tradingkey.logo

Unicycive Therapeutics Inc

UNCY
4.150USD
+0.130+3.23%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
58.56MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-33.25%-8.42M
-37.90%-8.90M
-47.51%-6.55M
-109.23%-9.25M
-14.85%-6.32M
-64.69%-6.46M
27.04%-4.44M
-24.11%-4.42M
-80.57%-5.50M
-32.57%-3.92M
-333.64%-6.08M
-2.56%-3.56M
-1304.15%-3.05M
-339.38%-2.96M
-160.78%-1.40M
-392.07%-3.47M
-52.82%-217.00K
-821.92%-673.00K
-19.82%-538.00K
-592.16%-706.00K
---142.00K
---73.00K
---449.00K
---102.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-165.42%-6.45M
102.72%570.00K
-176.03%-21.52M
5.47%-4.10M
356.77%9.86M
-43.83%-20.96M
-46.36%-7.80M
22.03%-4.33M
-5.56%-3.84M
-312.07%-14.57M
-93.60%-5.33M
-6.84%-5.56M
-230.55%-3.64M
-266.91%-3.54M
-212.73%-2.75M
-640.88%-5.20M
-225.44%-1.10M
-180.23%-964.00K
-25.36%-880.00K
-24.47%-702.00K
---338.00K
---344.00K
---702.00K
---564.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--138.00K
1400.00%135.00K
133.33%7.00K
200.00%6.00K
-100.00%0.00
350.00%9.00K
50.00%3.00K
100.00%2.00K
0.00%2.00K
0.00%2.00K
--2.00K
--1.00K
--2.00K
--2.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
-53.82%127.00K
62.03%128.00K
51.95%117.00K
-248.68%-113.00K
539.53%275.00K
29.51%79.00K
97.44%77.00K
100.00%76.00K
16.22%43.00K
159.80%61.00K
-98.59%39.00K
-91.38%38.00K
-86.35%37.00K
-142.68%-102.00K
1230.29%2.77M
184.52%441.00K
97.81%271.00K
312.07%239.00K
-11.11%208.00K
--155.00K
--137.00K
--58.00K
--234.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-2237.04%-2.31M
-196.30%-1.82M
51.83%1.70M
-1481.27%-4.13M
106.73%108.00K
1980.22%1.89M
210.33%1.12M
-82.29%299.00K
-729.02%-1.60M
-63.75%91.00K
-183.28%-1.02M
231.98%1.69M
72.30%255.00K
237.91%251.00K
3712.50%1.22M
-353.55%-1.28M
878.95%148.00K
-276.70%-182.00K
-81.29%32.00K
-223.68%-282.00K
---19.00K
--103.00K
--171.00K
--228.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--58.00K
---20.00K
---28.00K
---10.00K
----
----
----
--0.00
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-75.62%89.00K
-284.60%-2.48M
11.73%857.00K
-204.22%-3.39M
132.91%365.00K
297.63%1.34M
328.96%767.00K
-388.16%-1.11M
-406.35%-1.11M
28.52%338.00K
-187.24%-335.00K
86.60%-228.00K
395.89%362.00K
428.75%263.00K
3100.00%384.00K
-14283.33%-1.70M
1560.00%73.00K
-344.44%-80.00K
1100.00%12.00K
500.00%12.00K
---5.00K
---18.00K
--1.00K
--2.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-506.72%-2.26M
-3.77%791.00K
127.40%971.00K
-142.52%-631.00K
15.84%-372.00K
525.91%822.00K
166.61%427.00K
-24.05%1.48M
-531.43%-442.00K
-904.17%-193.00K
-182.39%-641.00K
341.08%1.95M
-167.96%-70.00K
128.92%24.00K
3790.00%778.00K
321.50%443.00K
743.75%103.00K
-164.84%-83.00K
-89.25%20.00K
-276.99%-200.00K
---16.00K
--128.00K
--186.00K
--113.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-28.57%-9.00K
100.00%0.00
-183.19%-94.00K
--2.00K
---7.00K
---16.00K
--113.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-33.25%-8.42M
-37.90%-8.90M
-47.51%-6.55M
-109.23%-9.25M
-14.85%-6.32M
-64.69%-6.46M
27.04%-4.44M
-24.11%-4.42M
-80.57%-5.50M
-32.57%-3.92M
-333.64%-6.08M
-2.56%-3.56M
-1304.15%-3.05M
-339.38%-2.96M
-160.78%-1.40M
-392.07%-3.47M
-52.82%-217.00K
-821.92%-673.00K
-19.82%-538.00K
-592.16%-706.00K
---142.00K
---73.00K
---449.00K
---102.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-70.00%6.00K
166.67%16.00K
--22.00K
--24.00K
66.67%20.00K
--6.00K
--0.00
--0.00
--12.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--2.00K
--29.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-70.00%6.00K
166.67%16.00K
--22.00K
--24.00K
66.67%20.00K
--6.00K
--0.00
--0.00
--12.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--2.00K
--29.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-70.00%6.00K
166.67%16.00K
--22.00K
--24.00K
66.67%20.00K
--6.00K
--0.00
--0.00
--12.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--2.00K
--29.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
70.00%-6.00K
-166.67%-16.00K
---22.00K
---24.00K
-66.67%-20.00K
---6.00K
--0.00
--0.00
---12.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---2.00K
---29.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1454.38%10.98M
-94.43%2.55M
278.05%365.00K
-207.84%-157.00K
---811.00K
64.37%45.69M
56.48%-205.00K
---51.00K
--0.00
--27.80M
---471.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
2697.40%21.48M
-49.65%71.00K
1266.67%820.00K
2.59%475.00K
652.94%768.00K
--141.00K
--60.00K
--463.00K
--102.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-203.49%-890.00K
255.10%174.00K
6910.00%701.00K
--501.00K
--860.00K
--49.00K
--10.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--9.83M
--2.79M
--683.00K
----
----
----
----
----
----
----
--11.00K
----
----
----
--0.00
--22.27M
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--92.00K
--50.00K
--463.00K
--102.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-77.10%-3.81M
--0.00
--0.00
--0.00
---2.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
--0.00
--0.00
--1.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--119.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--1.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-221.83%-346.00K
50.81%-244.00K
-55.12%-318.00K
-207.84%-157.00K
--284.00K
-106.67%-496.00K
57.47%-205.00K
---51.00K
--0.00
---240.00K
---482.00K
----
----
----
100.00%0.00
211.96%103.00K
---103.00K
--0.00
---26.00K
---92.00K
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1454.38%10.98M
-94.43%2.55M
278.05%365.00K
-207.84%-157.00K
---811.00K
64.37%45.69M
56.48%-205.00K
---51.00K
--0.00
--27.80M
---471.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
2697.40%21.48M
-49.65%71.00K
1266.67%820.00K
2.59%475.00K
652.94%768.00K
--141.00K
--60.00K
--463.00K
--102.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-59.60%19.77M
169.48%26.14M
125.49%32.35M
122.02%41.78M
101.09%48.93M
2032.09%9.70M
104.64%14.35M
77.98%18.82M
78.65%24.33M
-97.26%455.00K
-61.08%7.01M
1057200.00%10.57M
9165.31%13.62M
--16.58M
28488.89%18.01M
0.00%1.00K
7250.00%147.00K
-100.00%0.00
6200.00%63.00K
0.00%1.00K
--2.00K
--15.00K
--1.00K
--1.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
135.78%2.56M
-116.25%-6.37M
-33.61%-6.21M
-110.89%-9.43M
-29.67%-7.15M
64.30%39.23M
29.15%-4.64M
-25.54%-4.47M
-80.96%-5.51M
906.93%23.88M
-357.75%-6.55M
-119.78%-3.56M
-1986.99%-3.05M
-2112.93%-2.96M
-2173.02%-1.43M
28948.39%18.01M
-14500.00%-146.00K
1230.77%147.00K
-550.00%-63.00K
--62.00K
---1.00K
---13.00K
--14.00K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.56%22.33M
-59.60%19.77M
169.48%26.14M
125.49%32.35M
122.02%41.78M
101.09%48.93M
2032.09%9.70M
104.64%14.35M
77.98%18.82M
78.65%24.33M
-97.26%455.00K
-61.08%7.01M
1057200.00%10.57M
9165.31%13.62M
--16.58M
28488.89%18.01M
0.00%1.00K
7250.00%147.00K
-100.00%0.00
6200.00%63.00K
--1.00K
--2.00K
--15.00K
--1.00K
Dòng tiền tự do
-32.92%-8.43M
-38.02%-8.92M
-48.01%-6.57M
-109.77%-9.28M
-14.96%-6.34M
-64.85%-6.46M
27.04%-4.44M
-24.11%-4.42M
-80.96%-5.51M
-32.48%-3.92M
-324.86%-6.08M
---3.56M
---3.05M
---2.96M
---1.43M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI