tradingkey.logo

Valaris Ltd

VAL

52.440USD

-0.550-1.04%
Đóng cửa 09/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.73BVốn hóa
13.53P/E TTM

Valaris Ltd

52.440

-0.550-1.04%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
35 / 96
Xếp hạng tổng thể
121 / 4724
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
49.600
Giá mục tiêu
-4.17%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Valaris Limited provides an offshore drilling service. The Company operates a rig fleet of ultra-deepwater drill ships, versatile semisubmersibles, and modern shallow water jackups. The Company is engaged in providing offshore contract drilling services to the international oil and gas industry with operations in the offshore market approximately six continents. The Company operates through four segments: Floaters, which includes its drill ships and semisubmersible rigs; Jackups; ARO, and Other, which consists of management services on rigs owned by third parties and the activities associated with its arrangements with ARO. It provides drilling services across all water depths with unmatched scale, geographic presence and customer relationships. Its customers include many of the offshore exploration and production companies, including integrated energy companies, national oil companies, and independent operators.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 47.43% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 111.56 USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.62, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 76.62M, giảm 16.82% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 6.08M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.09.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.15, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 615.20M, phản ánh mức tăng 0.84% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 23.06% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.15
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.02

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.86

Hiệu quả hoạt động

6.88

Tiềm năng tăng trưởng

6.22

Lợi nhuận cổ đông

6.79

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.04, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.37. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.78, thấp hơn 91.76% so với mức đỉnh gần đây là 26.42 và cao hơn 53.57% so với mức đáy gần đây là 6.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.04
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 35/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.92, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Valaris Ltd là 51.00, với mức cao là 59.00 và mức thấp là 40.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.92
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
49.600
Giá mục tiêu
-6.40%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

9
Tổng
13
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Valaris Ltd
VAL
13
Helmerich and Payne Inc
HP
19
Patterson-UTI Energy Inc
PTEN
17
Transocean Ltd
RIG
15
Noble Corporation PLC
NE
13
Borr Drilling Ltd
BORR
7
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.09, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 8.04. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 56.60 và ngưỡng hỗ trợ ở 46.45, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.03
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.408
Mua
RSI(14)
62.649
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
73.561
Trung lập
ATR(14)
1.731
Biến động cao
CCI(14)
90.237
Trung lập
Williams %R
27.237
Mua
TRIX(12,20)
0.441
Bán
StochRSI(14)
11.703
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
52.404
Mua
MA10
51.854
Mua
MA20
50.160
Mua
MA50
48.753
Mua
MA100
44.515
Mua
MA200
42.864
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.45. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 107.59%, tương ứng mức giảm 1.39% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.08M cổ phần, chiếm 8.54% tổng số cổ phần, với mức giảm 5.72% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Geveran Trading Company, Ltd.
7.50M
+12.03%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
7.20M
+0.30%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.39M
-0.80%
Oak Hill Advisors, L.P.
4.76M
-0.59%
Lingotto Investment Management LLP
3.62M
-0.55%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.76M
+20.03%
State Street Global Advisors (US)
2.59M
-0.51%
Pabrai Investment Funds
1.43M
--
Geode Capital Management, L.L.C.
1.54M
+3.01%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.37, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.34. Giá trị beta của công ty là 1.17. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.37
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.17
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+48.67%
Biến động 240 ngày
+52.26%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.47%
120 ngày
+15.00%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.89%
120 ngày
-14.29%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.67
120 ngày
+1.28
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+48.67%
3 năm
+63.82%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.10
3 năm
-0.11
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.20
3 năm
-0.20
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+52.26%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.61%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+164.61%
240 ngày
+164.61%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+32.41%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+29.02%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.98%
120 ngày
+2.28%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-9.25%
60 ngày
+10.79%
120 ngày
+27.17%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Valaris Ltd
Valaris Ltd
VAL
6.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
DHT Holdings Inc
DHT Holdings Inc
DHT
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tetra Technologies Inc
Tetra Technologies Inc
TTI
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI