tradingkey.logo

Ucommune International Ltd

UK

1.010USD

-0.010-0.95%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.17MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
164.07%8.78M
-116.01%-4.92M
80.05%-13.70M
128.63%30.70M
---68.67M
---107.22M
-116.50%-1.74M
-141007.82%-991.06K
-570.86%-754.34K
---757.79K
---803.86K
---702.34
---112.44K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
----
----
----
----
----
-969.13%-3.31M
-92298.51%-648.95K
367.33%300.59K
---485.41K
--380.70K
---702.34
---112.44K
Thay đổi trong vốn lưu động
----
----
----
----
----
----
607.08%1.60M
---209.71K
---49.10K
--993.75K
---315.06K
----
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
128.76%148.34K
--223.90K
---169.24K
--215.70K
---515.83K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
164.07%8.78M
-116.01%-4.92M
80.05%-13.70M
128.63%30.70M
---68.67M
---107.22M
-116.50%-1.74M
-141007.82%-991.06K
-570.86%-754.34K
---757.79K
---803.86K
---702.34
---112.44K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-42.67%3.34M
-79.66%1.55M
146.51%5.83M
-70.45%7.63M
---12.54M
--25.83M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-43.22%3.36M
-79.49%1.56M
--5.92M
-70.60%7.63M
----
--25.96M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-42.67%3.34M
-79.66%1.55M
146.51%5.83M
-70.45%7.63M
---12.54M
--25.83M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
115.63%123.00K
87.77%-123.00K
22.39%-787.00K
-5817.65%-1.01M
---1.01M
---17.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
367.31%17.26M
-100.29%-10.00K
-114.02%-6.46M
142.34%3.42M
--46.05M
---8.08M
99.06%-2.92M
--44.28K
--326.57K
--44.02K
---311.40M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-102.29%-800.00K
----
1650.00%35.00M
-100.00%0.00
--2.00M
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-39.61%13.24M
67.71%-1.69M
-63.20%21.93M
83.13%-5.22M
--59.58M
---30.93M
99.06%-2.92M
--44.28K
--326.57K
--44.02K
---311.40M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
96.94%-376.00K
160.37%11.16M
16.07%-12.30M
-6800.00%-18.49M
---14.65M
---268.00K
-98.58%4.46M
30.05%-407.34K
100.00%0.00
--404.99K
--314.58M
---582.37K
---19.24K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
99.31%-85.00K
147.78%8.84M
16.16%-12.30M
-1512.21%-18.49M
---14.67M
---1.15M
--4.46M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--318.44M
----
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--430.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---98.00K
--1.71M
----
----
----
----
100.00%0.00
30.05%-407.34K
100.00%0.00
--404.99K
---3.86M
---582.37K
---19.24K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
96.94%-376.00K
160.37%11.16M
16.07%-12.30M
-6800.00%-18.49M
---14.65M
---268.00K
-98.58%4.46M
30.05%-407.34K
100.00%0.00
--404.99K
--314.58M
---582.37K
---19.24K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
4.24%60.74M
3.81%55.27M
-28.00%58.27M
-75.41%53.24M
--80.94M
--216.50M
89.66%569.17K
121.96%1.94M
141.35%2.38M
--2.65M
--300.10K
--875.25K
--986.55K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1267.28%35.03M
8.75%5.47M
89.16%-3.00M
103.71%5.03M
---27.70M
---135.55M
-108.40%-199.24K
-132.24%-1.35M
-224.84%-427.76K
---308.78K
--2.37M
---583.07K
---131.68K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
482.68%6.26M
146.28%907.00K
127.20%1.07M
-168.41%-1.96M
---3.95M
--2.87M
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
73.27%95.77M
4.24%60.74M
3.81%55.27M
-28.00%58.27M
--53.24M
--80.94M
-86.25%373.68K
105.48%592.26K
127.55%1.95M
--2.34M
--2.72M
--288.23K
--855.64K
Dòng tiền tự do
127.63%5.42M
-128.10%-6.48M
71.43%-19.62M
117.32%23.07M
---68.67M
---133.18M
-116.50%-1.74M
---991.06K
---754.34K
---757.79K
---803.86K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI