tradingkey.logo

Ufp Industries Inc

UFPI

98.200USD

+1.080+1.11%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.75BVốn hóa
17.21P/E TTM

Ufp Industries Inc

98.200

+1.080+1.11%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
3 / 10
Xếp hạng tổng thể
218 / 4723
Ngành
Giấy & Sản phẩm từ rừng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
118.400
Giá mục tiêu
+20.44%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
UFP Industries, Inc. is a holding company with subsidiaries throughout North America, Europe, Asia, and Australia that designs, manufactures, and supplies products made from wood, composites, and other materials. The Company's segments include Retail, Packaging and Construction. Its Retail Solutions segment is comprised of business units, such as ProWood, Sunbelt, Deckorators and UFP-Edge. Retail Solutions segment is focused on distinct product offerings, which are grouped by brands and business units. Packaging segment is comprised of business units, such as Structural Packaging, PalletOne, and Protective Packaging Solutions. Construction segment is comprised of business units, such as Factory-Built Housing, Site-Built Construction, Commercial Construction, and Concrete Forming. Its ProWood business units manufactures and sells treated lumber products, including decking, fencing, and lattice, as well as decorative and functional lawn and garden products to building products retailers.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 20.27%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 20.27%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.85, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 54.98M, giảm 0.89% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 6.41M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.04.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.19, cao hơn so với mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.84B, phản ánh mức giảm 3.50% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 19.93% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.19
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.22

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.20

Hiệu quả hoạt động

7.45

Tiềm năng tăng trưởng

8.11

Lợi nhuận cổ đông

7.97

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 1.52. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 15.87, thấp hơn -0.92% so với mức đỉnh gần đây là 15.72 và cao hơn 32.62% so với mức đáy gần đây là 10.69.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 3/10
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.20, cao hơn so với mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 7.15. Mức giá mục tiêu trung bình của Ufp Industries Inc là 112.00, với mức cao là 135.00 và mức thấp là 110.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.20
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
118.400
Giá mục tiêu
+21.91%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

3
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ufp Industries Inc
UFPI
5
Louisiana-Pacific Corp
LPX
10
West Fraser Timber Co Ltd
WFG
3
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.57, cao hơn mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 6.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 104.37 và ngưỡng hỗ trợ ở 92.93, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.41
Thay đổi giá
0.16

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.943
Bán
RSI(14)
44.384
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
21.166
Trung lập
ATR(14)
2.841
Biến động cao
CCI(14)
-105.214
Bán
Williams %R
76.999
Bán
TRIX(12,20)
-0.105
Bán
StochRSI(14)
67.470
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
98.320
Bán
MA10
100.053
Bán
MA20
101.288
Bán
MA50
101.655
Bán
MA100
100.678
Bán
MA200
106.930
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 7.10. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 93.87%, tương ứng mức tăng 2.28% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.41M cổ phần, chiếm 10.95% tổng số cổ phần, với mức giảm 3.07% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.97M
-2.61%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.77M
-1.34%
Kayne Anderson Rudnick Investment Management, LLC
3.75M
+17.87%
State Street Global Advisors (US)
2.27M
-1.93%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.92M
+1.37%
Boston Partners
1.47M
+118.57%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.56M
+4.85%
Wasatch Global Investors Inc
Star Investors
1.34M
+150.94%
Allspring Global Investments, LLC
1.05M
+14.43%
Northern Trust Investments, Inc.
953.98K
-2.67%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Giá trị beta của công ty là 1.47. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.47
VaR
+3.21%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.71%
Biến động 240 ngày
+34.28%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.49%
120 ngày
+7.49%
5 năm
+11.14%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.63%
120 ngày
-5.92%
5 năm
-7.86%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.27
120 ngày
-0.56
5 năm
+0.58
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.71%
3 năm
+31.71%
5 năm
+31.71%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.81
3 năm
+0.38
5 năm
+0.53
Độ lệch
240 ngày
+0.76
3 năm
+0.43
5 năm
+0.27
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+34.28%
5 năm
+34.09%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.25%
5 năm
+2.81%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-112.81%
240 ngày
-112.81%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+29.19%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.92%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.69%
120 ngày
+0.77%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-4.06%
60 ngày
+23.80%
120 ngày
+38.28%

Đối tác

Giấy & Sản phẩm từ rừng
Ufp Industries Inc
Ufp Industries Inc
UFPI
5.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sylvamo Corp
Sylvamo Corp
SLVM
6.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Louisiana-Pacific Corp
Louisiana-Pacific Corp
LPX
6.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Suzano SA
Suzano SA
SUZ
5.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clearwater Paper Corp
Clearwater Paper Corp
CLW
5.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
West Fraser Timber Co Ltd
West Fraser Timber Co Ltd
WFG
5.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI