tradingkey.logo

VCI Global Ltd

VCIG

1.010USD

+0.081+8.72%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.25MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--36.21M
-61.69%5.87M
794.39%15.33M
--4.00M
--1.71M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--36.21M
-61.69%5.87M
794.39%15.33M
--4.00M
--1.71M
Các khoản phải thu
--180.46M
195.72%165.55M
246.92%55.98M
--15.77M
--16.14M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--134.15M
153.67%142.01M
345.74%55.98M
--15.76M
--12.56M
-Khoản vay phải thu
--45.97M
--23.54M
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--330.70K
----
-100.00%0.00
--7.00K
--3.58M
Tổng tài sản ngắn hạn
--216.67M
140.39%171.43M
299.48%71.31M
--19.76M
--17.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--3.10M
75.85%4.64M
1494.35%2.64M
--2.27M
--165.41K
-Tài sản cố định
--4.15M
76.52%5.47M
609.29%3.10M
--2.61M
--436.90K
-Khấu hao lũy kế
--1.05M
80.36%832.61K
70.04%461.65K
--345.92K
--271.49K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--32.58M
--7.84M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
0.00%339.65K
0.00%339.65K
--6.90M
--339.65K
Tổng tài sản dài hạn
--192.64M
859.77%96.51M
-70.14%10.06M
--22.06M
--33.67M
Tổng tài sản
--409.31M
229.29%267.93M
57.92%81.37M
--41.82M
--51.52M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--2.18M
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.09M
59.29%1.35M
10.29%845.25K
--1.11M
--766.37K
-Nợ ngắn hạn
--717.30K
3.71%707.73K
-10.96%682.41K
--783.54K
--766.37K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--368.50K
292.22%638.68K
--162.84K
--322.21K
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
--2.18M
----
----
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
--23.15M
238.25%30.69M
-18.73%9.07M
--13.23M
--11.17M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--98.06K
-44.90%170.44K
-22.38%309.33K
--309.33K
--398.53K
-Nợ dài hạn
--98.06K
-44.90%170.44K
-22.38%309.33K
--309.33K
--398.53K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
-75.03%2.02M
--3.59M
--8.08M
Tổng nợ dài hạn
--265.94K
-84.15%435.79K
-67.57%2.75M
--4.32M
--8.48M
Tổng các khoản nợ
--23.42M
163.28%31.13M
-39.81%11.82M
--17.55M
--19.65M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--341.52M
362.88%171.59M
1207.33%37.07M
--13.13M
--2.84M
Lợi nhuận giữ lại
--48.77M
93.27%65.70M
16.34%33.99M
--12.79M
--29.22M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---4.39M
331.22%5.49M
--1.27M
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
---5.61K
-113.91%-5.97M
-1483.38%-2.79M
---1.64M
---176.24K
Tổng vốn chủ sở hữu
--385.89M
240.51%236.80M
118.15%69.54M
--24.27M
--31.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI