tradingkey.logo

USBC Ord Shs

USBC
0.770USD
+0.010+1.29%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.77MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của USBC Ord Shs nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.53M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--7.16K
Các mục phi tiền mặt khác
--259.69K
Thay đổi trong vốn lưu động
---29.58K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
---148.08K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--125.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---1.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
Chi phí vốn
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--1.02M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--246.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--773.92K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--1.02M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--443.91K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---271.41K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--172.50K
Dòng tiền tự do
---1.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI