tradingkey.logo

UTStarcom Holdings Corp

UTSI

2.260USD

+0.080+3.67%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.69MVốn hóa
--P/E TTM

UTStarcom Holdings Corp

2.260

+0.080+3.67%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất khả quan trên thị trường chứng khoán cùng nền tảng cơ bản vượt trội, các chỉ báo kỹ thuật vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
47 / 55
Xếp hạng tổng thể
360 / 4720
Ngành
Truyền thông & Mạng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
UTStarcom Holdings Corp. provides broadband products, solution and services. The Company delivers broadband transport and access (both wireless fidelity (Wi-Fi) and fixed line) products and solutions, optimized for mobile backhaul, metro aggregation, broadband access and Wi-Fi data offloading. Its segments include Equipment, which is focused on its equipment sales, including network infrastructure and application products, and Services, which is engaged in providing services and support of its equipment products and also the new operational support segment. The broadband product lines include family of packet transport network (PTN) products based on multi-protocol label switch transport profile (MPLS-TP) and carrier Ethernet (CE) technologies enhanced through in-house software-defined networking (SDN) platform to support the network evolution, and multi services access network (MSAN) platform. Wireless broadband access is represented by end-to-end Carrier Wi-Fi solution.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 10.88M USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.46, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 6.20M, giảm 0.13% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 76.39K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.98, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 7.24. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 5.16M, phản ánh mức giảm 44.16% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 27.83% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.98
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.40

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.73

Hiệu quả hoạt động

7.99

Tiềm năng tăng trưởng

5.63

Lợi nhuận cổ đông

7.16

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 4.32. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -4.57, thấp hơn 22.35% so với mức đỉnh gần đây là -5.59 và cao hơn -64.68% so với mức đáy gần đây là -7.52.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 47/55
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 7.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.72, thấp hơn mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 8.49. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.64 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.94, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.72
Thay đổi giá
0.18

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.050
Bán
RSI(14)
45.118
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
19.790
Trung lập
ATR(14)
0.215
Biến động thấp
CCI(14)
-44.130
Trung lập
Williams %R
84.277
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.285
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.225
Mua
MA10
2.328
Bán
MA20
2.404
Bán
MA50
2.450
Bán
MA100
2.493
Bán
MA200
2.521
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 6.75. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 67.74%, tương ứng mức tăng 0.00% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 76.39K cổ phần, chiếm 0.83% tổng số cổ phần, với mức giảm 22.08% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Tonghao Cayman Ltd
3.17M
--
Phicomm (Shanghai) Co., Ltd
1.25M
--
E-Town International Holding (Hong Kong) Co., Limited
946.97K
-0.00%
Talent Transmission, Ltd.
679.69K
-0.00%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
86.83K
-11.43%
MW Gestion S.A.
43.48K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
12.24K
--
UBS Financial Services, Inc.
3.68K
+89.05%
Rhumbline Advisers Ltd. Partnership
2.44K
--
N.E.W. Advisory Services, LLC.
1.75K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.18, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 4.20. Giá trị beta của công ty là 0.01. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.18
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.00
VaR
+7.25%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+30.92%
Biến động 240 ngày
+94.68%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.18%
120 ngày
+13.18%
5 năm
+29.80%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-16.35%
120 ngày
-16.35%
5 năm
-19.39%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.24
120 ngày
+0.15
5 năm
+0.23
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+30.92%
3 năm
+58.00%
5 năm
+76.87%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.80
3 năm
-0.25
5 năm
-0.13
Độ lệch
240 ngày
-0.08
3 năm
+0.15
5 năm
+0.45
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+94.68%
5 năm
+101.08%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.68%
5 năm
+12.12%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+18.90%
240 ngày
+18.90%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+83.86%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+75.19%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.07%
120 ngày
+0.04%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+12.91%
60 ngày
+32.77%
120 ngày
-9.17%

Đối tác

Truyền thông & Mạng
UTStarcom Holdings Corp
UTStarcom Holdings Corp
UTSI
4.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Motorola Solutions Inc
Motorola Solutions Inc
MSI
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ubiquiti Inc
Ubiquiti Inc
UI
8.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
InterDigital Inc
InterDigital Inc
IDCC
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NAPCO Security Technologies Inc
NAPCO Security Technologies Inc
NSSC
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Viavi Solutions Inc
Viavi Solutions Inc
VIAV
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI