tradingkey.logo

Turbo Energy SA

TURB

2.303USD

+0.027+1.17%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
126.85MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
311.15%2.05M
--498.10K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-0.45%495.88K
--498.10K
-Đầu tư ngắn hạn
--1.55M
----
Các khoản phải thu
-20.12%1.45M
--1.81M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-31.10%1.13M
--1.64M
-Các khoản phải thu khác
51.55%211.14K
--139.32K
Hàng tồn kho
-61.45%3.71M
--9.63M
Chi phí trả trước
1221.90%188.41K
--14.25K
Tài sản ngắn hạn khác
-95.81%17.83K
--425.67K
Tổng tài sản ngắn hạn
-40.11%7.41M
--12.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.37%220.56K
--225.91K
-Tài sản cố định
3.92%261.39K
--251.54K
-Khấu hao lũy kế
59.32%40.83K
--25.63K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
120.86%1.24M
--561.70K
Tài sản dài hạn khác
--1.06M
----
Tổng tài sản dài hạn
219.67%2.52M
--787.61K
Tổng tài sản
-24.57%9.93M
--13.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-98.99%38.34K
--3.80M
Chi phí trích trước
55.71%61.12K
--39.25K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-22.42%2.86M
--3.69M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
5.08%56.09K
--53.38K
Nợ ngắn hạn khác
-92.51%284.59K
--3.80M
Tổng nợ ngắn hạn
-49.01%4.96M
--9.72M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--207.77K
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
--207.77K
Nợ dài hạn khác
--2.50M
----
Tổng nợ dài hạn
1046.73%2.54M
--221.77K
Tổng các khoản nợ
-24.58%7.50M
--9.94M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
133.96%5.86M
--2.50M
Lợi nhuận giữ lại
-580.08%-3.43M
--714.53K
Vốn dự trữ
--3.10M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-24.55%2.43M
--3.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI