tradingkey.logo

TSS Inc

TSSI
16.610USD
+0.280+1.71%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
398.64MVốn hóa
44.19P/E TTM

TSS Inc

16.610
+0.280+1.71%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của TSS Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của TSS Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
111 / 160
Xếp hạng tổng thể
356 / 4614
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của TSS Inc

Điểm mạnhRủi ro
TSS, Inc. is a data center services company that integrates high-performance computing infrastructure and software. The Company's segments include facilities, and systems integration. Facilities segment is involved in the design, project management and maintenance of data center and mission-critical business operations. Systems integration segment integrates information technology (IT) equipment for original equipment manufacturer vendors and customers to be used inside data center environments, including modular data centers. Its services include rack and systems integration, configuration services, data center and modular data center facility management integrations, deployment and maintenance services, strategic procurement services, project management and technology consulting, design and engineering services. Its IT solutions can be deployed in a variety of physical settings such as data centers, co-location facilities, server rooms, modular or edge-based solutions and others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 383.55% mỗi năm.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 42.67, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 9.67M, tăng 8.07% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 313.50K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.26, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.31. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 43.97M, phản ánh mức tăng 261.63% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 5.78% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.26
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.07

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

9.92

Tiềm năng tăng trưởng

7.96

Lợi nhuận cổ đông

7.33

Định giá công ty của TSS Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.42, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 42.67, thấp hơn 85.26% so với mức đỉnh gần đây là 79.06 và cao hơn 62.83% so với mức đáy gần đây là 15.86.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.42
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 111/160
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.66.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.01. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 20.42 và ngưỡng hỗ trợ ở 14.16, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.73
Thay đổi giá
0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.327
Trung lập
RSI(14)
44.535
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
19.712
Bán
ATR(14)
1.485
Biến động thấp
CCI(14)
-118.049
Bán
Williams %R
82.428
Quá bán
TRIX(12,20)
0.082
Bán
StochRSI(14)
10.628
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
17.596
Bán
MA10
17.994
Bán
MA20
17.700
Bán
MA50
16.986
Bán
MA100
20.057
Bán
MA200
15.672
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.93. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 35.56%, tương ứng mức giảm 26.26% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 945.99K cổ phần, chiếm 3.48% tổng số cổ phần, với mức tăng 299.95% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
MHW Capital Management, LLC
2.44M
-34.60%
Ikeda (Glen)
1.48M
-7.66%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
945.99K
+28.03%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.09M
+464.64%
Penver (John K)
879.14K
+26.78%
Dewan (Darryll E.)
633.03K
-0.78%
Marrott (Karl Todd)
524.25K
-2.07%
Millennium Management LLC
390.40K
+166.28%
Geode Capital Management, L.L.C.
389.87K
+167.11%
Value Aligned Research Advisors, LLC
353.15K
+40.07%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.74, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 5.57. Giá trị beta của công ty là 2.01. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.74
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.01
VaR
+9.50%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+62.27%
Biến động 240 ngày
+123.95%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+16.91%
120 ngày
+17.97%
5 năm
+74.07%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.12%
120 ngày
-23.10%
5 năm
-24.37%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.10
120 ngày
+0.69
5 năm
+1.09

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+62.27%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.04
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+2.69
3 năm
+1.68
5 năm
+1.60

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+123.95%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+9.76%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+114.47%
240 ngày
+114.47%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+66.57%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+57.77%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+12.75%
120 ngày
+10.24%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
TSS Inc
TSS Inc
TSSI
5.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
S&P Global Inc
S&P Global Inc
SPGI
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huron Consulting Group Inc
Huron Consulting Group Inc
HURN
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Deluxe Corp
Deluxe Corp
DLX
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Genpact Ltd
Genpact Ltd
G
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Brinks Co
Brinks Co
BCO
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI