tradingkey.logo

Visa Inc

V
341.280USD
-5.620-1.62%
Đóng cửa 10/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
659.01BVốn hóa
33.11P/E TTM

Visa Inc

341.280
-5.620-1.62%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Visa Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Visa Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
4 / 487
Xếp hạng tổng thể
37 / 4623
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 41 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
395.977
Giá mục tiêu
+14.15%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Visa Inc

Điểm mạnhRủi ro
Visa Inc. is a global payments technology company. It facilitates global commerce and money movement across more than 200 countries and territories among a global set of consumers, merchants, financial institutions and government entities through technologies. It operates through the Payment Services segment. It provides transaction processing services (primarily authorization, clearing and settlement) to its financial institution and merchant clients through VisaNet, its proprietary advanced transaction processing network. It offers a range of Visa-branded payment products that its clients, including nearly 14,500 financial institutions, use to develop and offer payment solutions or services, including credit, debit, prepaid and cash access programs for individual, business and government account holders. It also provides value-added services to its clients, including issuing solutions, acceptance solutions, risk and identity solutions, open banking solutions and advisory services.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 22.57% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 35.93B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 19.90%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 19.90%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 33.19, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.53B, giảm 1.59% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Akre Capital Management
Nhà đầu tư ngôi sao Akre Capital Management nắm giữ 3.18M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.58, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 10.17B, phản ánh mức tăng 14.29% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 8.73% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.58
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.94

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.95

Định giá công ty của Visa Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.82, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.30. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 33.19, thấp hơn 12.61% so với mức đỉnh gần đây là 37.38 và cao hơn 23.74% so với mức đáy gần đây là 25.31.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.82
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 4/487
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.05, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Visa Inc là 400.00, với mức cao là 450.00 và mức thấp là 304.21.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.05
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 41 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
395.977
Giá mục tiêu
+14.15%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

74
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Visa Inc
V
41
Block Inc
XYZ
43
PayPal Holdings Inc
PYPL
43
Fiserv Inc
FI
34
Global Payments Inc
GPN
30
United Rentals Inc
URI
23
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.04, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.76. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 352.80 và ngưỡng hỗ trợ ở 331.97, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.75
Thay đổi giá
-1.71

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.244
Trung lập
RSI(14)
45.322
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
55.720
Bán
ATR(14)
6.584
Biến động thấp
CCI(14)
-36.692
Trung lập
Williams %R
57.704
Bán
TRIX(12,20)
0.022
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
345.868
Bán
MA10
344.361
Bán
MA20
346.026
Bán
MA50
344.823
Bán
MA100
347.364
Bán
MA200
345.753
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.79. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 90.12%, tương ứng mức giảm 1.65% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 161.77M cổ phần, chiếm 9.52% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.59% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
161.77M
+0.90%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
91.38M
-3.06%
State Street Investment Management (US)
82.01M
-0.89%
Fidelity Management & Research Company LLC
51.94M
-1.78%
Geode Capital Management, L.L.C.
43.10M
+2.54%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
38.65M
-3.78%
Capital World Investors
24.60M
+5.11%
Capital International Investors
21.29M
+0.50%
AllianceBernstein L.P.
20.92M
-1.03%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
19.81M
+21.09%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.70, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 4.86. Giá trị beta của công ty là 0.87. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.70
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.87
VaR
+2.33%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+15.01%
Biến động 240 ngày
+22.83%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+1.94%
120 ngày
+2.29%
5 năm
+10.60%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.98%
120 ngày
-4.99%
5 năm
-7.74%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.03
120 ngày
-0.15
5 năm
+0.63

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+15.01%
3 năm
+15.01%
5 năm
+29.20%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.68
3 năm
+1.33
5 năm
+0.45
Độ lệch
240 ngày
-0.50
3 năm
-0.42
5 năm
+0.08

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+22.83%
5 năm
+24.35%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.86%
5 năm
+1.43%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-17.21%
240 ngày
-17.21%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+10.86%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+13.67%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.34%
120 ngày
+0.34%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-10.99%
60 ngày
+0.76%
120 ngày
+1.01%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
Visa Inc
Visa Inc
V
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amdocs Ltd
Amdocs Ltd
DOX
9.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Adeia Inc
Adeia Inc
ADEA
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CSG Systems International Inc
CSG Systems International Inc
CSGS
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cognizant Technology Solutions Corp
Cognizant Technology Solutions Corp
CTSH
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CACI International Inc
CACI International Inc
CACI
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI