tradingkey.logo

TRUP

TRUP

49.760USD

-0.910-1.80%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.13BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--321.82M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--166.31M
-Đầu tư ngắn hạn
--155.51M
Các khoản phải thu
--290.10M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--290.10M
Chi phí trả trước
--16.42M
Tổng tài sản ngắn hạn
--628.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--101.94M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--50.45M
Tài sản dài hạn khác
--56.06M
Tổng tài sản dài hạn
--208.82M
Tổng tài sản
--837.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--54.04M
Chi phí trích trước
--36.91M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.35M
Nợ phải trả hoãn lại
--267.36M
Nợ ngắn hạn khác
--321.40M
Tổng nợ ngắn hạn
--369.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--127.53M
-Nợ dài hạn
--127.53M
Nợ dài hạn khác
--4.74M
Tổng nợ dài hạn
--134.15M
Tổng các khoản nợ
--503.49M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--578.29M
Lợi nhuận giữ lại
---227.37M
Vốn dự trữ
--578.29M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--16.53M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---715.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
--333.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI