tradingkey.logo

Uni-Fuels Holdings Ltd

UFG

2.800USD

-0.030-1.06%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
84.00MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--4.32M
--4.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--4.32M
--4.00M
Các khoản phải thu
--11.46M
--8.55M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--11.46M
--8.55M
Chi phí trả trước
--229.93K
--166.53K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--1.50M
Tổng tài sản ngắn hạn
--16.01M
--14.23M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--462.69K
--521.46K
-Tài sản cố định
--569.45K
--590.61K
-Khấu hao lũy kế
--106.77K
--69.15K
Chi phí trả trước dài hạn
--4.46K
--28.79K
Tài sản dài hạn khác
--486.64K
--327.41K
Tổng tài sản dài hạn
--949.33K
--848.87K
Tổng tài sản
--16.96M
--15.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--269.47K
--276.15K
Chi phí trích trước
--291.46K
--121.09K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.51M
--1.20M
-Nợ ngắn hạn
--1.51M
--1.20M
Nợ ngắn hạn khác
--269.47K
--276.15K
Tổng nợ ngắn hạn
--12.36M
--10.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--41.01K
--83.66K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--41.01K
--83.66K
Nợ dài hạn khác
--10.15K
--9.92K
Tổng nợ dài hạn
--59.41K
--102.03K
Tổng các khoản nợ
--12.42M
--10.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--4.00M
--4.00M
Lợi nhuận giữ lại
--544.72K
--475.09K
Vốn dự trữ
--4.00M
--4.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--145.00
----
Tổng vốn chủ sở hữu
--4.54M
--4.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI