Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-uwmc
/
UWM Holdings Corp
UWMC
4.170
USD
+0.150
+3.73%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
837.26M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
UWM Holdings Corp
4.170
+0.150
+3.73%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
126.96%
593.90M
-64.99%
-543.26M
-729.75%
-2.18B
28.58%
-1.32B
-210.53%
-2.20B
87.06%
-329.27M
163.13%
345.90M
-371.62%
-1.84B
-83.04%
1.99B
58.98%
-2.54B
-192.53%
-547.88M
94.40%
-391.06M
345.65%
11.75B
-365.09%
-6.20B
--
592.10M
--
-6.98B
514.57%
2.64B
3.51%
-1.33B
--
-636.09M
--
-1.38B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-236.83%
-247.03M
108.81%
40.61M
-89.39%
31.95M
-66.66%
76.29M
230.24%
180.53M
-637.72%
-460.96M
-7.56%
300.99M
6.20%
228.79M
-130.58%
-138.61M
-126.05%
-62.48M
-1.29%
325.61M
55.32%
215.44M
-47.29%
453.29M
-82.52%
239.83M
--
329.86M
--
138.71M
4126.28%
860.00M
821.54%
1.37B
--
20.35M
--
148.86M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2.50%
12.63M
-2.22%
12.16M
-1.34%
12.62M
-4.16%
11.67M
-2.61%
12.32M
-3.95%
12.44M
2.97%
12.79M
0.45%
12.18M
6.25%
12.65M
24.50%
12.95M
39.37%
12.42M
45.53%
12.12M
60.24%
11.91M
-95.36%
10.40M
--
8.91M
--
8.33M
-96.65%
7.43M
1502.93%
224.14M
--
222.09M
--
13.98M
Các mục phi tiền mặt khác
-38.00%
-725.20M
-107.90%
-947.74M
-19.28%
-745.60M
-7.80%
-669.28M
-1.47%
-525.49M
-0.54%
-455.87M
5.05%
-625.10M
-52.66%
-620.87M
18.79%
-517.87M
14.73%
-453.41M
-1.31%
-658.37M
28.48%
-406.70M
-8.26%
-637.67M
3.27%
-531.72M
--
-649.86M
--
-568.63M
-29.05%
-589.02M
-71.44%
-549.70M
--
-456.44M
--
-320.64M
Thay đổi trong vốn lưu động
161.29%
1.16B
1182.85%
656.37M
-359.57%
-1.93B
39.03%
-881.15M
-182.31%
-1.89B
97.24%
-60.62M
141496.57%
743.38M
-643.00%
-1.45B
-80.99%
2.30B
63.01%
-2.19B
-99.93%
525.00K
97.13%
-194.50M
420.70%
12.09B
-150.28%
-5.93B
--
779.28M
--
-6.78B
591.51%
2.32B
-88.48%
-2.37B
--
-472.31M
--
-1.26B
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.38%
69.10M
--
2.99M
--
231.79M
53.16%
-303.88M
755.99%
66.20M
--
-648.74M
--
-10.09M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-13.72%
-292.02M
--
196.66M
--
-179.93M
-7.07%
275.29M
-917.23%
-256.79M
--
296.25M
--
-25.24M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
32.16%
45.84M
166.92%
89.73M
-217.71%
-154.54M
-70.81%
20.25M
670.06%
34.69M
-127.70%
-134.09M
89.55%
-48.64M
-81.26%
69.38M
98.25%
-6.08M
625.18%
484.05M
-597.64%
-465.45M
811.02%
370.18M
-562.35%
-347.67M
-211.10%
-92.17M
--
-66.72M
--
40.63M
82.06%
-52.49M
-414.24%
-29.63M
--
-292.57M
--
9.43M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
96.89%
-1.17M
-59.47%
-58.50M
58.84%
130.47M
92.52%
-3.35M
-20.66%
-37.56M
88.59%
-36.68M
-82.70%
82.14M
89.82%
-44.84M
-118.30%
-31.13M
-371.22%
-321.39M
2348.49%
474.81M
-1727.01%
-440.46M
1681.00%
170.08M
-78.49%
118.50M
--
-21.12M
--
27.07M
-103.59%
-10.76M
3703.03%
550.87M
--
299.35M
--
-15.29M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
126.96%
593.90M
-64.99%
-543.26M
-729.75%
-2.18B
28.58%
-1.32B
-210.53%
-2.20B
87.06%
-329.27M
163.13%
345.90M
-371.62%
-1.84B
-83.04%
1.99B
58.98%
-2.54B
-192.53%
-547.88M
94.40%
-391.06M
345.65%
11.75B
-365.09%
-6.20B
--
592.10M
--
-6.98B
514.57%
2.64B
3.51%
-1.33B
--
-636.09M
--
-1.38B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
28.23%
-923.64M
42.52%
-96.35M
60.28%
-230.85M
-148.69%
-1.06B
-100.21%
-1.29B
-25.11%
-167.62M
-70.03%
-581.24M
-111.32%
-425.60M
-5.82%
-642.75M
-1343.57%
-133.98M
-56.15%
-341.86M
-1001.86%
-201.40M
-8498.04%
-607.43M
47.76%
-9.28M
--
-218.93M
--
22.33M
103.11%
7.23M
17.35%
-17.77M
--
-232.46M
--
-21.50M
Chi phí vốn
154.75%
17.76M
21.65%
8.29M
93.79%
12.27M
123.46%
11.92M
-12.31%
6.97M
16.05%
6.82M
17.66%
6.33M
-42.38%
5.34M
30.32%
7.95M
-55.20%
5.87M
-73.10%
5.38M
-58.77%
9.26M
-37.83%
6.10M
-75.54%
13.11M
--
20.00M
--
22.46M
-28.83%
9.81M
3159.51%
53.62M
--
13.79M
--
1.65M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
154.75%
17.76M
21.65%
8.29M
93.79%
12.27M
123.46%
11.92M
-12.31%
6.97M
16.05%
6.82M
17.66%
6.33M
-42.38%
5.34M
30.32%
7.95M
-55.20%
5.87M
-73.10%
5.38M
-58.77%
9.26M
-37.83%
6.10M
-75.54%
13.11M
--
20.00M
--
22.46M
-28.83%
9.81M
3159.51%
53.62M
--
13.79M
--
1.65M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
27.24%
-941.40M
40.01%
-104.64M
58.62%
-243.12M
-148.37%
-1.07B
-98.84%
-1.29B
-24.73%
-174.43M
-69.21%
-587.57M
-104.56%
-430.94M
-6.06%
-650.71M
-524.51%
-139.85M
-45.33%
-347.23M
-167093.65%
-210.66M
-23661.89%
-613.53M
68.63%
-22.39M
--
-238.93M
--
-126.00K
98.95%
-2.58M
-208.49%
-71.38M
--
-246.25M
--
-23.14M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
673.94%
4.75M
-115.27%
-1.53M
1629.37%
6.54M
-376.05%
-2.03M
-61.96%
614.00K
-15.03%
10.02M
190.77%
378.00K
107.89%
735.00K
-47.39%
1.61M
1208.77%
11.79M
-36.89%
130.00K
--
-9.31M
--
3.07M
--
901.00K
--
206.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-27.89%
928.39M
-46.62%
94.82M
-59.18%
237.39M
147.78%
1.06B
99.81%
1.29B
21.86%
177.64M
70.07%
581.62M
121.94%
426.34M
5.55%
644.37M
1331.64%
145.77M
56.06%
341.99M
960.17%
192.09M
8540.45%
610.50M
-42.69%
10.18M
--
219.13M
--
-22.33M
-103.11%
-7.23M
-17.35%
17.77M
--
232.46M
--
21.50M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-250.93%
-1.54B
496.76%
319.45M
327.89%
1.90B
-74.45%
335.31M
139.33%
1.02B
-103.49%
-80.52M
-1879.87%
-832.48M
411.79%
1.31B
78.66%
-2.60B
-61.42%
2.30B
105.15%
46.77M
-96.03%
256.45M
-439.25%
-12.19B
234.81%
5.97B
--
-908.50M
--
6.46B
-792.36%
-2.26B
43.51%
1.78B
--
326.56M
--
1.24B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-212.15%
-1.38B
515.00%
486.24M
409.00%
2.08B
-63.09%
543.27M
150.30%
1.23B
-96.79%
79.06M
-425.52%
-672.96M
253.92%
1.47B
79.45%
-2.44B
-59.28%
2.46B
128.21%
206.73M
-93.79%
415.91M
-481.93%
-11.88B
114.53%
6.05B
--
-732.77M
--
6.70B
-724.95%
-2.04B
116.40%
2.82B
--
326.73M
--
1.30B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-60.63M
--
-15.28M
--
-5.72M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
68.65%
15.79M
20.82%
11.31M
2.66%
9.56M
1.99%
9.49M
1.16%
9.37M
1.16%
9.37M
0.63%
9.31M
0.61%
9.31M
0.95%
9.26M
-8.22%
9.26M
-9.61%
9.25M
-10.24%
9.25M
--
9.17M
--
10.09M
--
10.24M
--
10.31M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
22.28%
-151.69M
-3.50%
-155.47M
-15.04%
-172.80M
-32.13%
-198.46M
-28.81%
-195.16M
-0.36%
-150.21M
0.33%
-150.21M
0.00%
-150.21M
49.57%
-151.51M
-2821.67%
-149.68M
-0.33%
-150.71M
32.57%
-150.21M
-37.16%
-300.44M
99.51%
-5.12M
--
-150.21M
--
-222.75M
-123651.41%
-219.04M
-1630.26%
-1.04B
--
-177.00K
--
-59.85M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-250.93%
-1.54B
496.76%
319.45M
327.89%
1.90B
-74.45%
335.31M
139.33%
1.02B
-103.49%
-80.52M
-1879.87%
-832.48M
411.79%
1.31B
78.66%
-2.60B
-61.42%
2.30B
105.15%
46.77M
-96.03%
256.45M
-439.25%
-12.19B
234.81%
5.97B
--
-908.50M
--
6.46B
-792.36%
-2.26B
43.51%
1.78B
--
326.56M
--
1.24B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1.98%
507.34M
-12.79%
636.33M
7.18%
680.15M
-18.16%
605.64M
-29.43%
497.47M
-8.74%
729.62M
-33.81%
634.58M
-17.88%
740.06M
-3.58%
704.90M
-15.92%
799.53M
-8.54%
958.66M
-43.42%
901.17M
-40.26%
731.09M
25.82%
950.91M
--
1.05B
--
1.59B
818.22%
1.22B
201.26%
755.79M
--
133.28M
--
250.88M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-120.63%
-22.32M
44.44%
-128.99M
-146.11%
-43.83M
170.64%
74.51M
207.61%
108.17M
-145.31%
-232.15M
159.73%
95.04M
-283.51%
-105.49M
-79.33%
35.16M
56.95%
-94.64M
-63.59%
-159.12M
110.56%
57.48M
-53.88%
170.09M
-146.97%
-219.82M
--
-97.27M
--
-544.49M
578.52%
368.83M
498.00%
468.04M
--
-77.08M
--
-117.60M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-19.92%
485.02M
1.98%
507.34M
-12.79%
636.33M
7.18%
680.15M
-18.16%
605.64M
-29.43%
497.47M
-8.74%
729.62M
-33.81%
634.58M
-17.88%
740.06M
-3.58%
704.90M
-15.92%
799.53M
-8.54%
958.66M
-43.42%
901.17M
-40.26%
731.09M
--
950.91M
--
1.05B
2733.57%
1.59B
818.22%
1.22B
--
56.21M
--
133.28M
Dòng tiền tự do
126.07%
576.13M
-64.11%
-551.55M
-745.10%
-2.19B
28.14%
-1.33B
-211.32%
-2.21B
86.82%
-336.09M
161.38%
339.57M
-362.04%
-1.85B
-83.10%
1.98B
58.97%
-2.55B
-196.71%
-553.26M
94.29%
-400.32M
347.08%
11.75B
-348.06%
-6.22B
--
572.10M
--
-7.01B
504.26%
2.63B
-0.25%
-1.39B
--
-649.88M
--
-1.38B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký