tradingkey.logo

Turbo Energy SA

TURB

5.760USD

-0.450-7.25%
Đóng cửa 09/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
317.29MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
329.44%1.94M
--452.41K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3.98%470.43K
--452.41K
-Đầu tư ngắn hạn
--1.47M
----
Các khoản phải thu
-16.56%1.37M
--1.64M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-28.04%1.07M
--1.49M
-Các khoản phải thu khác
58.29%200.30K
--126.54K
Hàng tồn kho
-59.74%3.52M
--8.74M
Chi phí trả trước
1280.72%178.74K
--12.95K
Tài sản ngắn hạn khác
-95.62%16.92K
--386.62K
Tổng tài sản ngắn hạn
-37.45%7.03M
--11.24M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1.97%209.24K
--205.19K
-Tài sản cố định
8.54%247.98K
--228.47K
-Khấu hao lũy kế
66.41%38.73K
--23.28K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
130.69%1.18M
--510.17K
Tài sản dài hạn khác
--1.00M
----
Tổng tài sản dài hạn
233.89%2.39M
--715.36K
Tổng tài sản
-21.21%9.42M
--11.96M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-98.95%36.37K
--3.45M
Chi phí trích trước
62.64%57.98K
--35.65K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-18.97%2.72M
--3.35M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.76%53.22K
--48.49K
Nợ ngắn hạn khác
-92.18%269.98K
--3.45M
Tổng nợ ngắn hạn
-46.75%4.70M
--8.83M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--188.71K
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
--188.71K
Nợ dài hạn khác
--2.37M
----
Tổng nợ dài hạn
1097.76%2.41M
--201.42K
Tổng các khoản nợ
-21.22%7.12M
--9.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
144.37%5.56M
--2.27M
Lợi nhuận giữ lại
-601.44%-3.25M
--648.99K
Vốn dự trữ
--2.95M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-21.19%2.30M
--2.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI