Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-uxin
/
Uxin Ltd
UXIN
4.400
USD
-0.320
-6.78%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/18, 20:00 (ET)
906.55M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Uxin Ltd
4.400
-0.320
-6.78%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q1
FY2016Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.92%
-372.45M
-656.55%
-819.91M
--
-483.22M
--
-108.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-64.34%
-839.44M
-224.56%
-901.61M
--
-510.79M
--
-277.79M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
19.65%
19.75M
66.31%
21.25M
--
16.50M
--
12.78M
Thuế hoãn lại
0.00%
-155.00K
0.00%
-155.00K
--
-155.00K
--
-155.00K
Các mục phi tiền mặt khác
217.23%
19.10M
648.08%
16.66M
--
-16.29M
--
-3.04M
Thay đổi trong vốn lưu động
220.65%
66.85M
-609.13%
-368.60M
--
-55.41M
--
72.40M
-Thay đổi các khoản phải thu
-92.30%
-459.37M
2.50%
-350.24M
--
-238.88M
--
-359.23M
-Thay đổi hàng tồn kho
131.04%
33.47M
1859.37%
44.39M
--
-107.83M
--
-2.52M
-Thay đổi chi phí trả trước
1068.91%
315.31M
-411.78%
-679.70M
--
-32.54M
--
218.01M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-132.52%
-54.89M
570.97%
412.80M
--
168.78M
--
61.52M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
49.82%
232.33M
32.04%
204.15M
--
155.07M
--
154.62M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
22.92%
-372.45M
-656.55%
-819.91M
--
-483.22M
--
-108.38M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
87.18%
41.00M
17.92%
22.96M
--
21.91M
--
19.47M
Chi phí vốn
81.59%
41.42M
16.77%
22.96M
--
22.81M
--
19.66M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
87.18%
41.00M
17.92%
22.96M
--
21.91M
--
19.47M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
96.92%
-9.00M
-76.24%
17.77M
--
-292.57M
--
74.81M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
13.49%
-255.34M
-32.79%
-237.60M
--
-295.17M
--
-178.93M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
49.91%
-305.35M
-96.46%
-242.78M
--
-609.65M
--
-123.58M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
28.43%
1.61B
381.44%
747.58M
--
1.25B
--
155.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-70.26%
-68.34M
108.36%
323.54M
--
-40.14M
--
155.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
29.73%
1.67B
--
424.04M
--
1.29B
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
28.43%
1.61B
381.44%
747.58M
--
1.25B
--
155.28M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-12.12%
291.97M
-100.00%
0.00
--
332.26M
--
406.58M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
482.74%
927.78M
-326.05%
-316.64M
--
159.21M
--
-74.32M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-132.91%
-490.00K
-164.60%
-1.52M
--
1.49M
--
2.35M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
148.19%
1.22B
-195.30%
-316.64M
--
491.47M
--
332.26M
Dòng tiền tự do
18.21%
-413.88M
-558.31%
-842.87M
--
-506.03M
--
-128.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký