tradingkey.logo

Vertex Inc

VERX

32.572USD

+0.272+0.84%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.16BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
314.49%270.39M
292.70%305.21M
395.36%286.44M
529.75%334.19M
-18.63%65.23M
-24.53%77.72M
-26.33%57.83M
-42.63%53.07M
-17.64%80.17M
40.42%102.98M
65.32%78.50M
-8.95%92.50M
-64.95%97.34M
-75.80%73.33M
-82.43%47.48M
114.81%101.59M
587.06%277.68M
--303.05M
--270.27M
--47.30M
--40.42M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
381.70%270.39M
334.25%296.05M
463.61%278.98M
677.58%325.54M
-18.22%56.13M
-25.74%68.17M
-31.60%49.50M
-51.07%41.87M
-29.48%68.64M
25.19%91.80M
52.42%72.37M
-15.79%85.55M
-64.95%97.34M
-75.80%73.33M
-82.43%47.48M
114.81%101.59M
587.06%277.68M
--303.05M
--270.27M
--47.30M
--40.42M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
-4.06%9.16M
-10.38%7.46M
-22.77%8.65M
-21.03%9.10M
-14.57%9.54M
35.89%8.33M
61.33%11.20M
--11.52M
--11.17M
--6.13M
--6.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
14.41%152.34M
16.00%164.43M
0.69%129.91M
-6.98%120.08M
29.57%133.15M
37.78%141.75M
36.49%129.02M
45.11%129.09M
35.55%102.76M
33.74%102.89M
29.08%94.53M
21.65%88.96M
18.82%75.81M
-0.30%76.93M
9.65%73.23M
14.73%73.13M
3.48%63.80M
--77.16M
--66.79M
--63.74M
--61.65M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
14.41%152.34M
16.00%164.43M
0.69%129.91M
-6.98%120.08M
29.57%133.15M
37.78%141.75M
36.49%129.02M
45.11%129.09M
35.55%102.76M
33.74%102.89M
29.08%94.53M
21.65%88.96M
18.82%75.81M
-0.30%76.93M
9.65%73.23M
14.73%73.13M
3.48%63.80M
--77.16M
--66.79M
--63.74M
--61.65M
Chi phí trả trước
60.70%44.85M
46.95%32.59M
91.00%29.87M
17.96%21.14M
23.85%27.91M
-0.73%22.18M
-30.48%15.64M
-21.93%17.92M
4.76%22.54M
8.78%22.34M
23.82%22.49M
30.48%22.96M
-19.41%21.51M
54.88%20.54M
13.52%18.17M
31.79%17.59M
93.31%26.70M
--13.26M
--16.00M
--13.35M
--13.81M
Tài sản ngắn hạn khác
-7.81%37.38M
36.57%34.10M
-14.65%30.40M
15.01%39.40M
56.10%40.54M
67.09%24.97M
49.42%35.62M
71.86%34.26M
0.28%25.97M
-39.91%14.95M
-14.43%23.84M
-35.82%19.93M
196.16%25.90M
169.71%24.87M
218.58%27.86M
210.97%31.06M
3.97%8.74M
--9.22M
--8.74M
--9.99M
--8.41M
Tổng tài sản ngắn hạn
89.24%504.96M
101.16%536.33M
100.17%476.62M
119.68%514.81M
15.30%266.84M
9.65%266.62M
8.54%238.10M
4.45%234.34M
4.93%231.44M
24.26%243.15M
31.56%219.36M
0.44%224.35M
-41.48%220.56M
-51.41%195.67M
-53.91%166.74M
66.24%223.38M
203.26%376.92M
--402.69M
--361.81M
--134.37M
--124.29M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
72.03%196.75M
64.38%189.59M
65.35%191.15M
5.19%121.47M
-14.59%114.37M
-2.48%115.34M
-9.13%115.60M
-8.01%115.48M
9.87%133.91M
-0.31%118.28M
6.90%127.21M
49.86%125.53M
51.60%121.87M
109.77%118.64M
112.76%119.01M
50.51%83.77M
44.30%80.39M
--56.56M
--55.94M
--55.66M
--55.71M
-Tài sản cố định
44.87%418.54M
41.49%393.70M
49.21%393.89M
22.47%309.06M
-11.93%288.91M
-7.29%278.25M
-11.36%263.99M
-12.16%252.35M
19.18%328.04M
12.47%300.13M
15.30%297.84M
35.14%287.29M
35.19%275.25M
51.89%266.85M
51.33%258.31M
28.51%212.58M
25.57%203.60M
--175.69M
--170.69M
--165.42M
--162.14M
-Khấu hao lũy kế
27.07%221.79M
25.29%204.11M
36.64%202.75M
37.06%187.59M
-10.09%174.55M
-10.41%162.91M
-13.03%148.38M
-15.38%136.87M
26.57%194.13M
22.69%181.85M
22.48%170.62M
25.57%161.75M
24.48%153.38M
24.41%148.22M
21.39%139.31M
17.36%128.82M
15.77%123.21M
--119.13M
--114.76M
--109.76M
--106.43M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
39.54%410.53M
33.56%399.37M
45.08%425.58M
-3.02%290.02M
-1.30%294.21M
1.00%299.01M
3.34%293.33M
1.75%299.05M
-2.48%298.09M
-3.30%296.04M
-9.01%283.85M
15.18%293.92M
443.97%305.69M
503.83%306.14M
508.24%311.94M
380.42%255.18M
5.12%56.20M
--50.70M
--51.29M
--53.12M
--53.46M
Tài sản dài hạn khác
-47.87%41.91M
-47.44%41.50M
33.50%97.50M
27.99%97.53M
29.48%80.39M
27.90%78.96M
55.73%73.03M
65.84%76.20M
25.70%62.08M
24.08%61.73M
-2.61%46.90M
-2.66%45.95M
10.17%49.39M
1.88%49.75M
4.90%48.15M
207.60%47.20M
-63.45%44.83M
--48.84M
--45.91M
--15.35M
--122.67M
Tổng tài sản dài hạn
32.77%649.18M
27.80%630.46M
48.19%714.22M
3.73%509.02M
-1.04%488.97M
3.63%493.31M
5.24%481.96M
5.44%490.73M
3.59%494.08M
0.32%476.05M
-4.41%457.95M
20.52%465.40M
162.90%476.95M
204.01%474.54M
212.88%479.10M
211.12%386.15M
-21.75%181.42M
--156.09M
--153.13M
--124.12M
--231.84M
Tổng tài sản
52.70%1.15B
53.54%1.17B
65.38%1.19B
41.20%1.02B
4.17%755.80M
5.66%759.93M
6.31%720.07M
5.12%725.07M
4.02%725.52M
7.31%719.19M
4.87%677.31M
13.16%689.75M
24.93%697.51M
19.94%670.21M
25.42%645.84M
135.80%609.53M
56.78%558.34M
--558.78M
--514.93M
--258.49M
--356.13M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-80.15%536.00K
--0.00
--0.00
--2.70M
--2.70M
----
--0.00
--0.00
-Các khoản phải trả khác
27.99%60.23M
110.94%62.51M
-48.76%24.06M
-25.94%32.91M
7.62%47.06M
-27.56%29.63M
-1.62%46.96M
-2.30%44.43M
-12.32%43.73M
-14.67%40.90M
-0.89%47.73M
8.49%45.48M
329.12%49.87M
266.60%47.94M
253.64%48.16M
22.40%41.92M
-27.34%11.62M
--13.08M
--13.62M
--34.25M
--16.00M
Chi phí trích trước
21.30%68.00M
5.07%90.10M
34.94%94.23M
23.69%75.12M
1.26%56.06M
21.76%85.75M
14.04%69.83M
13.24%60.73M
8.15%55.37M
6.54%70.42M
-16.16%61.23M
-8.50%53.63M
28.45%51.20M
12.27%66.10M
41.98%73.04M
36.92%58.62M
28.68%39.85M
--58.87M
--51.44M
--42.81M
--30.97M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-96.99%77.00K
-97.01%77.00K
-96.59%88.00K
-96.48%90.00K
-0.58%2.56M
12.35%2.57M
-9.08%2.58M
-34.90%2.56M
67.64%2.58M
706.69%2.29M
929.71%2.84M
1350.55%3.93M
475.28%1.54M
-67.80%284.00K
-76.59%276.00K
-58.24%271.00K
-97.16%267.00K
--882.00K
--1.18M
--649.00K
--9.39M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
28.33%77.00K
4.05%77.00K
4.76%88.00K
52.54%90.00K
-20.00%60.00K
-28.16%74.00K
-91.31%84.00K
-97.51%59.00K
-73.78%75.00K
-63.73%103.00K
250.36%967.00K
773.80%2.37M
7.12%286.00K
--284.00K
--276.00K
--271.00K
--267.00K
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
17.82%349.76M
16.95%339.33M
13.53%300.62M
8.47%297.31M
7.55%296.85M
7.92%290.14M
9.13%264.79M
12.42%274.09M
17.33%276.00M
13.27%268.85M
14.97%242.64M
15.78%243.81M
14.77%235.24M
14.35%237.34M
13.80%211.04M
12.59%210.59M
8.21%204.97M
--207.56M
--185.44M
--187.04M
--189.43M
Nợ ngắn hạn khác
19.22%409.99M
25.66%401.83M
4.15%324.68M
3.67%330.21M
7.56%343.90M
3.24%319.77M
7.36%311.74M
10.10%318.53M
12.14%319.73M
8.58%309.75M
12.03%290.37M
14.57%289.30M
31.63%285.11M
29.30%285.28M
30.21%259.20M
14.11%252.51M
5.44%216.59M
--220.64M
--199.06M
--221.29M
--205.42M
Tổng nợ ngắn hạn
15.96%513.11M
21.92%537.38M
5.73%457.92M
1.90%439.07M
4.87%442.50M
9.32%440.78M
15.81%433.11M
16.81%430.90M
18.34%421.95M
9.23%403.21M
8.18%373.97M
12.90%368.88M
29.57%356.56M
26.43%369.13M
31.19%345.69M
17.31%326.73M
8.45%275.19M
--291.97M
--263.51M
--278.52M
--253.75M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
488.74%347.25M
473.69%347.81M
458.88%348.22M
446.15%348.49M
-10.84%58.98M
-9.69%60.63M
-9.38%62.31M
-9.25%63.81M
-8.02%66.15M
176.03%67.13M
157.44%68.75M
163.08%70.31M
169.63%71.91M
10708.89%24.32M
8017.63%26.71M
-84.58%26.73M
-83.78%26.67M
--225.00K
--329.00K
--173.36M
--164.43M
-Nợ dài hạn
672.66%335.78M
660.84%335.22M
645.95%334.66M
634.62%334.09M
-5.72%43.46M
-5.67%44.06M
-5.20%44.86M
-5.13%45.48M
-5.07%46.09M
--46.71M
--47.32M
--47.94M
--48.55M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--225.00K
--329.00K
--173.36M
--164.43M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-26.17%11.46M
-24.04%12.59M
-22.22%13.57M
-21.46%14.40M
-22.61%15.52M
-18.87%16.57M
-18.60%17.45M
-18.06%18.33M
-14.14%20.06M
-16.03%20.42M
-19.76%21.43M
-16.29%22.37M
-12.41%23.36M
--24.32M
--26.71M
--26.73M
--26.67M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
23.97%5.14M
87.82%4.84M
86.80%3.79M
-17.67%2.44M
-41.70%4.15M
-74.95%2.58M
-81.71%2.03M
-73.72%2.96M
-32.13%7.11M
-11.80%10.29M
-3.86%11.10M
-6.37%11.26M
-20.38%10.48M
-20.65%11.67M
-4.56%11.54M
5.52%12.03M
9.16%13.16M
--14.70M
--12.10M
--11.40M
--12.06M
Nợ dài hạn khác
1924.26%83.93M
1581.79%92.33M
2378.20%109.46M
-33.16%3.11M
-70.27%4.15M
-71.28%5.49M
-78.48%4.42M
-84.45%4.65M
-61.41%13.94M
-58.98%19.12M
-58.03%20.52M
7.15%29.89M
22.23%36.13M
25.11%46.60M
50.32%48.90M
-74.07%27.90M
-65.81%29.56M
--37.25M
--32.53M
--107.60M
--86.45M
Tổng nợ dài hạn
597.41%440.54M
580.19%450.06M
609.53%473.89M
413.67%351.63M
-21.13%63.17M
-23.29%66.17M
-25.21%66.79M
-31.71%68.45M
-25.92%80.09M
21.51%86.26M
17.60%89.30M
82.40%100.24M
91.13%108.11M
89.44%70.99M
131.11%75.94M
-80.44%54.96M
-77.45%56.57M
--37.47M
--32.86M
--280.96M
--250.88M
Tổng các khoản nợ
88.59%953.65M
94.78%987.44M
86.40%931.81M
58.34%790.70M
0.72%505.67M
3.57%506.95M
7.91%499.90M
6.45%499.36M
8.04%502.04M
11.21%489.47M
9.88%463.27M
22.91%469.12M
40.06%464.68M
33.60%440.12M
42.26%421.63M
-31.78%381.69M
-34.26%331.76M
--329.44M
--296.37M
--559.48M
--504.63M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.13%273.46M
1.18%278.55M
-0.28%264.65M
-2.78%254.95M
7.92%273.80M
12.38%275.31M
11.40%265.40M
12.55%262.25M
11.33%253.72M
9.97%244.97M
10.40%238.24M
11.07%233.00M
10.65%227.90M
7.78%222.77M
7.43%215.80M
343.72%209.78M
531.00%205.96M
--206.69M
--200.87M
--47.28M
--32.64M
Lợi nhuận giữ lại
-2110.72%-42.19M
-8998.12%-53.31M
190.97%14.48M
158.00%7.26M
137.30%2.10M
-104.69%-586.00K
-189.36%-15.92M
-166.05%-12.52M
-122.98%-5.63M
-49.59%12.51M
-17.45%17.82M
-25.75%18.96M
-0.99%24.48M
-3.77%24.81M
-0.53%21.58M
108.35%25.53M
117.78%24.72M
--25.78M
--21.70M
---305.86M
---139.02M
Vốn dự trữ
-0.13%273.30M
1.18%278.39M
-0.29%264.49M
-2.78%254.80M
7.92%273.65M
12.39%275.15M
11.41%265.25M
12.56%262.10M
11.33%253.57M
9.97%244.82M
10.41%238.09M
11.08%232.85M
10.66%227.75M
7.79%222.62M
7.44%215.65M
343.91%209.63M
531.59%205.81M
--206.54M
--200.72M
--47.22M
--32.59M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--38.64M
--38.64M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-19.45%-30.78M
-111.02%-45.88M
31.40%-20.11M
-21.14%-29.09M
-4.68%-25.77M
21.66%-21.74M
30.24%-29.31M
23.34%-24.01M
-25.94%-24.62M
-58.61%-27.75M
-219.12%-42.02M
-319.68%-31.32M
-376.27%-19.55M
-459.55%-17.50M
-228.93%-13.17M
-98.22%-7.46M
-17.63%-4.10M
---3.13M
---4.00M
---3.77M
---3.49M
Tổng vốn chủ sở hữu
-19.85%200.49M
-29.10%179.35M
17.65%259.03M
3.29%233.13M
11.93%250.13M
10.12%252.98M
2.86%220.17M
2.30%225.72M
-4.02%223.47M
-0.16%229.72M
-4.54%214.04M
-3.16%220.63M
2.76%232.83M
0.32%230.08M
2.59%224.21M
175.70%227.84M
252.57%226.58M
--229.34M
--218.56M
---300.99M
---148.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI