tradingkey.logo

Unilever PLC

UL

62.375USD

-0.515-0.82%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
152.93BVốn hóa
--P/E TTM

Unilever PLC

62.375

-0.515-0.82%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
28 / 34
Xếp hạng tổng thể
363 / 4724
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
68.733
Giá mục tiêu
+9.29%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Unilever PLC is a United Kingdom-based fast-moving consumer goods (FMCG) company. The Company operates through five segments: Beauty & Wellbeing, Personal Care, Home Care, Nutrition and Ice Cream. The Beauty & Wellbeing segment sells hair care (shampoo, conditioner, styling), skin care (face, hand and body moisturizers) and includes Prestige Beauty and Health & Wellbeing. The Personal Care segment sells skin cleansing (soap, shower), deodorant and oral care (toothpaste, toothbrush, mouthwash) products. The Home Care segment sells fabric care (washing powders and liquids, rinse conditioners) and a range of cleaning products. The Nutrition sells scratch cooking aids (soups, bouillons, seasonings), dressings (mayonnaise, ketchup) and tea products. The Ice Cream segment includes ice cream products. It offers K18 is a biology hair care brand. Its subsidiaries include Unilever de Argentina S.A., Unilever Australia Limited, Unilever Canada Inc. and others.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 65.72B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 75.21%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 75.21%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 25.69, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 221.19M, giảm 4.60% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ken Fisher
Nhà đầu tư ngôi sao Ken Fisher nắm giữ 21.58M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.52.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 3.40, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 4.46. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 25.54, thấp hơn -14.20% so với mức đỉnh gần đây là 21.92 và cao hơn 35.93% so với mức đáy gần đây là 16.36.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 28/34
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.80, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.22. Mức giá mục tiêu trung bình của Unilever PLC là 71.00, với mức cao là 73.00 và mức thấp là 62.20.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.80
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
68.733
Giá mục tiêu
+9.29%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

15
Tổng
9
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Unilever PLC
UL
5
Estee Lauder Companies Inc
EL
28
Procter & Gamble Co
PG
27
Colgate-Palmolive Co
CL
21
Kimberly-Clark Corp
KMB
20
Kenvue Inc
KVUE
18
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.28, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.15. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 64.76 và ngưỡng hỗ trợ ở 59.22, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.31
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.197
Trung lập
RSI(14)
51.601
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
26.059
Bán
ATR(14)
0.791
Biến động thấp
CCI(14)
-9.640
Trung lập
Williams %R
65.855
Bán
TRIX(12,20)
0.181
Bán
StochRSI(14)
1.577
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
63.248
Bán
MA10
63.654
Bán
MA20
62.982
Bán
MA50
61.516
Mua
MA100
62.123
Mua
MA200
60.138
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.71. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 9.02%, tương ứng mức giảm 1.92% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Ken Fisher, nắm giữ tổng cộng 21.58M cổ phần, chiếm 0.88% tổng số cổ phần, với mức tăng 21.44% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Wellington Management Company, LLP
28.10M
+13.86%
Fisher Investments
Star Investors
19.59M
+9.19%
State Farm Insurance Companies
6.89M
--
ClearBridge Investments, LLC
5.74M
+54.30%
Fidelity Management & Research Company LLC
5.20M
-4.38%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
5.07M
-0.56%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
4.09M
+5.19%
Parametric Portfolio Associates LLC
4.27M
+3.57%
Managed Account Advisors LLC
4.99M
-24.62%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.29, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 4.70. Giá trị beta của công ty là 0.39. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.30
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.42
VaR
+1.70%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+16.38%
Biến động 240 ngày
+19.50%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.49%
120 ngày
+4.49%
5 năm
+9.89%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.02%
120 ngày
-4.20%
5 năm
-14.44%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.13
120 ngày
+0.82
5 năm
+0.30
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+16.38%
3 năm
+16.74%
5 năm
+29.48%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.22
3 năm
+0.81
5 năm
+0.04
Độ lệch
240 ngày
-0.21
3 năm
+0.43
5 năm
-0.47
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+19.50%
5 năm
+20.22%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.32%
5 năm
+1.17%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+127.46%
240 ngày
+127.46%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+14.66%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+13.40%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.12%
120 ngày
+0.13%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
Unilever PLC
Unilever PLC
UL
4.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valvoline Inc
Valvoline Inc
VVV
7.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Oddity Tech Ltd
Oddity Tech Ltd
ODD
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Frontdoor Inc
Frontdoor Inc
FTDR
7.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carriage Services Inc
Carriage Services Inc
CSV
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI