tradingkey.logo

Velocity Financial Inc

VEL
18.910USD
+0.200+1.07%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
724.05MVốn hóa
8.07P/E TTM

Velocity Financial Inc

18.910
+0.200+1.07%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Velocity Financial Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Velocity Financial Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
33 / 407
Xếp hạng tổng thể
83 / 4614
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.667
Giá mục tiêu
+14.58%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Velocity Financial Inc

Điểm mạnhRủi ro
Velocity Financial, Inc. is a vertically integrated real estate finance company that primarily originates and manages business purpose loans secured by 1-4-unit residential rental and small commercial properties. It originates loans nationwide across its network of independent mortgage brokers. The Company's portfolio provides loans held for investment. The Company’s typical investor real estate loan is secured by a first lien on the underlying property with the added protection of a personal guarantee. Its portfolio of loans held for investment totaled $4.1 billion of unpaid principal balance (UPB) on properties in 45 states and the District of Columbia. The Company funds its portfolio primarily through a combination of committed and uncommitted secured warehouse facilities, securitized debt, corporate debt and equity.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 59.47% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 375.00M USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.21, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 37.60M, tăng 2.01% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Invesco
Nhà đầu tư ngôi sao Invesco nắm giữ 872.00 cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.76.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.77, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 41.33M, phản ánh mức giảm 58.05% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 60.27% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.77
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.05

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.80

Định giá công ty của Velocity Financial Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.23, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 7.54, thấp hơn 77.43% so với mức đỉnh gần đây là 13.37 và cao hơn 11.04% so với mức đáy gần đây là 6.71.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.23
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 33/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.41. Mức giá mục tiêu trung bình của Velocity Financial Inc là 22.00, với mức cao là 23.00 và mức thấp là 20.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.667
Giá mục tiêu
+14.58%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

37
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Velocity Financial Inc
VEL
3
American Express Co
AXP
32
Capital One Financial Corp
COF
24
Synchrony Financial
SYF
23
SoFi Technologies Inc
SOFI
23
Ally Financial Inc
ALLY
20
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.26, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.61. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 19.79 và ngưỡng hỗ trợ ở 17.89, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.53
Thay đổi giá
-1.27

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(1)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.119
Mua
RSI(14)
62.409
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
62.782
Bán
ATR(14)
0.429
Biến động thấp
CCI(14)
122.543
Mua
Williams %R
38.421
Mua
TRIX(12,20)
0.102
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
18.800
Mua
MA10
18.659
Mua
MA20
18.437
Mua
MA50
18.488
Mua
MA100
18.311
Mua
MA200
18.166
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 97.81%, tương ứng mức giảm 5.36% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 543.49K cổ phần, chiếm 1.41% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.86% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Snow Phipps Group, LLC
13.35M
--
PIMCO (US)
12.64M
+15.27%
Beach Point Capital Management, LP
5.30M
-3.48%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.01M
+37.14%
Farrar (Christopher D.)
680.40K
+0.18%
BlackRock Financial Management, Inc.
595.80K
+122.44%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
543.49K
+17.15%
Adage Capital Management, L.P.
450.05K
+1.28%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
414.76K
+41.59%
Geode Capital Management, L.L.C.
262.35K
+34.47%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.48, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 0.77. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.48
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.77
VaR
+3.78%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+21.48%
Biến động 240 ngày
+30.76%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.99%
120 ngày
+7.65%
5 năm
+36.61%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.37%
120 ngày
-3.21%
5 năm
-14.05%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.02
120 ngày
+1.19
5 năm
+0.66

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+21.48%
3 năm
+25.60%
5 năm
+42.12%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.32
3 năm
+1.28
5 năm
+0.77
Độ lệch
240 ngày
+1.47
3 năm
+1.96
5 năm
+2.70

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+30.76%
5 năm
+51.86%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.27%
5 năm
+2.75%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+241.74%
240 ngày
+241.74%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+14.08%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+11.81%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.36%
120 ngày
+0.39%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+75.72%
60 ngày
+110.05%
120 ngày
+125.95%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Velocity Financial Inc
Velocity Financial Inc
VEL
7.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
FNB Corp
FNB Corp
FNB
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI