tradingkey.logo

Uranium Energy Corp

UEC
13.535USD
+0.025+0.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.15BVốn hóa
LỗP/E TTM

Uranium Energy Corp

13.535
+0.025+0.19%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Uranium Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-21

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Uranium Energy Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
9 / 10
Xếp hạng tổng thể
255 / 4687
Ngành
Uranium

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
15.083
Giá mục tiêu
-0.24%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Uranium Energy Corp

Điểm mạnhRủi ro
Uranium Energy Corp. is a uranium mining company. It advances its In-Situ Recovery (ISR) mining uranium projects in the United States and conventional projects in Canada. It offers two production ready ISR hub and spoke platforms in South Texas and Wyoming. These two production platforms are anchored by operational central processing plants and served by seven U.S. ISR uranium projects. Additionally, it has diversified uranium holdings, including uranium portfolios of North American warehoused U3O8; an equity stake in Uranium Royalty Corp., and a Western Hemisphere pipeline of resource stage uranium projects. The Texas Hub and Spoke Project includes Hobson Central Processing Plant (CPP), Burke Hollow, Goliad, Palangana, and Salvo. The Wyoming Asset Hub and Spoke In-Situ Recovery Project includes Christensen Ranch and Irigaray (Willow Creek), Moore Ranch, Ludeman, Allemand-Ross, and others. It also owns Sweetwater Plant, Red Desert Uranium Project and Green Mountain Uranium Project.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 66.84M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 66.84M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 6.23, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 399.24M, tăng 5.67% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-21

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 3.19, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Uranium là 6.67. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.19
Thay đổi giá
0

Tài chính

0.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.66

Hiệu quả hoạt động

0.05

Tiềm năng tăng trưởng

6.27

Lợi nhuận cổ đông

4.99

Định giá công ty của Uranium Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-21

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.52, cao hơn mức trung bình của ngành Uranium là 8.11. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -65.92, thấp hơn -1226.91% so với mức đỉnh gần đây là 742.80 và cao hơn -865.12% so với mức đáy gần đây là -636.16.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.52
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 9/10
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-21

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.75, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Uranium là 7.79. Mức giá mục tiêu trung bình của Uranium Energy Corp là 16.00, với mức cao là 19.75 và mức thấp là 9.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.75
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
15.083
Giá mục tiêu
+11.65%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

10
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Uranium Energy Corp
UEC
9
Cameco Corp
CCJ
15
Centrus Energy Corp
LEU
15
enCore Energy Corp
EU
6
Ur-Energy Inc
URG
5
Nexgen Energy Ltd
NXE
3
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-21

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.07, cao hơn mức trung bình của ngành Uranium là 7.04. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 16.77 và ngưỡng hỗ trợ ở 11.29, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.92
Thay đổi giá
-1.85

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.199
Trung lập
RSI(14)
48.141
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
28.406
Bán
ATR(14)
1.394
Biến động cao
CCI(14)
-46.759
Trung lập
Williams %R
85.969
Quá bán
TRIX(12,20)
0.967
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
15.248
Bán
MA10
14.942
Bán
MA20
14.195
Bán
MA50
12.458
Mua
MA100
9.913
Mua
MA200
7.862
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-21

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
56.67M
+329.74%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
28.21M
+0.75%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
26.47M
+2.69%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
24.36M
-12.66%
State Street Investment Management (US)
23.05M
+9.51%
Sprott Asset Management LP
16.85M
+4.24%
Van Eck Associates Corporation
16.23M
+22.11%
MMCAP Asset Management
15.78M
-19.95%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
15.45M
+2.57%
Alps Advisors, Inc.
14.83M
+0.20%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-21

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.15, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Uranium là 4.40. Giá trị beta của công ty là 1.35. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.15
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.35
VaR
+6.95%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+53.49%
Biến động 240 ngày
+78.95%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.95%
120 ngày
+25.00%
5 năm
+25.00%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.65%
120 ngày
-10.65%
5 năm
-17.34%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.84
120 ngày
+3.02
5 năm
+0.90

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+53.49%
3 năm
+53.49%
5 năm
+63.76%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.60
3 năm
+1.89
5 năm
+1.89
Độ lệch
240 ngày
+0.89
3 năm
+0.46
5 năm
+0.48

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+78.95%
5 năm
+77.97%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.95%
5 năm
+2.47%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+608.79%
240 ngày
+608.79%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+58.35%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+53.30%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.11%
120 ngày
+2.84%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+36.31%
60 ngày
+45.66%
120 ngày
+33.05%

Đối tác

Uranium
Uranium Energy Corp
Uranium Energy Corp
UEC
6.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Centrus Energy Corp
Centrus Energy Corp
LEU
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cameco Corp
Cameco Corp
CCJ
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ur-Energy Inc
Ur-Energy Inc
URG
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Denison Mines Corp
Denison Mines Corp
DNN
6.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Uranium Royalty Corp
Uranium Royalty Corp
UROY
6.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI