tradingkey.logo

Timberland Bancorp Inc

TSBK

35.720USD

+0.220+0.62%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
281.36MVốn hóa
10.39P/E TTM

Timberland Bancorp Inc

35.720

+0.220+0.62%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
131 / 400
Xếp hạng tổng thể
248 / 4723
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Timberland Bancorp, Inc. is the holding company for Timberland Bank (the Bank). The Bank primarily serves consumers and businesses across Grays Harbor, Thurston, Pierce, King, Kitsap and Lewis counties, Washington with a full range of lending and deposit services through its 23 branches. The Bank is a community-oriented bank which has traditionally offered a variety of savings products to its retail and business customers while concentrating its lending activities on real estate mortgage loans. Its lending activities have been focused primarily on the origination of loans secured by real estate, including residential and commercial / multi-family construction loans, one- to four-family residential loans, multi-family loans, commercial real estate loans, and land loans. The Bank also provides commercial business loans and other consumer loans. It also provides cash management, merchant services, remote deposit, online and mobile banking, online bill pay, and financial planning services.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 67.04M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 31.50%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 31.50%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.09, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 5.74M, giảm 3.47% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 434.68K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.32, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 18.43M, phản ánh mức tăng 10.29% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 19.85% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.32
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.84

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.49

Lợi nhuận cổ đông

9.25

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.41, thấp hơn -5.66% so với mức đỉnh gần đây là 9.82 và cao hơn 17.68% so với mức đáy gần đây là 8.57.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 131/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.18, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.69. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 37.40 và ngưỡng hỗ trợ ở 32.92, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.10
Thay đổi giá
0.08

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.173
Mua
RSI(14)
64.533
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
51.072
Bán
ATR(14)
0.833
Biến động cao
CCI(14)
105.797
Mua
Williams %R
48.460
Trung lập
TRIX(12,20)
0.425
Bán
StochRSI(14)
12.373
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
35.929
Bán
MA10
35.455
Mua
MA20
34.434
Mua
MA50
33.131
Mua
MA100
32.068
Mua
MA200
31.249
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 72.81%, tương ứng mức tăng 0.25% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 434.68K cổ phần, chiếm 5.50% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.95% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Dimensional Fund Advisors, L.P.
572.40K
-0.36%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
549.64K
-2.31%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
429.23K
+1.90%
Timberland Bank ESOP
396.45K
-11.73%
Cutler Capital Management, L.L.C.
298.80K
-0.07%
Manulife Investment Management (North America) Limited
300.56K
-0.63%
Royce Investment Partners
Star Investors
275.93K
+19.02%
Siena Capital Partners GP, LLC
230.85K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
218.69K
-2.06%
Geode Capital Management, L.L.C.
173.91K
+3.02%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.29, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.51. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.29
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.51
VaR
+2.57%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+16.63%
Biến động 240 ngày
+34.49%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.47%
120 ngày
+7.38%
5 năm
+8.63%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.43%
120 ngày
-6.16%
5 năm
-8.08%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.24
120 ngày
+1.31
5 năm
+0.59
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+16.63%
3 năm
+36.06%
5 năm
+36.06%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.27
3 năm
+0.16
5 năm
+0.29
Độ lệch
240 ngày
+0.34
3 năm
+0.20
5 năm
+0.13
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+34.49%
5 năm
+28.00%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.42%
5 năm
+1.86%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+219.32%
240 ngày
+219.32%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+25.13%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.41%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.18%
120 ngày
+0.16%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+7.09%
60 ngày
+6.05%
120 ngày
-4.54%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Timberland Bancorp Inc
Timberland Bancorp Inc
TSBK
5.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Intercorp Financial Services Inc
Intercorp Financial Services Inc
IFS
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SouthState Corp
SouthState Corp
SSB
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI