tradingkey.logo

TRUP

TRUP
43.260USD
-0.180-0.41%
Đóng cửa 10/02, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.86BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--319.60M
--321.82M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--122.74M
--166.31M
-Đầu tư ngắn hạn
--196.85M
--155.51M
Các khoản phải thu
--292.82M
--290.10M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--292.82M
--290.10M
Chi phí trả trước
--16.66M
--16.42M
Tổng tài sản ngắn hạn
--629.08M
--628.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--101.78M
--101.94M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--67.12M
--50.45M
Tài sản dài hạn khác
--49.63M
--56.06M
Tổng tài sản dài hạn
--218.71M
--208.82M
Tổng tài sản
--847.79M
--837.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--52.52M
--54.04M
Chi phí trích trước
--37.63M
--36.91M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.35M
--1.35M
Nợ phải trả hoãn lại
--272.12M
--267.36M
Nợ ngắn hạn khác
--324.64M
--321.40M
Tổng nợ ngắn hạn
--372.29M
--369.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--113.12M
--127.53M
-Nợ dài hạn
--113.12M
--127.53M
Nợ dài hạn khác
--4.92M
--4.74M
Tổng nợ dài hạn
--120.04M
--134.15M
Tổng các khoản nợ
--492.33M
--503.49M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--587.29M
--578.29M
Lợi nhuận giữ lại
---217.96M
---227.37M
Vốn dự trữ
--587.29M
--578.29M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--16.53M
--16.53M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--2.66M
---715.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
--355.45M
--333.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI