tradingkey.logo

United States Lime & Minerals Inc

USLM
129.100USD
-1.400-1.07%
Đóng cửa 10/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.70BVốn hóa
29.51P/E TTM

United States Lime & Minerals Inc

129.100
-1.400-1.07%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của United States Lime & Minerals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của United States Lime & Minerals Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
2 / 12
Xếp hạng tổng thể
73 / 4706
Ngành
Vật liệu xây dựng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
125.000
Giá mục tiêu
-3.18%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của United States Lime & Minerals Inc

Điểm mạnhRủi ro
United States Lime & Minerals, Inc. is engaged in lime and limestone operations. The Company is a manufacturer of lime and limestone products and supplying primarily the construction, including highway, road and building contractors; industrial, including paper and glass manufacturers; metals, including steel producers; environmental, including municipal sanitation and water treatment facilities and flue gas treatment processes; roof shingle manufacturers, agriculture and oil and gas services industries. It extracts limestone from its open-pit quarries and underground mines and then processes it for sale as pulverized limestone, aggregate, quicklime, hydrated lime, and lime slurry. The Company operates lime and limestone plants and distribution facilities in Arkansas, Colorado, Louisiana, Missouri, Oklahoma and Texas through its subsidiaries, Arkansas Lime Company, ART Quarry TRS LLC, Colorado Lime Company, Mill Creek Dolomite, LLC, Texas Lime Company, U.S. Lime Company, and others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 34.54% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 139.58 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 5.25%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 5.25%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 6.56, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 8.40M, giảm 2.70% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Paul Tudor Jones
Nhà đầu tư ngôi sao Paul Tudor Jones nắm giữ 66.32K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.93.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 91.52M, phản ánh mức tăng 19.56% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 18.32% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.40
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.10

Hiệu quả hoạt động

9.84

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.06

Định giá công ty của United States Lime & Minerals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.33, cao hơn mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 6.54. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 22.50, thấp hơn 154.97% so với mức đỉnh gần đây là 57.38 và cao hơn 39.06% so với mức đáy gần đây là 13.71.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.33
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 2/12
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 7.70. Mức giá mục tiêu trung bình của United States Lime & Minerals Inc là 125.00, với mức cao là 125.00 và mức thấp là 125.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
125.000
Giá mục tiêu
-3.18%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

14
Tổng
10
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
United States Lime & Minerals Inc
USLM
1
Vulcan Materials Co
VMC
25
Martin Marietta Materials Inc
MLM
24
CRH PLC
CRH
23
Cemex SAB de CV
CX
15
Amrize AG
AMRZ
14
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.30, cao hơn mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 8.33. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 134.89 và ngưỡng hỗ trợ ở 121.36, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.47
Thay đổi giá
-0.17

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.655
Trung lập
RSI(14)
57.545
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
68.189
Trung lập
ATR(14)
3.533
Biến động cao
CCI(14)
55.521
Trung lập
Williams %R
40.741
Mua
TRIX(12,20)
0.322
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
130.418
Bán
MA10
129.293
Bán
MA20
128.001
Mua
MA50
120.302
Mua
MA100
111.441
Mua
MA200
107.874
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 5.58. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 29.33%, tương ứng mức giảm 68.27% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 826.98K cổ phần, chiếm 2.89% tổng số cổ phần, với mức tăng 16.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Inberdon Enterprises, Ltd.
17.65M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
910.00K
-2.50%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
826.98K
+2.61%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
804.09K
-1.78%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
715.85K
-6.46%
William Blair Investment Management, LLC
357.69K
+24.53%
Select Equity Group, L.P.
356.19K
+4.83%
Geode Capital Management, L.L.C.
333.68K
+2.82%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
257.56K
+5.05%
State Street Global Advisors (US)
249.70K
+2.57%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.96, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 6.30. Giá trị beta của công ty là 1.03. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.96
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.03
VaR
+3.18%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+45.91%
Biến động 240 ngày
+46.66%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.33%
120 ngày
+6.33%
5 năm
+13.11%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.69%
120 ngày
-10.69%
5 năm
-10.69%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.40
120 ngày
+2.30
5 năm
+1.23

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+45.91%
3 năm
+45.91%
5 năm
+45.91%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.52
3 năm
+2.76
5 năm
+2.01
Độ lệch
240 ngày
+0.50
3 năm
+0.37
5 năm
+0.26

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+46.66%
5 năm
+36.21%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.55%
5 năm
+1.35%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+316.94%
240 ngày
+316.94%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+27.14%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.98%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.57%
120 ngày
+0.46%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+92.94%
60 ngày
+136.72%
120 ngày
+91.43%

Đối tác

Vật liệu xây dựng
United States Lime & Minerals Inc
United States Lime & Minerals Inc
USLM
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Martin Marietta Materials Inc
Martin Marietta Materials Inc
MLM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CRH PLC
CRH PLC
CRH
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Eagle Materials Inc
Eagle Materials Inc
EXP
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
James Hardie Industries PLC
James Hardie Industries PLC
JHX
7.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI