tradingkey.logo

Titan Pharmaceuticals Inc

TTNP
4.610USD
0.000
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.13MVốn hóa
LỗP/E TTM

Titan Pharmaceuticals Inc

4.610
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Titan Pharmaceuticals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-01

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất khả quan trên thị trường chứng khoán cùng nền tảng cơ bản vượt trội, các chỉ báo kỹ thuật vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Titan Pharmaceuticals Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
252 / 504
Xếp hạng tổng thể
435 / 4711
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Titan Pharmaceuticals Inc

Điểm mạnhRủi ro
Titan Pharmaceuticals, Inc. is a pharmaceutical company. The Company is focused on developing therapeutics utilizing the proprietary long-term drug delivery platform, ProNeura, for the treatment of select chronic diseases. ProNeura offers continuous drug delivery and consists of a small, semi-rigid, flexible implant made from a mixture of ethylene-vinyl acetate (EVA) and a drug substance. The resulting product is a solid matrix implant that is placed subdermally, normally in the inside part of the upper arm, in a brief procedure using a local anesthetic and is removed in a similar manner at the end of the treatment period. Its product pipeline includes Kappa Opioid Receptor Agonist (TP-2021) Implant, which is used for the treatment of moderate-to-severe chronic pruritus. Its product development programs are in non-clinical stages of development.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -1.57, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 47.38K, giảm 22.70% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.82K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.49.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-01

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.96, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.93. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.96
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Titan Pharmaceuticals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-01

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.15, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.98. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.57, thấp hơn -70.62% so với mức đỉnh gần đây là -0.46 và cao hơn -21.04% so với mức đáy gần đây là -1.90.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.15
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 252/504
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-01

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.03.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-01

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.71, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.81. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.99 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.03, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.72
Thay đổi giá
-2.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.103
Trung lập
RSI(14)
56.088
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
69.980
Mua
ATR(14)
0.257
Biến động cao
CCI(14)
207.276
Quá mua
Williams %R
21.122
Mua
TRIX(12,20)
-0.127
Bán
StochRSI(14)
74.394
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.368
Mua
MA10
4.303
Mua
MA20
4.285
Mua
MA50
4.381
Mua
MA100
4.463
Mua
MA200
4.049
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-01

Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 3.35%, tương ứng mức giảm 92.46% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 11.38K cổ phần, chiếm 0.86% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Blue Harbour Asset Management L.L.C
265.91K
--
Choong (Choon Hau)
241.53K
--
Chung (Jeffrey)
150.09K
+4.35%
Citadel Advisors LLC
12.07K
+0.90%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
11.38K
--
Marex Group plc
10.66K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
6.88K
--
UBS Financial Services, Inc.
3.43K
+32.11%
Corecap Advisors Inc
88.00
--
BofA Global Research (US)
18.00
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-01

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.13, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.49. Giá trị beta của công ty là 1.37. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.13
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.36
VaR
+7.42%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+35.02%
Biến động 240 ngày
+108.07%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.38%
120 ngày
+31.71%
5 năm
+99.22%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-20.72%
120 ngày
-20.72%
5 năm
-26.28%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.62
120 ngày
+0.97
5 năm
-0.24

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+35.02%
3 năm
+85.02%
5 năm
+96.28%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.05
3 năm
-0.30
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+1.21
3 năm
+5.57
5 năm
+4.45

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+108.07%
5 năm
+112.45%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.59%
5 năm
+30.33%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+141.37%
240 ngày
+141.37%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+75.49%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+80.89%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+5.62%
120 ngày
+5.03%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-49.03%
60 ngày
-69.04%
120 ngày
-72.27%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Titan Pharmaceuticals Inc
Titan Pharmaceuticals Inc
TTNP
4.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ascendis Pharma A/S
Ascendis Pharma A/S
ASND
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CytomX Therapeutics Inc
CytomX Therapeutics Inc
CTMX
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insmed Inc
Insmed Inc
INSM
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amicus Therapeutics Inc
Amicus Therapeutics Inc
FOLD
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI