tradingkey.logo

Vermilion Energy Inc

VET

7.540USD

+0.150+2.03%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.16BVốn hóa
LỗP/E TTM

Vermilion Energy Inc

7.540

+0.150+2.03%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
59 / 118
Xếp hạng tổng thể
245 / 4724
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
17.000
Giá mục tiêu
+130.04%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Vermilion Energy Inc. is a Canada-based international energy producer. The Company seeks to create value through the acquisition, exploration, development, and optimization of producing assets in North America, Europe, and Australia. Its business model emphasizes free cash flow generation and returning capital to investors when economically warranted, augmented by value-adding acquisitions. The Company’s operations are focused on the exploitation of light oil and liquids-rich natural gas conventional and unconventional resource plays in North America and the exploration and development of conventional natural gas and oil opportunities in Europe and Australia. The Company operates through seven geographical segments: Canada, the United States, France, Netherlands, Germany, Ireland, and Australia. In Canada, the Company is a key player in the highly productive Mannville condensate-rich gas play. It holds a 100% working interest in the Wandoo field, offshore Australia.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.42, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 79.76M, giảm 3.64% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.29.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.05, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 535.83M, phản ánh mức tăng 7.63% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 548.72% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.05
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.25

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.60

Tiềm năng tăng trưởng

7.23

Lợi nhuận cổ đông

5.16

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -6.33, thấp hơn -127.58% so với mức đỉnh gần đây là 1.75 và cao hơn 5.21% so với mức đáy gần đây là -6.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 59/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Vermilion Energy Inc là 17.00, với mức cao là 17.00 và mức thấp là 17.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
17.000
Giá mục tiêu
+130.04%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

14
Tổng
8
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Vermilion Energy Inc
VET
1
Chevron Corp
CVX
26
Shell PLC
SHEL
15
Petroleo Brasileiro SA Petrobras
PBR
13
Western Midstream Partners LP
WES
13
TotalEnergies SE
TTE
12
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.84, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 8.46 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.95, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.63
Thay đổi giá
-0.44

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.024
Trung lập
RSI(14)
50.563
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
47.897
Trung lập
ATR(14)
0.216
Biến động cao
CCI(14)
-29.779
Trung lập
Williams %R
41.818
Mua
TRIX(12,20)
-0.100
Bán
StochRSI(14)
70.156
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
7.470
Mua
MA10
7.472
Mua
MA20
7.451
Mua
MA50
7.686
Bán
MA100
7.322
Mua
MA200
8.017
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Millennium Management LLC
7.76M
+4.28%
BlackRock Asset Management Canada Limited
6.83M
+62.81%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.38M
+5.75%
Columbia Threadneedle Investments (US)
6.05M
-0.85%
American Century Investment Management, Inc.
2.83M
+19.49%
Goldman Sachs & Company, Inc.
1.63M
+51.36%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
3.27M
+10.95%
UBS Financial Services, Inc.
1.41M
-4.30%
LM Asset (IM) Inc.
2.44M
+22.00%
Bank of Nova Scotia
Star Investors
2.24M
+0.36%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Dầu mỏ và Khí đốt. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.26, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.41. Giá trị beta của công ty là 1.63. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.26
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.41
VaR
+5.25%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+49.91%
Biến động 240 ngày
+46.70%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.68%
120 ngày
+21.18%
5 năm
+21.18%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.55%
120 ngày
-16.42%
5 năm
-16.42%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.86
120 ngày
-0.01
5 năm
+0.55
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+49.91%
3 năm
+77.95%
5 năm
+81.51%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.45
3 năm
-0.29
5 năm
+0.21
Độ lệch
240 ngày
+0.14
3 năm
-0.17
5 năm
+0.16
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+46.70%
5 năm
+52.61%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.24%
5 năm
+7.83%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-1.93%
240 ngày
-1.93%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+25.16%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.22%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.71%
120 ngày
+0.82%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-28.63%
60 ngày
-5.76%
120 ngày
+8.99%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Vermilion Energy Inc
Vermilion Energy Inc
VET
5.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Murphy USA Inc
Murphy USA Inc
MUSA
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
APA Corp (US)
APA Corp (US)
APA
6.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Texas Pacific Land Corp
Texas Pacific Land Corp
TPL
6.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
California Resources Corp
California Resources Corp
CRC
6.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI