Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ufg
/
Uni-Fuels Holdings Ltd
UFG
2.800
USD
-0.030
-1.06%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.800
USD
+2.800
Sau giờ giao dịch (ET)
84.00M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Uni-Fuels Holdings Ltd
2.800
-0.030
-1.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
4.32M
--
4.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
4.32M
--
4.00M
Các khoản phải thu
--
11.46M
--
8.55M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
11.46M
--
8.55M
Chi phí trả trước
--
229.93K
--
166.53K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
1.50M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
16.01M
--
14.23M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
462.69K
--
521.46K
-Tài sản cố định
--
569.45K
--
590.61K
-Khấu hao lũy kế
--
106.77K
--
69.15K
Chi phí trả trước dài hạn
--
4.46K
--
28.79K
Tài sản dài hạn khác
--
486.64K
--
327.41K
Tổng tài sản dài hạn
--
949.33K
--
848.87K
Tổng tài sản
--
16.96M
--
15.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
269.47K
--
276.15K
Chi phí trích trước
--
291.46K
--
121.09K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
1.51M
--
1.20M
-Nợ ngắn hạn
--
1.51M
--
1.20M
Nợ ngắn hạn khác
--
269.47K
--
276.15K
Tổng nợ ngắn hạn
--
12.36M
--
10.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
41.01K
--
83.66K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
41.01K
--
83.66K
Nợ dài hạn khác
--
10.15K
--
9.92K
Tổng nợ dài hạn
--
59.41K
--
102.03K
Tổng các khoản nợ
--
12.42M
--
10.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
4.00M
--
4.00M
Lợi nhuận giữ lại
--
544.72K
--
475.09K
Vốn dự trữ
--
4.00M
--
4.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
145.00
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
--
4.54M
--
4.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký