tradingkey.logo

USANA Health Sciences Inc

USNA

30.840USD

+0.660+2.19%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
563.20MVốn hóa
16.51P/E TTM

USANA Health Sciences Inc

30.840

+0.660+2.19%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là . Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
55 / 102
Xếp hạng tổng thể
236 / 4721
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
61.000
Giá mục tiêu
+102.12%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
USANA Health Sciences, Inc. is a global direct-selling, personal health and wellness company that develops and manufactures science-based nutritional and personal care products. The Company operates through one segment: Direct-selling. Its two geographic regions include Asia Pacific, and Americas and Europe. The Company’s product lines include USANA Nutritionals Optimizers, Essentials/CellSentials, foods, personal care, skin care, and all others. The USANA Nutritionals Optimizers consist of supplements designed to meet individual health and nutritional needs. The Essentials/CellSentials product line includes vitamin and mineral supplements that provide total body nutrition. Its food product line includes meal replacement shakes, snack bars, and other related products. It also offers products designed for prenatal, infant, and young-child age groups in China. It distributes products internationally through direct selling, which entails person-to-person marketing and selling of products.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 17.09, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 18.73M, giảm 4.61% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Richard Pzena
Nhà đầu tư ngôi sao Richard Pzena nắm giữ 1.20M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.10.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.47, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.03. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 235.85M, phản ánh mức tăng 10.79% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 7.45% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.47
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.60

Hiệu quả hoạt động

6.90

Tiềm năng tăng trưởng

6.76

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.33, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 16.72, thấp hơn 0.65% so với mức đỉnh gần đây là 16.83 và cao hơn 14.77% so với mức đáy gần đây là 14.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.33
Thay đổi giá
-0.02

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 55/102
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.40. Mức giá mục tiêu trung bình của USANA Health Sciences Inc là 61.00, với mức cao là 61.00 và mức thấp là 61.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.26, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.63. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 31.78 và ngưỡng hỗ trợ ở 29.13, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.26
Thay đổi giá
0.4

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.214
Bán
RSI(14)
50.097
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
39.318
Mua
ATR(14)
0.781
Biến động cao
CCI(14)
-36.448
Trung lập
Williams %R
55.344
Bán
TRIX(12,20)
-0.035
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
30.402
Mua
MA10
30.612
Mua
MA20
31.151
Bán
MA50
30.905
Bán
MA100
30.479
Mua
MA200
31.041
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.83. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 102.49%, tương ứng mức tăng 0.19% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Richard Pzena, nắm giữ tổng cộng 1.20M cổ phần, chiếm 6.56% tổng số cổ phần, với mức tăng 14.98% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Gull Global, Ltd.
7.74M
-1.81%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.62M
-2.30%
Pzena Investment Management, LLC
Star Investors
1.10M
+0.75%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
1.09M
-0.51%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.35M
-12.43%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
851.66K
+10.14%
State Street Global Advisors (US)
451.37K
+0.04%
Jacobs Levy Equity Management, Inc.
188.51K
+46.16%
Geode Capital Management, L.L.C.
320.25K
+6.06%
American Century Investment Management, Inc.
255.24K
+9.17%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.96, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 4.35. Giá trị beta của công ty là 0.63. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.96
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.63
VaR
+3.20%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+43.26%
Biến động 240 ngày
+44.12%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.37%
120 ngày
+12.37%
5 năm
+13.04%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.43%
120 ngày
-9.43%
5 năm
-18.00%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.36
120 ngày
+0.84
5 năm
-0.41
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+43.26%
3 năm
+65.50%
5 năm
+77.99%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.35
3 năm
-0.20
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
-0.13
3 năm
-0.62
5 năm
-0.59
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+44.12%
5 năm
+34.48%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.65%
5 năm
+5.40%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+143.71%
240 ngày
+143.71%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+47.42%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.24%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.71%
120 ngày
+0.92%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-9.82%
60 ngày
+17.78%
120 ngày
+53.25%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
USANA Health Sciences Inc
USANA Health Sciences Inc
USNA
5.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Calavo Growers Inc
Calavo Growers Inc
CVGW
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
7.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI