tradingkey.logo

Tungray Technologies Inc

TRSG

1.650USD

-0.065-3.80%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.98MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-16.97%8.97M
-14.48%9.97M
-17.73%10.80M
2.62%11.65M
--13.13M
--11.36M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-16.97%8.97M
-14.48%9.97M
-17.73%10.80M
2.62%11.65M
--13.13M
--11.36M
Các khoản phải thu
-14.54%3.52M
37.89%4.29M
52.95%4.12M
-30.68%3.11M
--2.69M
--4.49M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-33.03%2.39M
4.69%2.73M
47.71%3.57M
-16.90%2.61M
--2.42M
--3.14M
-Các khoản phải thu khác
36.19%739.49K
209.51%1.56M
99.61%543.00K
-62.69%504.82K
--272.03K
--1.35M
Hàng tồn kho
-3.39%2.21M
-34.68%1.42M
62.59%2.28M
45.15%2.18M
--1.40M
--1.50M
Chi phí trả trước
247.09%4.54M
127.05%2.29M
122.76%1.31M
6.93%1.01M
--587.50K
--944.95K
Tài sản ngắn hạn khác
3226.82%534.09K
----
-64.28%16.05K
992.94%107.55K
--44.95K
--9.84K
Tổng tài sản ngắn hạn
6.70%19.77M
-0.49%17.98M
3.75%18.53M
-1.31%18.07M
--17.86M
--18.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
10.90%7.81M
16.67%7.78M
-1.20%7.04M
-0.19%6.67M
--7.12M
--6.68M
-Tài sản cố định
10.39%10.42M
----
1.82%9.43M
1.47%8.85M
--9.27M
--8.72M
-Khấu hao lũy kế
8.89%2.61M
----
11.87%2.40M
6.89%2.19M
--2.14M
--2.04M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
5.92%59.15K
19.55%72.88K
64.51%55.84K
53.35%60.97K
--33.94K
--39.76K
Chi phí trả trước dài hạn
8822.73%2.07M
7207.34%2.07M
2.01%23.16K
890.90%28.30K
--22.71K
--2.86K
Tài sản dài hạn khác
69.98%2.07M
80.17%2.07M
52.48%1.22M
285.86%1.15M
--797.39K
--297.46K
Tổng tài sản dài hạn
18.96%10.14M
25.28%10.13M
4.26%8.52M
15.18%8.08M
--8.17M
--7.02M
Tổng tài sản
10.56%29.91M
7.48%28.10M
3.91%27.05M
3.26%26.15M
--26.03M
--25.32M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-48.89%476.57K
-86.63%284.24K
-53.48%932.42K
7.51%2.13M
--2.00M
--1.98M
Chi phí trích trước
27.57%1.31M
----
20.36%1.03M
29.26%480.66K
--854.41K
--371.87K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
45.80%204.35K
-76.87%156.65K
-83.18%140.16K
-34.72%677.14K
--833.51K
--1.04M
-Nợ ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
-43.64%431.65K
--453.81K
--765.89K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--123.76K
----
----
----
----
--4.62K
Nợ phải trả hoãn lại
52.47%6.12M
17.72%3.86M
117.02%4.01M
35.46%3.28M
--1.85M
--2.42M
Nợ ngắn hạn khác
33.35%6.59M
-23.33%4.14M
28.32%4.94M
22.90%5.40M
--3.85M
--4.40M
Tổng nợ ngắn hạn
17.37%10.60M
-5.07%8.20M
8.51%9.03M
-0.03%8.64M
--8.33M
--8.64M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-11.18%2.04M
19.68%2.81M
-19.62%2.30M
-29.78%2.35M
--2.86M
--3.34M
-Nợ dài hạn
-40.50%1.16M
-7.33%1.81M
-17.77%1.95M
-32.61%1.95M
--2.37M
--2.90M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
152.27%883.08K
153.85%998.62K
-28.56%350.05K
-11.21%393.40K
--490.01K
--443.08K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-11.18%2.04M
19.68%2.81M
-19.62%2.30M
-29.78%2.35M
--2.86M
--3.34M
Tổng các khoản nợ
11.57%12.65M
0.22%11.01M
1.31%11.34M
-8.32%10.99M
--11.19M
--11.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
838.94%3.14M
838.94%3.14M
0.00%334.07K
0.00%334.07K
--334.07K
--334.07K
Lợi nhuận giữ lại
-3.04%15.30M
-3.64%14.97M
5.74%15.78M
-15.90%15.53M
--14.92M
--18.47M
Vốn dự trữ
842.68%3.14M
842.68%3.14M
0.00%332.57K
0.00%332.57K
--332.57K
--332.57K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-255.85%-1.01M
-40.20%-913.92K
28.67%-284.44K
13.65%-651.88K
---398.75K
---754.94K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-42.87%-163.60K
-86.04%-95.19K
-693.30%-114.51K
-73.37%-51.17K
---14.44K
---29.51K
Tổng vốn chủ sở hữu
9.84%17.26M
12.74%17.09M
5.87%15.71M
13.67%15.16M
--14.84M
--13.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI