tradingkey.logo

Top Wealth Group Holding Ltd

TWG

7.930USD

-0.170-2.10%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
229.97MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--134.35K
--180.57K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--134.35K
--180.57K
Các khoản phải thu
--5.97M
--805.04K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--5.97M
--805.04K
-Các khoản phải thu khác
----
--0.00
Hàng tồn kho
--153.21K
--4.02M
Chi phí trả trước
--274.42K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--595.06K
--586.10K
Tổng tài sản ngắn hạn
--7.13M
--5.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--174.96K
--333.22K
-Tài sản cố định
--691.43K
--692.17K
-Khấu hao lũy kế
--516.48K
--358.95K
Tài sản dài hạn khác
--44.25K
--26.23K
Tổng tài sản dài hạn
--219.21K
--359.45K
Tổng tài sản
--7.35M
--5.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--160.09K
--162.79K
Chi phí trích trước
--425.67K
--196.96K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--777.89K
--594.68K
-Nợ ngắn hạn
--777.89K
--594.68K
Nợ ngắn hạn khác
--160.09K
--162.79K
Tổng nợ ngắn hạn
--2.40M
--1.97M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--7.65K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--7.65K
Tổng nợ dài hạn
--0.00
--7.65K
Tổng các khoản nợ
--2.40M
--1.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--643.72K
--641.02K
Lợi nhuận giữ lại
--4.31M
--3.33M
Vốn dự trữ
--641.01K
--641.01K
Tổng vốn chủ sở hữu
--4.95M
--3.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI