tradingkey.logo

Tradeweb Markets Inc

TW

136.645USD

+1.425+1.05%
Đóng cửa 07/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.16BVốn hóa
55.71P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.80%60.21M
15.22%282.02M
34.38%292.13M
34.06%285.67M
-46.48%37.91M
17.67%244.76M
7.88%217.39M
19.67%213.10M
56.58%70.84M
8.53%208.00M
10.50%201.51M
19.97%178.07M
-18.59%45.24M
37.19%191.65M
31.22%182.36M
-20.33%148.43M
355.41%55.57M
15.90%139.70M
22.46%138.98M
90.01%186.31M
-3.22%-21.76M
--120.54M
13.72%113.49M
23.72%98.05M
-48.17%-21.08M
--99.80M
--79.25M
---14.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.38%168.31M
54.17%159.94M
16.66%130.22M
33.82%136.42M
40.31%143.38M
4.79%103.74M
36.86%111.63M
24.93%101.94M
4.87%102.19M
64.99%99.00M
24.90%81.57M
23.20%81.60M
19.47%97.44M
-9.70%60.01M
38.81%65.31M
56.18%66.23M
30.54%81.56M
16.01%66.45M
-3.15%47.05M
70.89%42.41M
47.54%62.48M
--57.28M
5.71%48.58M
-36.20%24.82M
-6.52%42.35M
--45.95M
--38.90M
--45.31M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
27.08%62.70M
32.32%62.85M
24.30%57.87M
8.82%49.94M
8.66%49.34M
5.84%47.50M
3.98%46.56M
2.49%45.89M
2.15%45.40M
2.82%44.88M
-0.10%44.78M
6.93%44.77M
8.50%44.45M
9.58%43.65M
15.35%44.82M
10.41%41.87M
10.19%40.97M
9.44%39.84M
10.60%38.86M
10.58%37.92M
10.96%37.18M
--36.40M
114.72%35.13M
111.97%34.29M
105.94%33.50M
--16.36M
--16.18M
--16.27M
Thuế hoãn lại
18.38%9.61M
-90.01%1.98M
-35.95%13.33M
-64.50%8.89M
-66.49%8.12M
423.78%19.82M
12.31%20.81M
32.41%25.04M
108.10%24.22M
-90.12%3.79M
1.07%18.53M
48.30%18.91M
-27.24%11.64M
25.86%38.33M
46.33%18.33M
-14.88%12.75M
121.35%16.00M
26.67%30.45M
331.04%12.53M
521.17%14.98M
18630.77%7.23M
--24.04M
-554.48%-5.42M
-471.68%-3.56M
-108.63%-39.00K
--1.19M
--957.00K
--452.00K
Các mục phi tiền mặt khác
---4.22M
-136.26%-7.48M
-54.90%860.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
251.01%20.62M
--1.91M
--456.00K
---341.00K
-7.12%-13.65M
----
----
----
-11.55%-12.74M
----
----
----
65.52%-11.43M
----
----
----
---33.13M
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---8.27M
--19.30M
--10.07M
Thay đổi trong vốn lưu động
-10.62%-198.37M
26.80%41.36M
232.73%63.68M
177.24%66.71M
-59.76%-179.32M
-41.51%32.62M
-54.30%19.14M
103.44%24.06M
8.00%-112.25M
17.64%55.77M
4.36%41.88M
-22.06%11.83M
-30.18%-122.00M
1393.23%47.41M
30.33%40.13M
-81.19%15.18M
31.40%-93.72M
-88.33%3.17M
18.10%30.79M
430.12%80.66M
-34.51%-136.62M
--27.22M
-41.49%26.07M
287.74%15.21M
-17.66%-101.57M
--44.56M
--3.92M
---86.32M
-Thay đổi các khoản phải thu
-150.84%-71.00M
200.69%24.40M
91.89%-558.00K
-1047.23%-18.97M
-12.51%-28.30M
-217.39%-24.23M
-1181.01%-6.88M
-90.79%2.00M
55.33%-25.16M
376.13%20.64M
-106.44%-537.00K
268.50%21.75M
-23.99%-56.32M
184.62%4.34M
5.25%8.34M
-91.95%5.90M
44.31%-45.42M
-100.88%-5.12M
101.60%7.93M
144.19%73.35M
-201.98%-81.56M
--579.21M
-9228.45%-496.74M
-40989.36%-166.00M
412.95%79.98M
---5.33M
---404.00K
---25.56M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-13.03%26.72M
-164.72%-6.80M
463.55%15.71M
11.82%-9.87M
326.88%30.72M
-9.28%10.51M
-80.64%-4.32M
-56.98%-11.19M
-11.56%7.20M
1681.54%11.58M
-664.22%-2.39M
-55.44%-7.13M
956.75%8.14M
-90.94%650.00K
86.00%-313.00K
41.26%-4.59M
-94.53%770.00K
170.60%7.17M
-121.77%-2.24M
-724.72%-7.81M
386.44%14.07M
---10.16M
34.00%10.27M
140.69%1.25M
-216.90%-4.91M
--7.66M
---3.07M
--4.20M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
36.45%-48.51M
-110.73%-23.87M
-4.80%-7.10M
271.86%53.99M
-481.19%-76.33M
-398.84%-11.33M
-260.49%-6.78M
518.84%14.52M
18.30%-13.13M
-26.01%3.79M
77.77%4.22M
790.00%2.35M
-297.68%-16.07M
126.84%5.12M
139.42%2.38M
16.87%-340.00K
170.68%8.13M
-477.08%-19.08M
-422.19%-6.03M
93.41%-409.00K
-151.09%-11.51M
--5.06M
241.03%1.87M
-45.32%-6.21M
-9648.94%-4.58M
---1.33M
---4.27M
---47.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
944.47%16.06M
123.77%1.36M
-74.89%993.00K
121.68%688.00K
-80.10%1.54M
2.24%-5.71M
-17.98%3.96M
14.95%-3.17M
179.43%7.73M
-20.44%-5.84M
172.28%4.82M
-1623.27%-3.73M
32.98%2.77M
22.82%-4.85M
-22.80%1.77M
-86.06%245.00K
-9.37%2.08M
-79.45%-6.29M
58.32%2.29M
166.23%1.76M
114.70%2.29M
---3.50M
-91.46%1.45M
80.89%-2.65M
-1622.85%-15.61M
--16.98M
---13.89M
---906.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
58.80%60.21M
15.22%282.02M
34.38%292.13M
34.06%285.67M
-46.48%37.91M
17.67%244.76M
7.88%217.39M
19.67%213.10M
56.58%70.84M
8.53%208.00M
10.50%201.51M
19.97%178.07M
-18.59%45.24M
37.19%191.65M
31.22%182.36M
-20.33%148.43M
355.41%55.57M
15.90%139.70M
22.46%138.98M
90.01%186.31M
-3.22%-21.76M
--120.54M
13.72%113.49M
23.72%98.05M
-48.17%-21.08M
--99.80M
--79.25M
---14.23M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-14.19%14.82M
211.34%37.96M
-4.94%17.02M
11.17%16.63M
3.31%17.27M
-16.87%12.19M
45.04%17.90M
-0.60%14.96M
-7.35%16.71M
-7.29%14.67M
23.21%12.34M
16.78%15.05M
42.89%18.04M
19.97%15.82M
-1.49%10.02M
19.10%12.88M
51.00%12.63M
-10.26%13.19M
-15.69%10.17M
14.80%10.82M
0.94%8.36M
--14.70M
21.08%12.06M
11.55%9.42M
11.30%8.28M
--9.96M
--8.45M
--7.44M
Chi phí vốn
-14.19%14.82M
211.34%37.96M
-4.94%17.02M
11.17%16.63M
3.31%17.27M
-16.87%12.19M
45.04%17.90M
-0.60%14.96M
-7.35%16.71M
-7.29%14.67M
23.21%12.34M
16.78%15.05M
42.89%18.04M
19.97%15.82M
-1.49%10.02M
19.10%12.88M
51.00%12.63M
-10.26%13.19M
-15.69%10.17M
14.80%10.82M
0.94%8.36M
--14.70M
21.08%12.06M
11.55%9.42M
11.30%8.28M
--9.96M
--8.45M
--7.44M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-75.03%1.65M
2275.80%25.23M
-31.57%4.31M
12.62%4.83M
-4.22%6.59M
-79.79%1.06M
100.92%6.30M
-25.60%4.29M
-24.08%6.88M
-26.65%5.25M
167.81%3.14M
37.72%5.76M
107.87%9.06M
43.11%7.16M
-44.29%1.17M
35.67%4.18M
235.82%4.36M
-30.61%5.01M
-55.97%2.10M
35.44%3.08M
-14.38%1.30M
--7.21M
49.09%4.77M
21.05%2.28M
21.86%1.52M
--3.20M
--1.88M
--1.24M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
23.36%13.17M
14.35%12.73M
9.52%12.70M
10.59%11.80M
8.57%10.68M
18.25%11.13M
26.00%11.60M
14.92%10.67M
9.53%9.84M
8.72%9.41M
4.07%9.21M
6.71%9.29M
8.63%8.98M
5.81%8.66M
9.67%8.85M
12.49%8.70M
17.03%8.27M
9.37%8.18M
10.71%8.07M
8.23%7.74M
4.37%7.06M
--7.48M
7.81%7.29M
8.83%7.15M
9.18%6.77M
--6.76M
--6.57M
--6.20M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
539.06%281.00K
-1007.26%-771.18M
--0.00
---89.22M
---64.00K
---69.65M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--1.09M
--0.00
---208.86M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
---8.61M
--0.00
---11.09M
---500.00K
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
---20.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--1.10M
---2.39M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
86.15%-14.82M
-277.67%-46.29M
-811.75%-788.20M
-59.77%-27.71M
-540.13%-106.99M
16.44%-12.26M
-600.45%-86.45M
-15.28%-17.35M
7.35%-16.71M
0.40%-14.67M
-23.21%-12.34M
93.21%-15.05M
-42.89%-18.04M
55.63%-14.73M
1.49%-10.02M
-1949.56%-221.74M
-51.00%-12.63M
-125.85%-33.19M
15.69%-10.17M
-14.80%-10.82M
-0.94%-8.36M
---14.70M
-21.08%-12.06M
-11.55%-9.42M
-11.30%-8.28M
---9.96M
---8.45M
---7.44M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
8.53%-83.03M
-151.19%-60.35M
-78.37%-55.03M
-156.12%-84.11M
-12.82%-90.77M
56.20%-24.02M
-7.42%-30.85M
-31.08%-32.84M
52.13%-80.46M
-113.77%-54.85M
4.04%-28.72M
55.31%-25.05M
-587.45%-168.08M
-861.31%-25.66M
-115.42%-29.93M
-40.54%-56.06M
-973.78%-24.45M
108.58%3.37M
40.13%-13.89M
70.59%-39.89M
88.61%-2.28M
---39.29M
60.90%-23.21M
-146.64%-135.65M
20.00%-20.00M
---59.35M
---55.00M
---25.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---844.00K
-1386.96%-34.66M
-765.54%-24.39M
100.00%0.00
100.00%0.00
93.14%-2.33M
68.69%-2.82M
-2.72%-9.24M
56.02%-20.81M
-183.33%-34.00M
28.32%-9.00M
82.39%-9.00M
---47.32M
---12.00M
---12.55M
-108.16%-51.12M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-46.07%626.27M
----
--809.95M
--0.00
--1.16B
----
--0.00
--0.00
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
20.14%25.57M
11.67%21.30M
11.92%21.32M
11.93%21.32M
13.63%21.29M
14.64%19.08M
14.39%19.05M
16.43%19.05M
14.57%18.73M
2.65%16.64M
2.90%16.65M
1.35%16.36M
2.00%16.35M
6.81%16.21M
7.71%16.18M
11.45%16.14M
19.63%16.03M
16.17%15.18M
31.41%15.03M
26.66%14.48M
--13.40M
--13.07M
--11.43M
--11.44M
----
--0.00
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
364.81%1.92M
-36.65%2.02M
-36.09%2.81M
1306.60%7.24M
-79.99%412.00K
-53.93%3.19M
534.68%4.39M
-97.56%515.00K
-53.64%2.06M
-67.25%6.92M
-98.51%692.00K
-32.49%21.13M
-35.78%4.44M
-22.27%21.14M
30.98%46.40M
--31.30M
--6.92M
--27.20M
--35.42M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
21.69%-56.61M
55.57%-4.38M
-19.58%-11.24M
-737.66%-64.81M
-59.57%-72.29M
-108.94%-9.86M
-83.25%-9.40M
-16.93%-7.74M
56.89%-45.30M
74.59%-4.72M
8.95%-5.13M
33.42%-6.62M
-91.73%-105.10M
-45.68%-18.57M
2.61%-5.63M
81.11%-9.94M
-125.59%-54.82M
51.39%-12.75M
50.87%-5.78M
57.65%-52.61M
-21.50%-24.30M
---26.22M
80.17%-11.77M
-125.85%-124.22M
20.00%-20.00M
---59.35M
---55.00M
---25.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
8.53%-83.03M
-151.19%-60.35M
-78.37%-55.03M
-156.12%-84.11M
-12.82%-90.77M
56.20%-24.02M
-7.42%-30.85M
-31.08%-32.84M
52.13%-80.46M
-113.77%-54.85M
4.04%-28.72M
55.31%-25.05M
-587.45%-168.08M
-861.31%-25.66M
-115.42%-29.93M
-40.54%-56.06M
-973.78%-24.45M
108.58%3.37M
40.13%-13.89M
70.59%-39.89M
88.61%-2.28M
---39.29M
60.90%-23.21M
-146.64%-135.65M
20.00%-20.00M
---59.35M
---55.00M
---25.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-21.44%1.34B
-21.39%1.17B
23.03%1.72B
25.31%1.55B
35.70%1.71B
34.48%1.49B
45.45%1.40B
48.80%1.23B
29.31%1.26B
35.04%1.11B
40.82%960.72M
2.23%829.06M
22.82%973.05M
21.31%822.90M
21.63%682.23M
90.65%810.94M
71.60%792.28M
73.43%678.35M
78.18%560.89M
17.24%425.36M
12.26%461.71M
--391.13M
-2.16%314.78M
17.44%362.81M
16.25%411.30M
--321.74M
--308.94M
--353.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
79.05%-33.85M
-21.82%166.57M
-661.28%-544.50M
5.88%173.35M
-558.09%-161.59M
44.94%213.06M
-35.55%97.01M
24.36%163.73M
82.95%-24.55M
-2.09%147.00M
6.99%150.51M
202.29%131.66M
-871.72%-143.99M
31.79%150.14M
19.77%140.68M
-194.97%-128.71M
151.32%18.66M
61.41%113.93M
53.85%117.46M
382.21%135.53M
25.04%-36.35M
--70.58M
157.53%76.35M
-475.38%-48.03M
-8.12%-48.50M
--29.65M
--12.79M
---44.85M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
317.76%3.79M
-292.79%-8.82M
314.69%6.61M
-161.25%-498.00K
-197.97%-1.74M
-46.25%4.58M
69.03%-3.08M
112.88%813.00K
157.12%1.78M
856.22%8.52M
-472.24%-9.93M
-1059.57%-6.31M
-2031.06%-3.11M
-127.84%-1.13M
-168.19%-1.74M
1067.65%658.00K
104.07%161.00K
0.50%4.04M
235.57%2.55M
93.23%-68.00K
-557.04%-3.96M
--4.02M
-122.25%-1.88M
66.66%-1.00M
-52.23%866.00K
---845.00K
---3.01M
--1.81M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-15.42%1.31B
-21.44%1.34B
-21.39%1.17B
23.03%1.72B
25.31%1.55B
35.70%1.71B
34.48%1.49B
45.45%1.40B
48.80%1.23B
29.31%1.26B
35.04%1.11B
40.82%960.72M
2.23%829.06M
22.82%973.05M
21.31%822.90M
21.63%682.23M
90.65%810.94M
71.60%792.28M
73.43%678.35M
78.18%560.89M
17.24%425.36M
--461.71M
11.31%391.13M
-2.16%314.78M
17.44%362.81M
--351.38M
--321.74M
--308.94M
Dòng tiền tự do
119.84%45.39M
4.94%244.07M
37.91%275.12M
35.78%269.04M
-61.85%20.65M
20.29%232.57M
5.46%199.49M
21.54%198.14M
98.97%54.13M
9.95%193.33M
9.76%189.16M
20.27%163.03M
-36.66%27.20M
38.98%175.83M
33.80%172.35M
-22.76%135.55M
242.59%42.95M
19.53%126.51M
26.99%128.81M
98.01%175.49M
-2.58%-30.12M
--105.84M
12.90%101.43M
25.17%88.63M
-35.51%-29.36M
--89.84M
--70.81M
---21.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI