tradingkey.logo

Ultrapar Participacoes SA

UGP

3.895USD

+0.055+1.43%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.17BVốn hóa
8.10P/E TTM

Ultrapar Participacoes SA

3.895

+0.055+1.43%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
44 / 118
Xếp hạng tổng thể
212 / 4724
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
4.043
Giá mục tiêu
+5.30%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Ultrapar Participacoes SA is a Brazil-based company primarily engaged in the automotive fuel retail. The Company operates in five segments: Gas distribution (Ultragaz), which distributes liquefied petroleum gas (LPG) to residential, commercial and industrial consumers in the South, Southeast and Northeast regions of Brazil; Fuel distribution (Ipiranga), which operates the distribution and marketing of gasoline, ethanol, diesel, fuel oil, kerosene, natural gas for vehicles and lubricants, as well as provides related activities across the Brazilian territory; Chemicals (Oxiteno), which produces ethylene oxide, as well as its primary derivatives and fatty alcohols; Storage (Ultracargo), which operates liquid bulk terminals, primarily in the Southeast and Northeast regions of Brazil, and Drugstores (Extrafarma), which trades pharmaceutical, hygiene and beauty products through its drugstore chain in the states of Para and Piaui, among others.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 25.72 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 32.55%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 32.55%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.39, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 63.86M, giảm 14.79% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 2.41M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.02.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.11, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 5.68B, phản ánh mức giảm 7.50% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 34.93% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.11
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.80

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.13

Hiệu quả hoạt động

7.66

Tiềm năng tăng trưởng

8.42

Lợi nhuận cổ đông

6.52

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 7.30, thấp hơn 53.21% so với mức đỉnh gần đây là 11.18 và cao hơn -8.62% so với mức đáy gần đây là 7.92.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 44/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Ultrapar Participacoes SA là 4.00, với mức cao là 4.80 và mức thấp là 3.46.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.57
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
4.043
Giá mục tiêu
+5.30%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ultrapar Participacoes SA
UGP
7
Exxon Mobil Corp
XOM
26
Phillips 66
PSX
21
Valero Energy Corp
VLO
20
BP PLC
BP
19
Marathon Petroleum Corp
MPC
19
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.33, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.59 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.14, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.33
Thay đổi giá
0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.037
Mua
RSI(14)
68.282
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
73.728
Trung lập
ATR(14)
0.115
Biến động cao
CCI(14)
76.950
Trung lập
Williams %R
11.475
Quá mua
TRIX(12,20)
0.834
Bán
StochRSI(14)
56.677
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.796
Mua
MA10
3.742
Mua
MA20
3.545
Mua
MA50
3.267
Mua
MA100
3.168
Mua
MA200
3.021
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 5.94%, tương ứng mức giảm 1.27% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 2.41M cổ phần, chiếm 0.23% tổng số cổ phần, với mức giảm 30.46% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Bizma Investimentos Ltda
14.08M
--
Polunin Capital Partners Limited
8.68M
--
Parametric Portfolio Associates LLC
3.08M
+60.78%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.44M
-12.10%
American Century Investment Management, Inc.
1.89M
+6.54%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
2.15M
-38.76%
Morgan Stanley & Co. LLC
1.33M
-60.90%
Aperio Group, LLC
1.47M
+11.53%
J.P. Morgan Securities LLC
1.07M
-21.97%
Two Sigma Investments, LP
2.56M
-15.58%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Dầu mỏ và Khí đốt. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.54, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.41. Giá trị beta của công ty là 1.10. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.83
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.12
VaR
+4.52%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+35.19%
Biến động 240 ngày
+41.70%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.56%
120 ngày
+8.36%
5 năm
+12.79%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.59%
120 ngày
-7.23%
5 năm
-49.27%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.06
120 ngày
+1.12
5 năm
+0.06
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+35.19%
3 năm
+59.56%
5 năm
+59.56%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.04
3 năm
+0.31
5 năm
-0.02
Độ lệch
240 ngày
+0.28
3 năm
+0.15
5 năm
-3.14
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+41.70%
5 năm
+45.01%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.81%
5 năm
+3.23%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+192.65%
240 ngày
+192.65%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+36.70%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.74%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.19%
120 ngày
+0.19%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-1.50%
60 ngày
+23.12%
120 ngày
+27.08%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Ultrapar Participacoes SA
Ultrapar Participacoes SA
UGP
5.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Murphy USA Inc
Murphy USA Inc
MUSA
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
APA Corp (US)
APA Corp (US)
APA
6.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Texas Pacific Land Corp
Texas Pacific Land Corp
TPL
6.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
California Resources Corp
California Resources Corp
CRC
6.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI