Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-turb
/
Turbo Energy SA
TURB
2.303
USD
+0.027
+1.17%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
126.85M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Turbo Energy SA
2.303
+0.027
+1.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
311.15%
2.05M
--
498.10K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-0.45%
495.88K
--
498.10K
-Đầu tư ngắn hạn
--
1.55M
--
--
Các khoản phải thu
-20.12%
1.45M
--
1.81M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-31.10%
1.13M
--
1.64M
-Các khoản phải thu khác
51.55%
211.14K
--
139.32K
Hàng tồn kho
-61.45%
3.71M
--
9.63M
Chi phí trả trước
1221.90%
188.41K
--
14.25K
Tài sản ngắn hạn khác
-95.81%
17.83K
--
425.67K
Tổng tài sản ngắn hạn
-40.11%
7.41M
--
12.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.37%
220.56K
--
225.91K
-Tài sản cố định
3.92%
261.39K
--
251.54K
-Khấu hao lũy kế
59.32%
40.83K
--
25.63K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
120.86%
1.24M
--
561.70K
Tài sản dài hạn khác
--
1.06M
--
--
Tổng tài sản dài hạn
219.67%
2.52M
--
787.61K
Tổng tài sản
-24.57%
9.93M
--
13.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-98.99%
38.34K
--
3.80M
Chi phí trích trước
55.71%
61.12K
--
39.25K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-22.42%
2.86M
--
3.69M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
5.08%
56.09K
--
53.38K
Nợ ngắn hạn khác
-92.51%
284.59K
--
3.80M
Tổng nợ ngắn hạn
-49.01%
4.96M
--
9.72M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
--
207.77K
-Nợ dài hạn
-100.00%
0.00
--
207.77K
Nợ dài hạn khác
--
2.50M
--
--
Tổng nợ dài hạn
1046.73%
2.54M
--
221.77K
Tổng các khoản nợ
-24.58%
7.50M
--
9.94M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
133.96%
5.86M
--
2.50M
Lợi nhuận giữ lại
-580.08%
-3.43M
--
714.53K
Vốn dự trữ
--
3.10M
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-24.55%
2.43M
--
3.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký