tradingkey.logo

Ur-Energy Inc

URG

1.470USD

-0.075-4.84%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
536.28MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ur-Energy Inc

1.470

-0.075-4.84%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
6 / 10
Xếp hạng tổng thể
187 / 4731
Ngành
Uranium

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.150
Giá mục tiêu
+38.71%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Ur-Energy Inc. is engaged in uranium mining, recovery and processing activities, including the acquisition, exploration, development and operation of uranium mineral properties in the United States. It is focused on uranium recovery and processing operations, in addition to the exploration for and development of uranium mineral properties. Its land portfolio in Wyoming includes 12 projects. 10 of these projects are in the Great Divide Basin (GDB), Wyoming, including its flagship project, Lost Creek Project. It controls nearly 1,800 unpatented mining claims and three State of Wyoming mineral leases for a total of approximately 35,400 acres at its Lost Creek Property, including the Lost Creek permit area and certain adjoining projects which it refers to as LC East, LC West, LC North, LC South and EN project areas (collectively, with the Lost Creek Project, the Lost Creek Property). Its Wyoming properties together total approximately 48,000 acres and include its Shirley Basin Project.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 177300.00% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 33.71M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 210.32 USD.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là -8.73, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 324.42M, giảm 1.91% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.01.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.76, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Uranium là 5.98. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.76
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

3.71

Hiệu quả hoạt động

0.00

Tiềm năng tăng trưởng

5.08

Lợi nhuận cổ đông

5.00

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Uranium là 4.60. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -8.08, thấp hơn -0.47% so với mức đỉnh gần đây là -8.04 và cao hơn -79.41% so với mức đáy gần đây là -14.49.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 6/10
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Uranium là 8.01. Mức giá mục tiêu trung bình của Ur-Energy Inc là 2.00, với mức cao là 3.00 và mức thấp là 1.60.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.150
Giá mục tiêu
+46.26%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

10
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ur-Energy Inc
URG
5
Cameco Corp
CCJ
14
Centrus Energy Corp
LEU
14
Uranium Energy Corp
UEC
9
enCore Energy Corp
EU
6
Nexgen Energy Ltd
NXE
5
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.28, cao hơn mức trung bình của ngành Uranium là 8.57. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.48 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.19, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.41
Thay đổi giá
-0.32

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.043
Mua
RSI(14)
61.732
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
66.191
Bán
ATR(14)
0.098
Biến động thấp
CCI(14)
95.015
Trung lập
Williams %R
32.609
Mua
TRIX(12,20)
0.691
Bán
StochRSI(14)
16.227
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.468
Mua
MA10
1.418
Mua
MA20
1.316
Mua
MA50
1.255
Mua
MA100
1.035
Mua
MA200
1.031
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Sprott Asset Management LP
41.10M
+21.86%
Alps Advisors, Inc.
40.03M
-0.72%
Segra Capital Management, LLC
29.05M
+14.95%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
24.27M
+21.98%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
14.37M
+2.81%
Fourth Sail Capital LP
12.30M
+3.70%
Manulife Investment Management (North America) Limited
18.25M
+3.40%
Azarias Capital Management, L.P.
17.95M
-14.34%
CQS (US), LLC
12.22M
+0.53%
CenterBook Partners LP
12.17M
+206.03%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Uranium. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.17, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Uranium là 3.30. Giá trị beta của công ty là 1.16. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.17
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.12
VaR
+6.61%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+59.67%
Biến động 240 ngày
+74.32%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+14.65%
120 ngày
+22.12%
5 năm
+27.59%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.73%
120 ngày
-9.73%
5 năm
-14.56%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.65
120 ngày
+1.94
5 năm
+0.69
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+59.67%
3 năm
+72.11%
5 năm
+73.30%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.41
3 năm
+0.12
5 năm
+0.51
Độ lệch
240 ngày
+0.78
3 năm
+0.46
5 năm
+0.68
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+74.32%
5 năm
+78.62%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.56%
5 năm
+5.82%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+386.47%
240 ngày
+386.47%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+59.83%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+49.91%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.84%
120 ngày
+1.55%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-0.68%
60 ngày
+46.52%
120 ngày
+23.91%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
Ur-Energy Inc
Ur-Energy Inc
URG
6.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Centrus Energy Corp
Centrus Energy Corp
LEU
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cameco Corp
Cameco Corp
CCJ
6.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Nexgen Energy Ltd
Nexgen Energy Ltd
NXE
6.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Denison Mines Corp
Denison Mines Corp
DNN
6.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Energy Fuels Inc
Energy Fuels Inc
UUUU
6.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI