tradingkey.logo

Unity Software Inc

U

32.860USD

-1.370-4.00%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.65BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
276.67%13.03M
55.60%112.19M
1.92%122.36M
85.50%88.38M
-44.60%-7.37M
246.97%72.10M
274.50%120.05M
211.13%47.64M
-105.03%-5.10M
-24.18%-49.06M
-257.71%-68.80M
-60.68%-42.87M
213.97%101.30M
-367.59%-39.51M
112.10%43.62M
---26.68M
---88.88M
--14.77M
--20.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
73.27%-77.91M
51.76%-122.52M
0.61%-124.55M
34.96%-125.74M
-14.89%-291.48M
11.74%-253.99M
49.88%-125.31M
5.31%-193.32M
-42.89%-253.70M
-78.01%-287.75M
-117.12%-250.02M
-37.63%-204.16M
-65.23%-177.56M
-93.59%-161.65M
20.43%-115.15M
---148.34M
---107.46M
---83.50M
---144.72M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.09%99.69M
-55.62%103.08M
-6.73%103.56M
11.03%123.33M
-7.07%101.81M
176.57%232.25M
155.28%111.02M
160.53%111.08M
164.18%109.56M
231.34%83.98M
187.63%43.49M
247.48%42.64M
250.51%41.47M
134.09%25.34M
34.11%15.12M
--12.27M
--11.83M
--10.83M
--11.27M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
147.83%629.00K
65.52%-629.00K
822.11%13.88M
-1590.47%-23.77M
---1.31M
---1.82M
---1.92M
--1.59M
Các mục phi tiền mặt khác
30.00%-42.96M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-16292.88%-61.37M
--13.06M
--10.04M
--1.14M
--379.00K
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
---97.00K
--63.65M
Thay đổi trong vốn lưu động
-66.76%-64.58M
112.68%12.71M
272.14%39.38M
18.44%-23.48M
-58.96%-38.73M
-220.72%-100.17M
-13.01%-22.88M
-910.46%-28.79M
-118.55%-24.36M
-75.47%-31.23M
-130.31%-20.24M
-114.94%-2.85M
320.97%131.32M
-150.00%-17.80M
148.55%66.79M
--19.07M
---59.43M
--35.60M
--26.87M
-Thay đổi các khoản phải thu
315.83%21.02M
128.92%1.90M
-109.74%-2.60M
346.68%47.81M
-146.35%-9.74M
78.72%-6.55M
689.16%26.71M
-287.41%-19.38M
178.98%21.01M
20.63%-30.81M
-91.79%3.38M
124.34%10.34M
130.05%7.53M
20.09%-38.81M
799.71%41.21M
---42.49M
---25.06M
---48.58M
---5.89M
-Thay đổi chi phí trả trước
36.81%-10.60M
136.57%746.00K
1689.09%7.87M
-119.90%-3.04M
-321.10%-16.78M
84.57%-2.04M
-4.43%-495.00K
854.35%15.26M
178.85%7.59M
-69.62%-13.22M
-112.58%-474.00K
-77.42%1.60M
2.67%-9.62M
-30.82%-7.79M
122.10%3.77M
--7.08M
---9.89M
---5.96M
--1.70M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
517.80%10.02M
-161.78%-7.11M
-26.77%6.75M
-99.90%13.00K
-121.48%-2.40M
-18.90%11.51M
-26.61%9.22M
50.54%13.14M
142.65%11.17M
496.81%14.20M
-12.76%12.56M
695.81%8.73M
157.68%4.60M
-444.37%-3.58M
76.28%14.40M
--1.10M
---7.98M
--1.04M
--8.17M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-512.17%-66.19M
107.90%7.83M
102.62%1.88M
-2949.14%-26.50M
83.18%-10.81M
-959.32%-99.17M
-52.14%-71.66M
98.01%-869.00K
-138.69%-64.28M
-72.42%11.54M
-119.25%-47.10M
-212.46%-43.78M
1841.35%166.12M
-10.01%41.84M
-215.22%-21.48M
--38.93M
--8.56M
--46.49M
--18.65M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
276.67%13.03M
55.60%112.19M
1.92%122.36M
85.50%88.38M
-44.60%-7.37M
246.97%72.10M
274.50%120.05M
211.13%47.64M
-105.03%-5.10M
-24.18%-49.06M
-257.71%-68.80M
-60.68%-42.87M
213.97%101.30M
-367.59%-39.51M
112.10%43.62M
---26.68M
---88.88M
--14.77M
--20.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-20.47%5.72M
-43.30%6.44M
22.12%19.65M
-35.36%9.13M
-49.90%7.19M
-23.21%11.36M
34.25%16.09M
-8.49%14.12M
-3.88%14.35M
5.83%14.79M
27.41%11.99M
126.65%15.43M
27.12%14.93M
24.81%13.98M
-2.82%9.41M
--6.81M
--11.74M
--11.20M
--9.68M
Chi phí vốn
-20.47%5.72M
-43.30%6.44M
22.12%19.65M
-35.36%9.13M
-49.90%7.19M
-23.21%11.36M
34.25%16.09M
-8.49%14.12M
-3.88%14.35M
5.83%14.79M
27.41%11.99M
126.65%15.43M
27.12%14.93M
24.81%13.98M
-2.82%9.41M
--6.81M
--11.74M
--11.20M
--9.68M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-20.47%5.72M
-43.30%6.44M
-55.56%7.15M
-37.91%8.77M
-49.90%7.19M
-23.21%11.36M
34.25%16.09M
-8.49%14.12M
-3.88%14.35M
5.83%14.79M
27.41%11.99M
126.65%15.43M
27.12%14.93M
24.81%13.98M
-2.82%9.41M
--6.81M
--11.74M
--11.20M
--9.68M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--0.00
--12.50M
--360.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
112.76%147.37M
99.95%-193.00K
95.49%-2.01M
4.75%-23.64M
-6496.69%-1.15B
-2959.05%-355.77M
---44.61M
---24.82M
---17.51M
---11.63M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-101.40%-2.00M
-100.79%-500.00K
3198.81%102.46M
381.50%449.09M
138.94%143.31M
200.98%63.33M
105.85%3.11M
66.89%-159.53M
--59.98M
---62.72M
---53.06M
---481.81M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
20.47%-5.72M
43.30%-6.44M
-8.62%-19.65M
37.57%-9.13M
-108.16%-7.19M
-101.95%-11.36M
-113.80%-18.09M
-131.85%-14.62M
348.48%88.11M
143.79%581.66M
142.97%131.13M
140.21%45.89M
60.44%-35.46M
-160.21%-1.33B
-1332.11%-305.20M
---114.14M
---89.63M
---510.52M
---21.31M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
103.15%12.25M
76.42%19.39M
108.81%20.00M
-43.40%11.30M
-1870.52%-389.00M
103.88%10.99M
-1309.37%-226.95M
166.24%19.97M
-27.29%21.97M
-116.98%-283.12M
24.35%18.77M
-51.40%7.50M
33.56%30.22M
22493.50%1.67B
-98.85%15.09M
--15.44M
--22.62M
--7.38M
--1.31B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
111.64%48.31M
--0.00
--0.00
--0.00
---415.00M
----
----
----
----
-42.03%1.00B
----
----
----
--1.73B
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---125.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
---250.00M
----
----
---1.50B
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-16.87%21.61M
76.42%19.39M
-13.23%20.00M
-43.40%11.30M
18.33%26.00M
56.81%10.99M
22.83%23.05M
166.24%19.97M
-27.29%21.97M
-48.29%7.01M
24.35%18.77M
-51.40%7.50M
33.56%30.22M
36.29%13.55M
30.96%15.09M
--15.44M
--22.62M
--9.95M
--11.52M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---57.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
99.46%-379.00K
----
----
----
-2658.56%-70.70M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---2.56M
--1.42B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
103.15%12.25M
76.42%19.39M
108.81%20.00M
-43.40%11.30M
-1870.52%-389.00M
103.88%10.99M
-1309.37%-226.95M
166.24%19.97M
-27.29%21.97M
-116.98%-283.12M
24.35%18.77M
-51.40%7.50M
33.56%30.22M
22493.50%1.67B
-98.85%15.09M
--15.44M
--22.62M
--7.38M
--1.31B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-4.76%1.53B
-6.91%1.42B
-22.54%1.28B
-25.98%1.19B
6.55%1.60B
21.67%1.52B
41.06%1.65B
38.80%1.61B
41.17%1.51B
63.14%1.25B
15.84%1.17B
2.16%1.16B
-17.57%1.07B
-57.00%766.25M
112.92%1.01B
--1.14B
--1.29B
--1.78B
--475.67M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
105.80%23.75M
34.44%111.91M
200.23%134.17M
112.60%87.30M
-478.94%-409.77M
-67.43%83.24M
-273.95%-133.86M
293.01%41.06M
12.53%108.13M
-14.90%255.60M
131.22%76.95M
108.34%10.45M
161.65%96.09M
161.56%300.35M
-118.87%-246.51M
---125.31M
---155.88M
---487.88M
--1.31B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
167.67%4.20M
-214.92%-13.23M
229.23%11.46M
72.70%-3.26M
-296.83%-6.20M
88.35%11.51M
-114.07%-8.87M
-15202.56%-11.94M
8416.22%3.15M
1423.94%6.11M
-13267.74%-4.14M
-197.50%-78.00K
311.11%37.00K
-18.50%401.00K
-113.30%-31.00K
--80.00K
--9.00K
--492.00K
--233.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
29.90%1.55B
-4.76%1.53B
-6.91%1.42B
-22.54%1.28B
-25.98%1.19B
6.55%1.60B
21.67%1.52B
41.06%1.65B
38.80%1.61B
41.17%1.51B
63.14%1.25B
15.84%1.17B
2.16%1.16B
-17.57%1.07B
-57.00%766.25M
--1.01B
--1.14B
--1.29B
--1.78B
Dòng tiền tự do
150.18%7.31M
74.10%105.75M
-1.21%102.71M
136.39%79.25M
25.12%-14.56M
195.12%60.74M
228.69%103.96M
157.51%33.52M
-122.52%-19.45M
-19.38%-63.85M
-336.12%-80.79M
-74.09%-58.30M
185.83%86.37M
-1600.36%-53.49M
214.30%34.22M
---33.49M
---100.63M
--3.56M
--10.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI