Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-turb
/
Turbo Energy SA
TURB
5.760
USD
-0.450
-7.25%
Đóng cửa 09/26, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
317.29M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Turbo Energy SA
5.760
-0.450
-7.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
329.44%
1.94M
--
452.41K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3.98%
470.43K
--
452.41K
-Đầu tư ngắn hạn
--
1.47M
--
--
Các khoản phải thu
-16.56%
1.37M
--
1.64M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-28.04%
1.07M
--
1.49M
-Các khoản phải thu khác
58.29%
200.30K
--
126.54K
Hàng tồn kho
-59.74%
3.52M
--
8.74M
Chi phí trả trước
1280.72%
178.74K
--
12.95K
Tài sản ngắn hạn khác
-95.62%
16.92K
--
386.62K
Tổng tài sản ngắn hạn
-37.45%
7.03M
--
11.24M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1.97%
209.24K
--
205.19K
-Tài sản cố định
8.54%
247.98K
--
228.47K
-Khấu hao lũy kế
66.41%
38.73K
--
23.28K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
130.69%
1.18M
--
510.17K
Tài sản dài hạn khác
--
1.00M
--
--
Tổng tài sản dài hạn
233.89%
2.39M
--
715.36K
Tổng tài sản
-21.21%
9.42M
--
11.96M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-98.95%
36.37K
--
3.45M
Chi phí trích trước
62.64%
57.98K
--
35.65K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-18.97%
2.72M
--
3.35M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.76%
53.22K
--
48.49K
Nợ ngắn hạn khác
-92.18%
269.98K
--
3.45M
Tổng nợ ngắn hạn
-46.75%
4.70M
--
8.83M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
--
188.71K
-Nợ dài hạn
-100.00%
0.00
--
188.71K
Nợ dài hạn khác
--
2.37M
--
--
Tổng nợ dài hạn
1097.76%
2.41M
--
201.42K
Tổng các khoản nợ
-21.22%
7.12M
--
9.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
144.37%
5.56M
--
2.27M
Lợi nhuận giữ lại
-601.44%
-3.25M
--
648.99K
Vốn dự trữ
--
2.95M
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-21.19%
2.30M
--
2.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký