tradingkey.logo

U-BX Technology Ltd

UBXG

2.900USD

-0.040-1.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.03MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
264.14%18.70M
273.68%4.83M
287.78%5.13M
-14.82%1.29M
-20.71%1.32M
--1.52M
--1.67M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
264.14%18.70M
273.68%4.83M
287.78%5.13M
-14.82%1.29M
-20.71%1.32M
--1.52M
--1.67M
Các khoản phải thu
-90.92%73.86K
2980.37%9.89M
198.57%813.55K
-33.42%321.17K
-96.02%272.49K
--482.36K
--6.85M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-87.80%32.44K
49.66%396.29K
195.61%266.01K
-6.25%264.80K
-98.63%89.99K
--282.46K
--6.57M
-Khoản vay phải thu
-100.00%0.00
--9.46M
954.27%507.11K
-100.00%0.00
-47.41%48.10K
--49.91K
--91.47K
Chi phí trả trước
21.59%3.83M
-28.94%2.12M
-68.34%3.15M
-85.37%2.99M
2651.45%9.95M
--20.43M
--361.72K
Tài sản ngắn hạn khác
---811.00
---112.54K
----
----
48.95%-4.81K
---2.50K
---9.43K
Tổng tài sản ngắn hạn
148.40%22.60M
263.55%16.74M
-21.18%9.10M
-79.47%4.60M
30.05%11.54M
--22.43M
--8.88M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
33.93%19.78K
584.92%25.53K
250.93%14.77K
11.38%3.73K
10.56%4.21K
--3.35K
--3.81K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
--6.73K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
--2.93K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--5.46K
--5.71K
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-92.34%18.88K
-90.35%23.74K
-50.93%246.43K
-47.96%245.96K
177357.95%502.21K
--472.65K
--283.00
Tổng tài sản dài hạn
-83.11%44.12K
-77.98%54.99K
-48.42%261.19K
-47.55%249.68K
12284.79%506.41K
--476.00K
--4.09K
Tổng tài sản
141.94%22.65M
245.98%16.79M
-22.33%9.36M
-78.81%4.85M
35.69%12.05M
--22.90M
--8.88M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
5.69%559.53K
8.67%564.71K
23.56%529.39K
69.94%519.65K
-59.84%428.44K
--305.79K
--1.07M
Chi phí trích trước
-32.62%19.94K
48.22%45.26K
2.20%29.59K
-3.13%30.53K
-9.30%28.95K
--31.52K
--31.92K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
90.16%805.46K
406.95%701.58K
--423.57K
--138.39K
----
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
90.16%805.46K
406.95%701.58K
--423.57K
--138.39K
----
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
5.12%559.53K
-75.49%564.71K
-94.67%532.27K
-89.14%2.30M
659.74%9.98M
--21.21M
--1.31M
Tổng nợ ngắn hạn
-20.45%2.77M
-23.01%2.91M
-68.21%3.49M
-82.80%3.78M
19.98%10.97M
--21.99M
--9.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--7.58K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--7.58K
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--338.00
--7.74K
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
-20.44%2.77M
-22.80%2.92M
-68.21%3.49M
-82.80%3.78M
19.98%10.97M
--21.99M
--9.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
235.56%20.28M
1296.35%14.58M
478.79%6.04M
0.00%1.04M
603.05%1.04M
--1.04M
--148.53K
Lợi nhuận giữ lại
-141.88%-316.84K
-872.02%-662.70K
-319.84%-130.99K
171.49%85.84K
114.39%59.59K
---120.07K
---414.21K
Vốn dự trữ
235.62%20.28M
1299.31%14.58M
479.89%6.04M
0.00%1.04M
608.59%1.04M
--1.04M
--147.03K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-128.94%-93.49K
24.08%-44.80K
-59.21%-40.84K
-345.41%-59.01K
-1149.90%-25.65K
---13.25K
--2.44K
Tổng vốn chủ sở hữu
238.39%19.87M
1195.33%13.87M
444.64%5.87M
17.58%1.07M
508.16%1.08M
--910.93K
---264.16K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI