tradingkey.logo

Frontier Group Holdings Inc

ULCC

4.160USD

-0.200-4.59%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
947.40MVốn hóa
14.14P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-290.91%-86.00M
261.11%87.00M
9.83%-156.00M
200.00%9.00M
12.00%-22.00M
-157.45%-54.00M
-64.76%-173.00M
-145.00%-9.00M
71.26%-25.00M
-21.67%94.00M
28.08%-105.00M
-90.57%20.00M
-390.00%-87.00M
162.83%120.00M
15.61%-146.00M
1730.77%212.00M
116.67%30.00M
-418.33%-191.00M
---173.00M
---13.00M
---180.00M
--60.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-65.38%-43.00M
245.95%54.00M
181.25%26.00M
-56.34%31.00M
-100.00%-26.00M
-192.50%-37.00M
-203.23%-32.00M
446.15%71.00M
89.26%-13.00M
175.47%40.00M
34.78%31.00M
-31.58%13.00M
-32.97%-121.00M
58.27%-53.00M
145.10%23.00M
11.76%19.00M
-42.19%-91.00M
-326.79%-127.00M
---51.00M
--17.00M
---64.00M
--56.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
25.00%20.00M
35.71%19.00M
46.15%19.00M
50.00%18.00M
45.45%16.00M
55.56%14.00M
62.50%13.00M
-20.00%12.00M
-15.38%11.00M
-10.00%9.00M
-20.00%8.00M
50.00%15.00M
62.50%13.00M
0.00%10.00M
25.00%10.00M
42.86%10.00M
0.00%8.00M
-9.09%10.00M
--8.00M
--7.00M
--8.00M
--11.00M
Thuế hoãn lại
50.00%3.00M
-106.98%-3.00M
100.00%0.00
-94.12%1.00M
150.00%2.00M
330.00%43.00M
-148.15%-13.00M
440.00%17.00M
90.00%-4.00M
143.48%10.00M
50.00%27.00M
0.00%-5.00M
-81.82%-40.00M
-360.00%-23.00M
-71.88%18.00M
86.49%-5.00M
38.89%-22.00M
-123.81%-5.00M
--64.00M
---37.00M
---36.00M
--21.00M
Các mục phi tiền mặt khác
21.13%-56.00M
-50.00%-75.00M
-72.50%-69.00M
-381.25%-77.00M
-77.50%-71.00M
-31.58%-50.00M
-90.48%-40.00M
20.00%-16.00M
---40.00M
-660.00%-38.00M
-10.53%-21.00M
-11.11%-20.00M
-100.00%0.00
-400.00%-5.00M
-18.75%-19.00M
68.97%-18.00M
-91.07%5.00M
97.50%-1.00M
---16.00M
---58.00M
--56.00M
---40.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-128.30%-15.00M
414.29%88.00M
-29.81%-135.00M
132.29%31.00M
211.76%53.00M
-140.58%-28.00M
32.47%-104.00M
-838.46%-96.00M
-70.69%17.00M
-63.30%69.00M
14.92%-154.00M
-93.63%13.00M
-54.33%58.00M
368.57%188.00M
-0.56%-181.00M
871.43%204.00M
222.12%127.00M
-1066.67%-70.00M
---180.00M
--21.00M
---104.00M
---6.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-300.00%-16.00M
257.14%75.00M
-225.00%-52.00M
-66.67%3.00M
-121.05%-4.00M
195.45%21.00M
---16.00M
200.00%9.00M
311.11%19.00M
-2300.00%-22.00M
-100.00%0.00
50.00%3.00M
55.00%-9.00M
-92.86%1.00M
200.00%3.00M
-86.67%2.00M
-164.52%-20.00M
600.00%14.00M
--1.00M
--15.00M
--31.00M
--2.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
10.42%-43.00M
-39.13%-32.00M
51.43%-34.00M
150.00%26.00M
-17.07%-48.00M
34.29%-23.00M
-125.81%-70.00M
0.00%-52.00M
-20.59%-41.00M
-124.65%-35.00M
-244.44%-31.00M
-677.78%-52.00M
-36.00%-34.00M
325.40%142.00M
93.43%-9.00M
-10.00%9.00M
-8.70%-25.00M
-200.00%-63.00M
---137.00M
--10.00M
---23.00M
---21.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-60.00%40.00M
226.53%62.00M
-16.67%-42.00M
97.01%-2.00M
112.77%100.00M
-141.88%-49.00M
64.71%-36.00M
-213.56%-67.00M
-51.04%47.00M
143.75%117.00M
46.03%-102.00M
-70.05%59.00M
-42.17%96.00M
220.00%48.00M
-626.92%-189.00M
464.81%197.00M
243.10%166.00M
36.36%15.00M
---26.00M
---54.00M
---116.00M
--11.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-290.91%-86.00M
261.11%87.00M
9.83%-156.00M
200.00%9.00M
12.00%-22.00M
-157.45%-54.00M
-64.76%-173.00M
-145.00%-9.00M
71.26%-25.00M
-21.67%94.00M
28.08%-105.00M
-90.57%20.00M
-390.00%-87.00M
162.83%120.00M
15.61%-146.00M
1730.77%212.00M
116.67%30.00M
-418.33%-191.00M
---173.00M
---13.00M
---180.00M
--60.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
5.88%18.00M
0.00%14.00M
0.00%14.00M
158.33%31.00M
54.55%17.00M
40.00%14.00M
-17.65%14.00M
71.43%12.00M
57.14%11.00M
42.86%10.00M
112.50%17.00M
-22.22%7.00M
133.33%7.00M
-30.00%7.00M
--8.00M
125.00%9.00M
50.00%3.00M
-33.33%10.00M
--0.00
--4.00M
--2.00M
--15.00M
Chi phí vốn
5.88%18.00M
0.00%14.00M
0.00%14.00M
158.33%31.00M
54.55%17.00M
40.00%14.00M
-17.65%14.00M
71.43%12.00M
57.14%11.00M
42.86%10.00M
112.50%17.00M
-22.22%7.00M
133.33%7.00M
-30.00%7.00M
--8.00M
125.00%9.00M
50.00%3.00M
-33.33%10.00M
--0.00
--4.00M
--2.00M
--15.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
5.88%18.00M
0.00%14.00M
0.00%14.00M
158.33%31.00M
54.55%17.00M
40.00%14.00M
-17.65%14.00M
71.43%12.00M
57.14%11.00M
42.86%10.00M
112.50%17.00M
-22.22%7.00M
133.33%7.00M
-30.00%7.00M
--8.00M
125.00%9.00M
50.00%3.00M
-33.33%10.00M
--0.00
--4.00M
--2.00M
--15.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-210.00%-11.00M
-200.00%-15.00M
104.55%2.00M
112.90%4.00M
-52.38%10.00M
155.56%15.00M
-2.33%-44.00M
-82.35%-31.00M
180.77%21.00M
57.81%-27.00M
-2250.00%-43.00M
-241.67%-17.00M
-360.00%-26.00M
-1166.67%-64.00M
-93.33%2.00M
--12.00M
211.11%10.00M
154.55%6.00M
--30.00M
--0.00
---9.00M
---11.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-314.29%-29.00M
-3000.00%-29.00M
79.31%-12.00M
37.21%-27.00M
-170.00%-7.00M
102.70%1.00M
3.33%-58.00M
-79.17%-43.00M
130.30%10.00M
47.89%-37.00M
-900.00%-60.00M
-900.00%-24.00M
-571.43%-33.00M
-1675.00%-71.00M
-120.00%-6.00M
175.00%3.00M
163.64%7.00M
84.62%-4.00M
--30.00M
---4.00M
---11.00M
---26.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
45.24%61.00M
381.82%106.00M
-5.49%86.00M
28.57%54.00M
-4.55%42.00M
-26.67%22.00M
24.66%91.00M
-2.33%42.00M
161.97%44.00M
-55.22%30.00M
305.56%73.00M
-85.27%43.00M
-607.14%-71.00M
737.50%67.00M
-78.31%18.00M
873.33%292.00M
-60.00%14.00M
-73.33%8.00M
--83.00M
--30.00M
--35.00M
--30.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
200.00%5.00M
282.35%31.00M
-69.64%17.00M
-566.67%-14.00M
-150.00%-5.00M
-312.50%-17.00M
19.15%56.00M
-85.00%3.00M
97.06%-2.00M
-83.33%8.00M
2250.00%47.00M
66.67%20.00M
-1800.00%-68.00M
1060.00%48.00M
-97.40%2.00M
-52.00%12.00M
-69.23%4.00M
-600.00%-5.00M
--77.00M
--25.00M
--13.00M
--1.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--266.00M
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--1.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
500.00%6.00M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--1.00M
--0.00
--0.00
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
8.70%50.00M
92.31%75.00M
97.14%69.00M
78.95%68.00M
0.00%46.00M
77.27%39.00M
34.62%35.00M
65.22%38.00M
1633.33%46.00M
15.79%22.00M
62.50%26.00M
64.29%23.00M
-130.00%-3.00M
46.15%19.00M
166.67%16.00M
180.00%14.00M
-54.55%10.00M
-56.67%13.00M
--6.00M
--5.00M
--22.00M
--30.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
45.24%61.00M
381.82%106.00M
-5.49%86.00M
28.57%54.00M
-4.55%42.00M
-26.67%22.00M
24.66%91.00M
-2.33%42.00M
161.97%44.00M
-55.22%30.00M
305.56%73.00M
-85.27%43.00M
-607.14%-71.00M
737.50%67.00M
-78.31%18.00M
873.33%292.00M
-60.00%14.00M
-73.33%8.00M
--83.00M
--30.00M
--35.00M
--30.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
21.51%740.00M
-10.00%576.00M
-15.64%658.00M
-21.27%622.00M
-19.97%609.00M
-5.04%640.00M
1.83%780.00M
8.67%790.00M
-17.10%761.00M
-15.96%674.00M
-18.16%766.00M
69.46%727.00M
142.86%918.00M
41.95%802.00M
49.76%936.00M
-29.90%429.00M
-50.78%378.00M
-19.74%565.00M
--625.00M
--612.00M
--768.00M
--704.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-515.38%-54.00M
629.03%164.00M
41.43%-82.00M
460.00%36.00M
-55.17%13.00M
-135.63%-31.00M
-52.17%-140.00M
-125.64%-10.00M
115.18%29.00M
-25.00%87.00M
31.34%-92.00M
-92.31%39.00M
-474.51%-191.00M
162.03%116.00M
-123.33%-134.00M
3800.00%507.00M
132.69%51.00M
-392.19%-187.00M
---60.00M
--13.00M
---156.00M
--64.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
10.29%686.00M
21.51%740.00M
-10.00%576.00M
-15.64%658.00M
-21.27%622.00M
-19.97%609.00M
-5.04%640.00M
1.83%780.00M
8.67%790.00M
-17.10%761.00M
-15.96%674.00M
-18.16%766.00M
69.46%727.00M
142.86%918.00M
41.95%802.00M
49.76%936.00M
-29.90%429.00M
-50.78%378.00M
--565.00M
--625.00M
--612.00M
--768.00M
Dòng tiền tự do
-166.67%-104.00M
207.35%73.00M
9.09%-170.00M
-4.76%-22.00M
-8.33%-39.00M
-180.95%-68.00M
-53.28%-187.00M
-261.54%-21.00M
61.70%-36.00M
-25.66%84.00M
20.78%-122.00M
-93.60%13.00M
-448.15%-94.00M
156.22%113.00M
10.98%-154.00M
1294.12%203.00M
114.84%27.00M
-546.67%-201.00M
---173.00M
---17.00M
---182.00M
--45.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI