tradingkey.logo

Turbo Energy SA

TURB
1.390USD
+0.030+2.21%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.31MVốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Turbo Energy SA tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q2
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-36.52%1.23M
329.44%1.94M
--452.41K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
152.54%1.19M
3.98%470.43K
--452.41K
-Đầu tư ngắn hạn
-96.92%45.33K
--1.47M
----
Các khoản phải thu
-4.58%1.31M
-16.56%1.37M
--1.64M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-29.10%760.82K
-28.04%1.07M
--1.49M
-Các khoản phải thu khác
138.72%478.15K
58.29%200.30K
--126.54K
Hàng tồn kho
-3.49%3.40M
-59.74%3.52M
--8.74M
Chi phí trả trước
32.35%236.56K
1280.72%178.74K
--12.95K
Tài sản ngắn hạn khác
-15.20%14.35K
-95.62%16.92K
--386.62K
Tổng tài sản ngắn hạn
-11.94%6.19M
-37.45%7.03M
--11.24M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
30.06%272.14K
1.97%209.24K
--205.19K
-Tài sản cố định
24.95%309.84K
8.54%247.98K
--228.47K
-Khấu hao lũy kế
-2.67%37.70K
66.41%38.73K
--23.28K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
56.53%1.84M
130.69%1.18M
--510.17K
Tài sản dài hạn khác
77.28%1.78M
--1.00M
----
Tổng tài sản dài hạn
62.92%3.89M
233.89%2.39M
--715.36K
Tổng tài sản
7.04%10.08M
-21.21%9.42M
--11.96M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
2478.84%937.89K
-98.95%36.37K
--3.45M
Chi phí trích trước
-1.24%57.26K
62.64%57.98K
--35.65K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
54.84%4.21M
-18.97%2.72M
--3.35M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-67.56%17.26K
9.76%53.22K
--48.49K
Nợ ngắn hạn khác
278.58%1.02M
-92.18%269.98K
--3.45M
Tổng nợ ngắn hạn
49.69%7.04M
-46.75%4.70M
--8.83M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.88M
-100.00%0.00
--188.71K
-Nợ dài hạn
--1.88M
-100.00%0.00
--188.71K
Nợ dài hạn khác
----
--2.37M
----
Tổng nợ dài hạn
-20.45%1.92M
1097.76%2.41M
--201.42K
Tổng các khoản nợ
25.91%8.96M
-21.22%7.12M
--9.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.83%5.77M
144.37%5.56M
--2.27M
Lợi nhuận giữ lại
-42.82%-4.65M
-601.44%-3.25M
--648.99K
Vốn dự trữ
14.50%3.37M
--2.95M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-51.24%1.12M
-21.19%2.30M
--2.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI