tradingkey.logo

Upexi Inc

UPXI

7.707USD

-0.443-5.44%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.02MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-53.76%230.39K
-77.97%406.35K
329.24%1.79M
-85.28%661.41K
-57.81%498.29K
-59.09%1.84M
-87.36%417.11K
-37.17%4.49M
-73.77%1.18M
-31.65%4.51M
-74.69%3.30M
-50.81%7.15M
112.59%4.50M
450.59%6.60M
2460.84%13.03M
--14.53M
--2.12M
--1.20M
--509.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-53.76%230.39K
-77.97%406.35K
329.24%1.79M
-85.28%661.41K
-57.81%498.29K
-59.09%1.84M
-87.36%417.11K
-37.17%4.49M
-73.77%1.18M
-31.65%4.51M
-74.69%3.30M
-50.81%7.15M
112.59%4.50M
450.59%6.60M
2460.84%13.03M
--14.53M
--2.12M
--1.20M
--509.00K
Các khoản phải thu
-79.98%983.97K
-78.39%1.16M
-69.53%2.97M
127.80%4.82M
-29.43%4.91M
-39.56%5.38M
641.42%9.76M
125.09%2.12M
370.18%6.96M
613.29%8.90M
19.28%1.32M
-26.44%939.88K
159.77%1.48M
445.08%1.25M
132.60%1.10M
--1.28M
--570.17K
--228.81K
--474.31K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-96.16%180.90K
-78.40%1.16M
-91.79%801.44K
-46.07%606.88K
-11.96%4.71M
-39.37%5.38M
641.42%9.76M
19.74%1.13M
261.00%5.35M
611.13%8.87M
19.28%1.32M
-26.44%939.88K
159.77%1.48M
445.08%1.25M
132.60%1.10M
--1.28M
--570.17K
--228.81K
--474.31K
-Các khoản phải thu khác
286.92%803.07K
--528.00
--2.17M
325.42%4.21M
-87.17%207.56K
-100.00%0.00
--0.00
--990.21K
--1.62M
--26.98K
----
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Hàng tồn kho
-84.95%1.32M
-84.75%2.24M
-88.13%1.64M
-70.20%1.43M
-13.20%8.80M
116.28%14.66M
126.37%13.79M
1.66%4.80M
184.77%10.14M
84.17%6.78M
96.98%6.09M
125.57%4.73M
55.27%3.56M
100.64%3.68M
63.32%3.09M
--2.09M
--2.29M
--1.83M
--1.89M
Chi phí trả trước
-29.78%232.33K
-59.29%284.01K
-10.33%346.08K
6.17%379.67K
-64.69%330.84K
-59.63%697.56K
-53.92%385.97K
-34.10%357.60K
86.76%936.92K
283.93%1.73M
78.67%837.55K
148.25%542.65K
-26.47%501.67K
90.29%450.04K
306.63%468.78K
--218.59K
--682.29K
--236.51K
--115.28K
Tài sản ngắn hạn khác
-72.69%49.75K
--21.00K
-92.18%44.73K
-79.94%122.37K
-79.13%182.19K
----
-33.26%571.62K
-10.35%609.91K
306.98%872.81K
72.14%212.28K
844.66%856.46K
305.76%680.32K
--214.46K
--123.32K
--90.66K
--167.67K
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-76.44%3.97M
-72.94%6.11M
-72.75%6.79M
-61.95%11.42M
-16.20%16.84M
2.07%22.58M
32.52%24.92M
75.91%30.01M
95.84%20.10M
82.88%22.12M
5.70%18.80M
-6.73%17.06M
81.17%10.26M
245.84%12.10M
494.62%17.79M
--18.29M
--5.66M
--3.50M
--2.99M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
26.28%11.41M
-54.41%4.22M
-53.10%4.59M
47.30%4.78M
8.89%9.03M
18.09%9.26M
19.13%9.78M
-60.39%3.24M
0.32%8.30M
-3.08%7.84M
155.25%8.21M
151.82%8.18M
362.56%8.27M
334.40%8.09M
62.72%3.22M
--3.25M
--1.79M
--1.86M
--1.98M
-Tài sản cố định
3.90%13.20M
-50.53%5.83M
-49.92%6.00M
4.95%10.02M
27.50%12.70M
27.18%11.79M
29.29%11.99M
5.41%9.55M
8.68%9.96M
4.77%9.27M
140.98%9.27M
140.49%9.06M
314.43%9.17M
299.72%8.85M
70.32%3.85M
--3.77M
--2.21M
--2.21M
--2.26M
-Khấu hao lũy kế
-51.20%1.79M
-36.35%1.61M
-35.84%1.42M
-16.83%5.24M
120.17%3.67M
76.91%2.54M
107.82%2.21M
622.33%6.30M
85.68%1.67M
88.02%1.43M
68.28%1.06M
69.16%872.82K
111.56%897.38K
116.45%762.57K
123.47%631.34K
--515.99K
--424.17K
--352.31K
--282.52K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-94.70%1.08M
-95.45%1.05M
-95.56%1.07M
-88.90%1.09M
-37.23%20.32M
-32.15%23.11M
27.27%24.10M
-26.78%9.81M
143.28%32.37M
148.15%34.05M
174.31%18.94M
214.62%13.40M
199.62%13.31M
196.90%13.72M
44.58%6.90M
--4.26M
--4.44M
--4.62M
--4.78M
Tài sản dài hạn khác
-28.93%6.14M
-14.76%6.15M
-4.44%6.16M
9.62%6.23M
178.93%8.64M
184.36%7.21M
104.74%6.44M
173.33%5.68M
135.33%3.10M
95.88%2.54M
141.77%3.15M
43.07%2.08M
3451.65%1.32M
3393.54%1.29M
3410.67%1.30M
--1.45M
--37.07K
--37.07K
--37.07K
Tổng tài sản dài hạn
-72.02%11.10M
-71.15%11.42M
-70.71%11.81M
-64.22%12.09M
-26.16%39.67M
-27.40%39.58M
33.11%40.33M
7.51%33.79M
134.67%53.72M
135.91%54.51M
165.24%30.30M
250.72%31.43M
265.35%22.89M
254.34%23.11M
68.24%11.42M
--8.96M
--6.27M
--6.52M
--6.79M
Tổng tài sản
-73.34%15.07M
-71.80%17.53M
-71.49%18.60M
-63.15%23.51M
-23.45%56.51M
-18.89%62.16M
32.88%65.25M
31.57%63.80M
122.65%73.81M
117.69%76.64M
68.08%49.10M
77.92%48.49M
177.90%33.15M
251.37%35.21M
198.65%29.21M
--27.25M
--11.93M
--10.02M
--9.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-6.97%1.09M
-20.34%1.04M
-28.96%866.43K
10.09%889.17K
17.10%1.18M
-68.74%1.31M
-25.41%1.22M
446.15%807.69K
62.11%1.00M
570.13%4.19M
1836.23%1.64M
-91.67%147.89K
-67.06%619.89K
-77.84%624.99K
-97.13%84.45K
--1.77M
--1.88M
--2.82M
--2.94M
Chi phí trích trước
-39.79%1.51M
-50.58%1.06M
-63.49%1.27M
-38.28%1.84M
-44.80%2.52M
-51.34%2.14M
65.50%3.48M
176.22%2.97M
254.85%4.56M
256.42%4.41M
121.75%2.10M
-9.26%1.08M
97.25%1.28M
147.17%1.24M
115.04%947.70K
--1.19M
--651.08K
--500.30K
--440.70K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-61.62%6.70M
-59.94%6.75M
-39.18%6.10M
-34.38%8.08M
90.53%17.46M
696.01%16.86M
84.89%10.03M
127.03%12.32M
1710.12%9.16M
110.46%2.12M
442.48%5.42M
1113.32%5.42M
-56.87%506.28K
-59.82%1.01M
-42.88%1.00M
--447.10K
--1.17M
--2.50M
--1.75M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--3.94M
--4.17M
--118.00K
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
--750.00K
--750.00K
----
Nợ phải trả hoãn lại
-78.56%23.91K
33.43%138.96K
15.77%178.02K
--235.25K
131.55%111.52K
228.30%104.15K
27.11%153.77K
--0.00
-81.26%48.16K
-96.69%31.72K
-86.01%120.97K
----
-69.90%257.02K
112.30%959.33K
9.98%864.70K
--485.97K
--853.77K
--451.88K
--786.26K
Nợ ngắn hạn khác
-7.35%1.19M
-16.38%1.18M
-23.95%1.04M
51.60%1.22M
22.34%1.29M
-66.51%1.41M
-21.79%1.37M
446.15%807.69K
20.09%1.05M
166.36%4.22M
85.02%1.76M
-93.46%147.89K
-67.95%876.91K
-51.58%1.58M
-74.52%949.15K
--2.26M
--2.74M
--3.27M
--3.72M
Tổng nợ ngắn hạn
-55.37%10.80M
-56.23%10.62M
-51.23%9.77M
-43.48%12.66M
36.81%24.19M
60.69%24.26M
70.82%20.04M
121.09%22.39M
304.34%17.68M
186.84%15.09M
176.00%11.73M
74.04%10.13M
-17.10%4.37M
-25.78%5.26M
-39.48%4.25M
--5.82M
--5.28M
--7.09M
--7.02M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-76.41%2.42M
-74.69%3.15M
-78.46%3.80M
-68.03%4.34M
-47.12%10.26M
-49.82%12.44M
70.72%17.64M
41.73%13.57M
5238.80%19.40M
5777.83%24.80M
5525.27%10.33M
4304.43%9.58M
-87.61%363.41K
-30.36%421.85K
-77.81%183.67K
--217.43K
--2.93M
--605.77K
--827.73K
-Nợ dài hạn
-93.74%576.17K
-88.43%1.30M
-87.79%1.96M
-80.79%2.61M
-51.44%9.20M
-53.81%11.28M
64.61%16.04M
52.92%13.57M
75204.02%18.95M
91135.72%24.42M
--9.74M
--8.88M
-99.14%25.17K
-95.48%26.77K
----
--0.00
--2.92M
--591.87K
--595.43K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
74.76%1.84M
58.62%1.84M
15.12%1.84M
--1.73M
134.58%1.06M
209.59%1.16M
171.73%1.60M
-100.00%0.00
33.00%449.87K
-4.94%375.55K
220.67%588.99K
222.13%700.41K
2808.85%338.24K
2743.57%395.08K
-20.93%183.67K
--217.43K
--11.63K
--13.89K
--232.30K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-76.41%2.42M
-74.69%3.15M
-78.46%3.80M
-68.03%4.34M
-47.12%10.26M
-49.82%12.44M
70.72%17.64M
41.73%13.57M
5238.80%19.40M
5777.83%24.80M
5525.27%10.33M
4304.43%9.58M
-87.61%363.41K
-30.36%421.85K
-77.81%183.67K
--217.43K
--2.93M
--605.77K
--827.73K
Tổng các khoản nợ
-61.64%13.22M
-62.49%13.77M
-63.98%13.57M
-52.75%17.00M
-7.10%34.45M
-8.00%36.70M
70.77%37.68M
82.52%35.96M
682.93%37.08M
601.76%39.89M
397.60%22.06M
226.41%19.70M
-42.30%4.74M
-26.14%5.68M
-43.52%4.43M
--6.04M
--8.21M
--7.70M
--7.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.32%55.47M
2.08%53.55M
2.67%53.52M
3.56%53.38M
18.48%53.17M
21.65%52.46M
44.80%52.13M
47.26%51.54M
39.97%44.88M
30.23%43.12M
26.60%36.00M
37.87%35.00M
203.65%32.06M
226.94%33.11M
189.01%28.44M
--25.39M
--10.56M
--10.13M
--9.84M
Lợi nhuận giữ lại
-72.33%-53.62M
-84.43%-49.79M
-97.43%-48.49M
-101.97%-46.86M
-296.73%-31.11M
-335.50%-27.00M
-176.91%-24.56M
-269.98%-23.20M
-115.09%-7.84M
-72.50%-6.20M
-142.42%-8.87M
-50.38%-6.27M
46.68%-3.65M
53.96%-3.59M
53.74%-3.66M
---4.17M
---6.84M
---7.81M
---7.91M
Vốn dự trữ
4.36%55.47M
2.12%53.55M
2.70%53.52M
3.56%53.37M
18.48%53.15M
21.65%52.44M
44.81%52.11M
47.32%51.54M
39.98%44.86M
30.24%43.11M
26.61%35.98M
37.89%34.99M
203.84%32.05M
227.16%33.10M
189.48%28.42M
--25.37M
--10.55M
--10.12M
--9.82M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--0.00
----
----
----
----
----
----
-1021.46%-505.15K
---303.57K
---178.77K
---93.19K
--54.82K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-91.61%1.85M
-85.22%3.76M
-81.75%5.03M
-76.59%6.52M
-39.95%22.06M
-30.71%25.46M
1.96%27.57M
-3.30%27.84M
29.26%36.73M
24.48%36.75M
9.12%27.04M
35.67%28.79M
663.75%28.42M
1170.93%29.52M
1183.19%24.78M
--21.22M
--3.72M
--2.32M
--1.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI