods in the cannabis and cannabidiol (CBD) categories in North America, the Netherlands and selected markets internationally. The Company’s segments include Produce, Cannabis-Canada, Cannabis-United States and Energy. The Produce segment produces, markets, and sells tomatoes, bell peppers and cucumbers. The Cannabis-Canada segment produces and supplies cannabis products to be sold to other licensed providers and provincial governments across Canada and internationally. The Cannabis-United States segment develops and sells high-quality, CBD-based health and wellness products including ingestible, edible and topical applications. The Energy business receives a royalty from a renewable natural gas facility that is located at the Company's Delta facility. The Company's subsidiaries include Pure Sunfarms Corp., Balanced Health Botanicals, LLC and others.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 39.25, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 19.65M, giảm 0.73% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 1.72M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 3.89.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.01, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.08. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 59.90M, phản ánh mức giảm 35.02% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 212.52% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.01
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

7.74

Lợi nhuận cổ đông

7.33

Định giá công ty của Village Farms International Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.49, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 39.25, thấp hơn 0.00% so với mức đỉnh gần đây là 39.25 và cao hơn 113.81% so với mức đáy gần đây là -5.42.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.49
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 18/100
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.41. Mức giá mục tiêu trung bình của Village Farms International Inc là 3.50, với mức cao là 4.50 và mức thấp là 3.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.750
Giá mục tiêu
+2.74%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

17
Tổng
2
Trung bình
2
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Village Farms International Inc
VFF
4
Dole PLC
DOLE
5
Cal-Maine Foods Inc
CALM
4
Mission Produce Inc
AVO
3
Andersons Inc
ANDE
3
Limoneira Co
LMNR
3
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.58, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.66. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.14 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.82, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.47
Thay đổi giá
0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.097
Mua
RSI(14)
58.324
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
66.507
Trung lập
ATR(14)
0.326
Biến động cao
CCI(14)
82.979
Trung lập
Williams %R
40.678
Mua
TRIX(12,20)
0.962
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.416
Bán
MA10
3.214
Mua
MA20
2.959
Mua
MA50
2.701
Mua
MA100
1.965
Mua
MA200
1.340
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.45. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 17.45%, tương ứng mức giảm 27.78% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 1.72M cổ phần, chiếm 1.53% tổng số cổ phần, với mức tăng 44.24% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
DeGiglio (Michael Anthony)
9.81M
+2.35%
AdvisorShares Investments, LLC
5.96M
+77.04%
Tidal Investments LLC
2.78M
+3.26%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
1.72M
+78.81%
Ruffini (Stephen Charles)
1.18M
-0.00%
Two Sigma Investments, LP
865.56K
+56.19%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
718.53K
-2.58%
Global X Investments Canada Inc.
710.36K
-1.14%
Key Client Fiduciary Advisors, LLC
687.28K
+1.67%
Jay A. Fishman, Ltd.
575.40K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.59, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.46. Giá trị beta của công ty là 2.26. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.59
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.27
VaR
+6.82%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+47.30%
Biến động 240 ngày
+90.16%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+34.30%
120 ngày
+36.54%
5 năm
+36.54%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-16.82%
120 ngày
-16.82%
5 năm
-37.34%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.79
120 ngày
+3.78
5 năm
+0.11

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+47.30%
3 năm
+77.52%
5 năm
+97.52%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+5.60
3 năm
+0.24
5 năm
-0.14
Độ lệch
240 ngày
+2.19
3 năm
+0.85
5 năm
+0.58

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+90.16%
5 năm
+83.84%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.14%
5 năm
+7.30%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+901.99%
240 ngày
+901.99%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+116.01%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+78.38%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.57%
120 ngày
+1.20%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+388.94%
60 ngày
+135.59%
120 ngày
+80.65%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
Village Farms International Inc
Village Farms International Inc
VFF
7.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
8.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Andersons Inc
Andersons Inc
ANDE
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Archer-Daniels-Midland Co
Archer-Daniels-Midland Co
ADM
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI