tradingkey.logo

Unilever PLC

UL
60.190USD
-0.680-1.12%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
147.57BVốn hóa
--P/E TTM

Unilever PLC

60.190
-0.680-1.12%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Unilever PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Unilever PLC

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
30 / 34
Xếp hạng tổng thể
488 / 4682
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
68.392
Giá mục tiêu
+12.36%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Unilever PLC

Điểm mạnhRủi ro
Unilever PLC is a United Kingdom-based fast-moving consumer goods (FMCG) company. The Company operates through five segments: Beauty & Wellbeing, Personal Care, Home Care, Nutrition and Ice Cream. The Beauty & Wellbeing segment sells hair care (shampoo, conditioner, styling), skin care (face, hand and body moisturizers) and includes Prestige Beauty and Health & Wellbeing. The Personal Care segment sells skin cleansing (soap, shower), deodorant and oral care (toothpaste, toothbrush, mouthwash) products. The Home Care segment sells fabric care (washing powders and liquids, rinse conditioners) and a range of cleaning products. The Nutrition sells scratch cooking aids (soups, bouillons, seasonings), dressings (mayonnaise, ketchup) and tea products. The Ice Cream segment includes ice cream products. It offers K18 is a biology hair care brand. Its subsidiaries include Unilever de Argentina S.A., Unilever Australia Limited, Unilever Canada Inc. and others.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 65.72B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 75.21%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 75.21%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 25.62, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 232.58M, tăng 1.46% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ken Fisher
Nhà đầu tư ngôi sao Ken Fisher nắm giữ 21.58M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.64.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Unilever PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số định giá cho công ty này; điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.09. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 25.62, thấp hơn 3.67% so với mức đỉnh gần đây là 26.56 và cao hơn 47.37% so với mức đáy gần đây là 13.48.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 30/34
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.80, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.27. Mức giá mục tiêu trung bình của Unilever PLC là 71.00, với mức cao là 72.00 và mức thấp là 62.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.80
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
68.392
Giá mục tiêu
+13.63%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

16
Tổng
10
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Unilever PLC
UL
5
Estee Lauder Companies Inc
EL
28
Procter & Gamble Co
PG
27
Colgate-Palmolive Co
CL
22
Kimberly-Clark Corp
KMB
20
Kenvue Inc
KVUE
18
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.45, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.55. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 64.66 và ngưỡng hỗ trợ ở 59.50, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.31
Thay đổi giá
0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.209
Trung lập
RSI(14)
41.584
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
10.549
Bán
ATR(14)
0.879
Biến động thấp
CCI(14)
-128.527
Bán
Williams %R
99.105
Quá bán
TRIX(12,20)
0.112
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
61.332
Bán
MA10
61.906
Bán
MA20
61.067
Bán
MA50
61.484
Bán
MA100
61.307
Bán
MA200
60.659
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.85. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 9.48%, tương ứng mức tăng 5.14% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Ken Fisher, nắm giữ tổng cộng 21.58M cổ phần, chiếm 0.88% tổng số cổ phần, với mức tăng 21.44% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Wellington Management Company, LLP
31.73M
+12.92%
Fisher Investments
Star Investors
21.58M
+10.16%
GQG Partners, LLC
9.99M
+1766.73%
State Farm Insurance Companies
6.89M
--
ClearBridge Investments, LLC
5.99M
+4.35%
Fidelity Management & Research Company LLC
5.14M
-1.12%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
4.85M
-4.37%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
4.55M
+11.40%
Parametric Portfolio Associates LLC
4.36M
+2.11%
Managed Account Advisors LLC
4.35M
-12.67%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.62. Giá trị beta của công ty là 0.38. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.38
VaR
+1.70%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+10.70%
Biến động 240 ngày
+19.01%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.57%
120 ngày
+3.49%
5 năm
+9.89%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-1.59%
120 ngày
-2.02%
5 năm
-14.44%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.18
120 ngày
-0.30
5 năm
+0.27

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+10.70%
3 năm
+16.74%
5 năm
+29.48%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.45
3 năm
+0.39
5 năm
+0.01
Độ lệch
240 ngày
-0.12
3 năm
+0.42
5 năm
-0.45

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+19.01%
5 năm
+20.14%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.37%
5 năm
+1.21%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-58.89%
240 ngày
-58.89%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+14.34%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+11.64%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.12%
120 ngày
+0.13%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
Unilever PLC
Unilever PLC
UL
3.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
H & R Block Inc
H & R Block Inc
HRB
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mister Car Wash Inc
Mister Car Wash Inc
MCW
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Church & Dwight Co Inc
Church & Dwight Co Inc
CHD
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bright Horizons Family Solutions Inc
Bright Horizons Family Solutions Inc
BFAM
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI