tradingkey.logo

Universal Corp

UVV

54.920USD

-0.530-0.96%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.36BVốn hóa
12.97P/E TTM

Universal Corp

54.920

-0.530-0.96%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là . Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
44 / 102
Xếp hạng tổng thể
178 / 4724
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
78.000
Giá mục tiêu
+40.67%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Universal Corporation is a global business-to-business agriproducts company. The Company is a global leaf tobacco supplier and provides plant-based ingredients to food and beverage end markets. The Company operates through two segments: Tobacco Operations and Ingredients Operations. The Tobacco Operations segment activities involve contracting, procuring, processing, packing, storing, and shipping leaf tobacco for sale to, or for the account of, manufacturers of consumer tobacco products throughout the world. Through its Ingredients Operations segment, the Company procures raw materials globally and processes the raw materials through a variety of value-added manufacturing processes to produce specialty plant-based ingredients, including fruits, vegetables, botanical extracts, and flavorings for consumer-packaged goods manufacturers, retailers, and food and beverage companies. The Company has operations in over 30 countries on five continents.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 84.22%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 84.22%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 13.38, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 21.63M, giảm 6.00% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.95M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.19.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.66, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.13. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 702.28M, phản ánh mức giảm 8.90% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 76.84% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.66
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.45

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.68

Tiềm năng tăng trưởng

8.01

Lợi nhuận cổ đông

9.16

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.80, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 2.78. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.35, thấp hơn -2.92% so với mức đỉnh gần đây là 12.96 và cao hơn 21.36% so với mức đáy gần đây là 10.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.05
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 44/102
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Universal Corp là 72.00, với mức cao là 72.00 và mức thấp là 72.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.22, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.19. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 58.18 và ngưỡng hỗ trợ ở 51.24, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.83
Thay đổi giá
-0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.044
Mua
RSI(14)
47.987
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
49.525
Bán
ATR(14)
0.998
Biến động thấp
CCI(14)
-57.691
Trung lập
Williams %R
67.961
Bán
TRIX(12,20)
0.073
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
55.396
Bán
MA10
55.337
Bán
MA20
55.369
Bán
MA50
55.082
Bán
MA100
57.037
Bán
MA200
55.485
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.69. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 86.92%, tương ứng mức giảm 2.65% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.95M cổ phần, chiếm 11.87% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.77% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.49M
-2.43%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.92M
+0.56%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.85M
-1.00%
State Street Global Advisors (US)
1.36M
+9.48%
First Trust Advisors L.P.
976.41K
+2.20%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
966.40K
-0.31%
Geode Capital Management, L.L.C.
581.82K
+3.78%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
582.53K
+1.29%
Pzena Investment Management, LLC
Star Investors
911.83K
-0.39%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Thực phẩm & Thuốc lá. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.97, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 4.39. Giá trị beta của công ty là 0.75. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.97
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.75
VaR
+2.21%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+21.00%
Biến động 240 ngày
+27.52%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.13%
120 ngày
+10.12%
5 năm
+11.38%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.82%
120 ngày
-5.82%
5 năm
-12.69%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.14
120 ngày
+0.36
5 năm
+0.51
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+21.00%
3 năm
+31.67%
5 năm
+31.67%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.14
3 năm
+0.09
5 năm
+0.13
Độ lệch
240 ngày
+1.09
3 năm
+0.44
5 năm
+0.12
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+27.52%
5 năm
+24.57%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.34%
5 năm
+2.14%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+57.94%
240 ngày
+57.94%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.66%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.02%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.13%
120 ngày
+1.00%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+18.99%
60 ngày
+40.91%
120 ngày
+24.26%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
Universal Corp
Universal Corp
UVV
6.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
7.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Central Garden & Pet Co
Central Garden & Pet Co
CENTA
7.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
RLX Technology Inc
RLX Technology Inc
RLX
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
7.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI