tradingkey.logo

Tesla Inc

TSLA
413.490USD
-22.050-5.06%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.33TVốn hóa
219.91P/E TTM

Tesla Inc

413.490
-22.050-5.06%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Tesla Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Tesla Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
37 / 71
Xếp hạng tổng thể
201 / 4697
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 54 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
350.679
Giá mục tiêu
-19.48%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Tesla Inc

Điểm mạnhRủi ro
Tesla, Inc. designs, develops, manufactures, sells and leases high-performance fully electric vehicles and energy generation and storage systems, and offers services related to its products. The Company's segments include automotive, and energy generation and storage. The automotive segment includes the design, development, manufacturing, sales and leasing of high-performance fully electric vehicles, and sales of automotive regulatory credits. It also includes sales of used vehicles, non-warranty after-sales vehicle services, body shop and parts, paid supercharging, vehicle insurance and retail merchandise. Its consumer vehicles include the Model 3, Y, S, X and Cybertruck. The energy generation and storage segment includes the design, manufacture, installation, sales and leasing of solar energy generation and energy storage products and related services and sales of solar energy systems incentives. Its lithium-ion battery energy storage products include Powerwall and Megapack.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 19.92% mỗi năm.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 225.56, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.64B, tăng 0.94% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ron Baron
Nhà đầu tư ngôi sao Ron Baron nắm giữ 13.02M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.27.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.14, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.12. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 22.50B, phản ánh mức giảm 11.78% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 20.70% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.14
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.60

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.64

Lợi nhuận cổ đông

7.45

Định giá công ty của Tesla Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.08, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.27. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 225.56, thấp hơn 11.12% so với mức đỉnh gần đây là 250.64 và cao hơn 88.08% so với mức đáy gần đây là 26.89.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.08
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 37/71
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.36. Mức giá mục tiêu trung bình của Tesla Inc là 345.00, với mức cao là 600.00 và mức thấp là 120.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 54 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
350.679
Giá mục tiêu
-15.19%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
5
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Tesla Inc
TSLA
54
Rivian Automotive Inc
RIVN
29
General Motors Co
GM
29
Li Auto Inc
LI
28
XPEV
27
NIO Inc
NIO
26
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.70, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 6.05. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 455.35 và ngưỡng hỗ trợ ở 387.03, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.93
Thay đổi giá
-2.23

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-10.272
Trung lập
RSI(14)
50.026
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
20.914
Bán
ATR(14)
20.990
Biến động cao
CCI(14)
-136.045
Bán
Williams %R
96.560
Quá bán
TRIX(12,20)
0.793
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
434.812
Bán
MA10
438.728
Bán
MA20
432.718
Bán
MA50
375.343
Mua
MA100
349.582
Mua
MA200
334.858
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.89. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 49.43%, tương ứng mức giảm 21.27% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 250.10M cổ phần, chiếm 7.52% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.21% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Musk (Elon Reeve)
413.36M
+0.63%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
250.10M
+1.82%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
133.58M
-0.09%
State Street Global Advisors (US)
113.42M
-0.27%
Geode Capital Management, L.L.C.
64.77M
+2.00%
Capital World Investors
41.63M
+3.40%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
37.27M
+4.38%
JP Morgan Asset Management
32.35M
+15.27%
Invesco Capital Management (QQQ Trust)
30.28M
-0.35%
Fidelity Management & Research Company LLC
27.69M
-1.07%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.37, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.64. Giá trị beta của công ty là 2.07. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.37
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.07
VaR
+5.88%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+53.77%
Biến động 240 ngày
+65.57%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.36%
120 ngày
+9.80%
5 năm
+22.69%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.20%
120 ngày
-14.26%
5 năm
-15.43%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.44
120 ngày
+2.29
5 năm
+0.52

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+53.77%
3 năm
+53.77%
5 năm
+73.63%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.09
3 năm
+0.78
5 năm
+0.21
Độ lệch
240 ngày
+0.79
3 năm
+0.45
5 năm
+0.37

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+65.57%
5 năm
+59.38%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.40%
5 năm
+3.14%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+331.02%
240 ngày
+331.02%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+36.94%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.59%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.05%
120 ngày
+3.43%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-26.60%
60 ngày
-3.67%
120 ngày
+8.61%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
Tesla Inc
Tesla Inc
TSLA
6.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Harley-Davidson Inc
Harley-Davidson Inc
HOG
7.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Garrett Motion Inc
Garrett Motion Inc
GTX
7.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Miller Industries Inc
Miller Industries Inc
MLR
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI