tradingkey.logo

United-Guardian Inc

UG

7.950USD

+0.020+0.25%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.52MVốn hóa
14.28P/E TTM

United-Guardian Inc

7.950

+0.020+0.25%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
96 / 175
Xếp hạng tổng thể
295 / 4720
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
United-Guardian, Inc. is engaged in manufacturing and marketing cosmetic ingredients, pharmaceutical products, medical lubricants and sexual wellness ingredients. Cosmetic ingredients include a line of multifunctional hydrogel formulations designed to offer sensory enhancement, lubrication, texture and moisturization to personal care products. Its cosmetic ingredients include Lubrajel Natural, Lubrajel Marine, Lubrajel Oil Natural and Lubrajel Terra. Medical lubricants include a line of hydrogel formulations designed to offer sensory enhancement and lubrication to medical products. Pharmaceutical products include an FDA approved prescription drug that is used primarily to prevent and to dissolve calcifications in urethral catheters, as well as a chlorine-based topical antimicrobial. Sexual wellness ingredients include a line of hydrogel formulations designed to offer sensory enhancement, lubrication and moisturization to sexual wellness applications.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 12.18M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 26.52 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 84.79%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 84.79%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 14.28, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.69M, giảm 2.32% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 187.96K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.37, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.84. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.84M, phản ánh mức giảm 16.28% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 34.45% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.37
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.33

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.64

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.86

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.18, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 2.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.25, thấp hơn 18.12% so với mức đỉnh gần đây là 16.83 và cao hơn 0.90% so với mức đáy gần đây là 14.12.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.18
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 96/175
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.23, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.84. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 8.54 và ngưỡng hỗ trợ ở 7.56, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.23
Thay đổi giá
0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.095
Bán
RSI(14)
43.874
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
20.802
Trung lập
ATR(14)
0.286
Biến động thấp
CCI(14)
-102.262
Bán
Williams %R
84.615
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.032
Bán
StochRSI(14)
19.316
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
8.000
Bán
MA10
8.141
Bán
MA20
8.239
Bán
MA50
8.312
Bán
MA100
8.255
Bán
MA200
9.039
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.26. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 58.59%, tương ứng mức tăng 0.35% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 187.96K cổ phần, chiếm 4.09% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.16% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Globus (Kenneth H)
1.32M
--
Parker (Betsee)
310.59K
-7.87%
Gabelli Funds, LLC
195.50K
-0.51%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
188.96K
-0.63%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
150.40K
+9.49%
Monongahela Capital Management
93.63K
-1.83%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
76.88K
+2.51%
Teton Advisors, Inc.
54.16K
--
Parthenon LLC
51.91K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
32.85K
+5.07%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.25, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 4.07. Giá trị beta của công ty là 0.97. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.25
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.96
VaR
+4.16%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+50.29%
Biến động 240 ngày
+57.04%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.97%
120 ngày
+11.97%
5 năm
+27.81%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.96%
120 ngày
-10.96%
5 năm
-14.53%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.03
120 ngày
-0.52
5 năm
+0.05
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+50.29%
3 năm
+58.10%
5 năm
+77.44%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.98
3 năm
-0.24
5 năm
-0.11
Độ lệch
240 ngày
-0.30
3 năm
+1.01
5 năm
+0.77
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+57.04%
5 năm
+56.01%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.33%
5 năm
+6.71%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-71.28%
240 ngày
-71.28%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+39.95%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.12%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.16%
120 ngày
+0.18%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-51.47%
60 ngày
-33.54%
120 ngày
-25.28%

Đối tác

Dược phẩm
United-Guardian Inc
United-Guardian Inc
UG
5.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royalty Pharma PLC
Royalty Pharma PLC
RPRX
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United Therapeutics Corp
United Therapeutics Corp
UTHR
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Neurocrine Biosciences Inc
Neurocrine Biosciences Inc
NBIX
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Supernus Pharmaceuticals Inc
Supernus Pharmaceuticals Inc
SUPN
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI