tradingkey.logo

Vermilion Energy Inc

VET
7.470USD
+0.060+0.81%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.15BVốn hóa
LỗP/E TTM

Vermilion Energy Inc

7.470
+0.060+0.81%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Vermilion Energy Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Vermilion Energy Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
54 / 123
Xếp hạng tổng thể
185 / 4618
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.000
Giá mục tiêu
+115.92%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Vermilion Energy Inc

Điểm mạnhRủi ro
Vermilion Energy Inc. is a Canada-based international energy producer. The Company seeks to create value through the acquisition, exploration, development, and optimization of producing assets in North America, Europe, and Australia. Its business model emphasizes free cash flow generation and returning capital to investors when economically warranted, augmented by value-adding acquisitions. The Company’s operations are focused on the exploitation of light oil and liquids-rich natural gas conventional and unconventional resource plays in North America and the exploration and development of conventional natural gas and oil opportunities in Europe and Australia. The Company operates through seven geographical segments: Canada, the United States, France, Netherlands, Germany, Ireland, and Australia. In Canada, the Company is a key player in the highly productive Mannville condensate-rich gas play. It holds a 100% working interest in the Wandoo field, offshore Australia.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.58, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 81.58M, giảm 8.33% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.29.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.44, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 322.37M, phản ánh mức giảm 30.07% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 106.10% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.44
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.52

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.92

Hiệu quả hoạt động

6.20

Tiềm năng tăng trưởng

6.03

Lợi nhuận cổ đông

7.52

Định giá công ty của Vermilion Energy Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.89, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -8.38, thấp hơn -131.31% so với mức đỉnh gần đây là 2.62 và cao hơn -361.51% so với mức đáy gần đây là -38.69.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.89
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 54/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.38. Mức giá mục tiêu trung bình của Vermilion Energy Inc là 16.00, với mức cao là 17.00 và mức thấp là 15.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.000
Giá mục tiêu
+115.92%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

14
Tổng
8
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Vermilion Energy Inc
VET
1
Chevron Corp
CVX
26
Shell PLC
SHEL
15
Petroleo Brasileiro SA Petrobras
PBR
14
Western Midstream Partners LP
WES
13
TotalEnergies SE
TTE
12
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.44, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.13. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 8.39 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.83, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.37
Thay đổi giá
0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.017
Bán
RSI(14)
46.817
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
50.648
Trung lập
ATR(14)
0.239
Biến động thấp
CCI(14)
27.051
Trung lập
Williams %R
40.637
Mua
TRIX(12,20)
-0.300
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
7.412
Mua
MA10
7.421
Mua
MA20
7.622
Bán
MA50
7.694
Bán
MA100
7.727
Bán
MA200
7.695
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Millennium Management LLC
8.53M
+8.59%
BlackRock Asset Management Canada Limited
6.83M
+0.02%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.40M
+0.36%
Columbia Threadneedle Investments (US)
6.12M
+1.14%
American Century Investment Management, Inc.
3.23M
+14.07%
Goldman Sachs & Company, Inc.
3.17M
+94.65%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
3.16M
-3.51%
UBS Financial Services, Inc.
3.06M
+116.88%
LM Asset (IM) Inc.
2.79M
+14.34%
Bank of Nova Scotia
Star Investors
2.23M
-0.73%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.28, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là 1.46. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.28
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.46
VaR
+5.26%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+49.91%
Biến động 240 ngày
+47.39%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.82%
120 ngày
+5.82%
5 năm
+21.18%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.91%
120 ngày
-6.91%
5 năm
-16.42%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.30
120 ngày
+0.96
5 năm
+0.42

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+49.91%
3 năm
+70.28%
5 năm
+81.51%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.50
3 năm
-0.27
5 năm
+0.10
Độ lệch
240 ngày
+0.09
3 năm
-0.11
5 năm
+0.13

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+47.39%
5 năm
+51.71%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.19%
5 năm
+7.74%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+172.33%
240 ngày
+172.33%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+31.65%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+28.65%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.71%
120 ngày
+0.82%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-28.63%
60 ngày
-5.76%
120 ngày
+8.99%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Vermilion Energy Inc
Vermilion Energy Inc
VET
6.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Marathon Petroleum Corp
Marathon Petroleum Corp
MPC
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Texas Pacific Land Corp
Texas Pacific Land Corp
TPL
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI