tradingkey.logo

Vine Hill Capital Investment Corp

VCIC

10.750USD

+0.350+3.37%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
315.33MVốn hóa
75.51P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---270.00K
---290.00K
---390.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--1.85M
--1.80M
--518.00K
Các mục phi tiền mặt khác
---2.37M
---2.57M
---756.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
--242.00K
--480.00K
---152.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
---24.00K
--10.00K
---274.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--279.00K
--429.00K
--55.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---270.00K
---290.00K
---390.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
---221.10M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
--0.00
---221.10M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
---38.00K
--222.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
---59.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--218.00M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
--5.50M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---38.00K
---535.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
---38.00K
--222.91M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--1.09M
--1.42M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---270.00K
---328.00K
--1.42M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--818.00K
--1.09M
--1.42M
Dòng tiền tự do
----
---290.00K
---390.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI