tradingkey.logo

Uni-Fuels Holdings Ltd

UFG
0.861USD
-0.039-4.38%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.90MVốn hóa
160.26P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Uni-Fuels Holdings Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
68.81%6.76M
--4.32M
--4.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
68.81%6.76M
--4.32M
--4.00M
Các khoản phải thu
160.59%22.29M
--11.46M
--8.55M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
160.59%22.29M
--11.46M
--8.55M
Chi phí trả trước
772.35%1.45M
--229.93K
--166.53K
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
--1.50M
Tổng tài sản ngắn hạn
114.44%30.50M
--16.01M
--14.23M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-23.83%397.19K
--462.69K
--521.46K
-Tài sản cố định
-8.11%542.73K
--569.45K
--590.61K
-Khấu hao lũy kế
110.47%145.55K
--106.77K
--69.15K
Chi phí trả trước dài hạn
-89.68%2.97K
--4.46K
--28.79K
Tài sản dài hạn khác
-99.09%2.97K
--486.64K
--327.41K
Tổng tài sản dài hạn
-52.86%400.16K
--949.33K
--848.87K
Tổng tài sản
105.02%30.90M
--16.96M
--15.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--269.47K
--276.15K
Chi phí trích trước
17.82%142.66K
--291.46K
--121.09K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-31.79%821.24K
--1.51M
--1.20M
-Nợ ngắn hạn
-31.79%821.24K
--1.51M
--1.20M
Nợ ngắn hạn khác
----
--269.47K
--276.15K
Tổng nợ ngắn hạn
77.03%18.58M
--12.36M
--10.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-87.58%10.39K
--41.01K
--83.66K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-87.58%10.39K
--41.01K
--83.66K
Nợ dài hạn khác
----
--10.15K
--9.92K
Tổng nợ dài hạn
-81.74%18.63K
--59.41K
--102.03K
Tổng các khoản nợ
75.50%18.60M
--12.42M
--10.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
191.67%11.67M
--4.00M
--4.00M
Lợi nhuận giữ lại
33.81%635.70K
--544.72K
--475.09K
Vốn dự trữ
191.80%11.66M
--4.00M
--4.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--292.00
--145.00
----
Tổng vốn chủ sở hữu
174.91%12.30M
--4.54M
--4.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI