tradingkey.logo

Top Wealth Group Holding Ltd

TWG
5.202USD
-0.298-5.41%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.24MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--13.62K
--134.35K
--180.57K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--13.62K
--134.35K
--180.57K
Các khoản phải thu
--5.40M
--5.97M
--805.04K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--5.40M
--5.97M
--805.04K
-Các khoản phải thu khác
----
----
--0.00
Hàng tồn kho
----
--153.21K
--4.02M
Chi phí trả trước
--940.47K
--274.42K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--605.98K
--595.06K
--586.10K
Tổng tài sản ngắn hạn
--6.96M
--7.13M
--5.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--72.66K
--174.96K
--333.22K
-Tài sản cố định
----
--691.43K
--692.17K
-Khấu hao lũy kế
----
--516.48K
--358.95K
Chi phí trả trước dài hạn
--15.09M
----
----
Tài sản dài hạn khác
--15.13M
--44.25K
--26.23K
Tổng tài sản dài hạn
--15.20M
--219.21K
--359.45K
Tổng tài sản
--22.17M
--7.35M
--5.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--314.26K
--160.09K
--162.79K
Chi phí trích trước
--69.96K
--425.67K
--196.96K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--777.89K
--594.68K
-Nợ ngắn hạn
----
--777.89K
--594.68K
Nợ ngắn hạn khác
--314.26K
--160.09K
--162.79K
Tổng nợ ngắn hạn
--1.14M
--2.40M
--1.97M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--7.65K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
--0.00
--7.65K
Tổng nợ dài hạn
----
--0.00
--7.65K
Tổng các khoản nợ
--1.14M
--2.40M
--1.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--16.33M
--643.72K
--641.02K
Lợi nhuận giữ lại
--4.69M
--4.31M
--3.33M
Vốn dự trữ
--16.33M
--641.01K
--641.01K
Tổng vốn chủ sở hữu
--21.02M
--4.95M
--3.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI