tradingkey.logo

Americas Gold and Silver Corporation

USAS
3.920USD
-0.100-2.49%
Đóng cửa 10/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.64BVốn hóa
LỗP/E TTM

Americas Gold and Silver Corporation

3.920
-0.100-2.49%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Americas Gold and Silver Corporation

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Americas Gold and Silver Corporation

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
66 / 140
Xếp hạng tổng thể
247 / 4682
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.036
Giá mục tiêu
+25.28%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Americas Gold and Silver Corporation

Điểm mạnhRủi ro
Americas Gold and Silver Corporation is a Canada-based precious metals mining company with multiple assets in North America. The Company owns and operates the Galena Complex in Idaho, United States of America (USA) and the Cosala Operations in Sinaloa, Mexico, and is re-evaluating the Relief Canyon mine in Nevada, USA. The Company also owns the San Felipe development project in Sonora, Mexico. The 100%-owned Cosala Operations are located in the state of Sinaloa, Mexico and consist of about 67 mining concessions that cover approximately 19,385 hectares (ha). The 100 % owned Galena Complex is located in Idaho’s Silver Valley. The Relief Canyon Mine is located in Pershing County, Nevada. The project encompasses an open pit mine and heap leach processing facility. Its landholdings cover approximately 25,000 acres, which include the Relief Canyon Mine asset and lands surrounding the mine in all directions. The San Felipe silver-zinc-lead project is located in Sonora, Mexico.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 17.85% mỗi năm.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 46.89, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 87.18M, tăng 1.14% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.02, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 26.93M, phản ánh mức giảm 14.86% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 210.57% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.02
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.61

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.74

Hiệu quả hoạt động

8.36

Tiềm năng tăng trưởng

6.21

Lợi nhuận cổ đông

7.17

Định giá công ty của Americas Gold and Silver Corporation

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -27.71, thấp hơn -95.82% so với mức đỉnh gần đây là -1.16 và cao hơn -25.25% so với mức đáy gần đây là -34.71.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 66/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Americas Gold and Silver Corporation là 5.36, với mức cao là 7.50 và mức thấp là 2.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.036
Giá mục tiêu
+25.28%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
3
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Americas Gold and Silver Corporation
USAS
3
Teck Resources Ltd
TECK
10
Pan American Silver Corp
PAAS
9
Vizsla Silver Corp
VZLA
8
BHP Group Ltd
BHP
8
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.16, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.27. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.87 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.23, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.29
Thay đổi giá
-0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.256
Trung lập
RSI(14)
50.879
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
20.785
Bán
ATR(14)
0.369
Biến động cao
CCI(14)
-116.149
Bán
Williams %R
85.409
Quá bán
TRIX(12,20)
1.342
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.046
Bán
MA10
4.355
Bán
MA20
4.207
Bán
MA50
3.184
Mua
MA100
2.050
Mua
MA200
1.299
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
2176423 Ontario, Ltd.
48.78M
+1.81%
Sprott (Eric Steven)
48.10M
+24810.90%
Merk Investments LLC
28.46M
--
NewGen Asset Management Limited
12.84M
+1.55%
Huet (Paul Andre)
8.55M
--
Konwave AG
6.59M
--
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
5.25M
+166.50%
Sprott Asset Management LP
3.98M
+35.08%
Doolin (Michael J)
3.78M
--
Alps Advisors, Inc.
3.60M
+29.96%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.44, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 1.32. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.44
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.32
VaR
+6.59%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.71%
Biến động 240 ngày
+130.44%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+149.18%
120 ngày
+149.18%
5 năm
+149.18%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.74%
120 ngày
-12.74%
5 năm
-26.99%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.84
120 ngày
+2.42
5 năm
+0.46

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.71%
3 năm
+70.79%
5 năm
+93.23%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+28.05
3 năm
+2.86
5 năm
+0.11
Độ lệch
240 ngày
+11.14
3 năm
+11.60
5 năm
+11.00

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+130.44%
5 năm
+93.51%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.28%
5 năm
+1.42%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+1429.93%
240 ngày
+1429.93%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+331.81%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+300.55%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.31%
120 ngày
+0.27%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-8.92%
60 ngày
-12.24%
120 ngày
-22.73%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Americas Gold and Silver Corporation
Americas Gold and Silver Corporation
USAS
6.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI