tradingkey.logo

Tungray Technologies Inc

TRSG
1.400USD
0.000
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.89MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-14.35%8.53M
-16.97%8.97M
-14.48%9.97M
-17.73%10.80M
2.62%11.65M
--13.13M
--11.36M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-14.35%8.53M
-16.97%8.97M
-14.48%9.97M
-17.73%10.80M
2.62%11.65M
--13.13M
--11.36M
Các khoản phải thu
19.95%5.15M
-14.54%3.52M
37.89%4.29M
52.95%4.12M
-30.68%3.11M
--2.69M
--4.49M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
22.44%3.35M
-33.03%2.39M
4.69%2.73M
47.71%3.57M
-16.90%2.61M
--2.42M
--3.14M
-Các khoản phải thu khác
15.60%1.81M
36.19%739.49K
209.51%1.56M
99.61%543.00K
-62.69%504.82K
--272.03K
--1.35M
Hàng tồn kho
64.91%2.35M
-3.39%2.21M
-34.68%1.42M
62.59%2.28M
45.15%2.18M
--1.40M
--1.50M
Chi phí trả trước
1.39%2.33M
247.09%4.54M
127.05%2.29M
122.76%1.31M
6.93%1.01M
--587.50K
--944.95K
Tài sản ngắn hạn khác
----
3226.82%534.09K
----
-64.28%16.05K
992.94%107.55K
--44.95K
--9.84K
Tổng tài sản ngắn hạn
2.13%18.36M
6.70%19.77M
-0.49%17.98M
3.75%18.53M
-1.31%18.07M
--17.86M
--18.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
29.23%10.05M
10.90%7.81M
16.67%7.78M
-1.20%7.04M
-0.19%6.67M
--7.12M
--6.68M
-Tài sản cố định
----
10.39%10.42M
----
1.82%9.43M
1.47%8.85M
--9.27M
--8.72M
-Khấu hao lũy kế
----
8.89%2.61M
----
11.87%2.40M
6.89%2.19M
--2.14M
--2.04M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
77.53%129.39K
5.92%59.15K
19.55%72.88K
64.51%55.84K
53.35%60.97K
--33.94K
--39.76K
Chi phí trả trước dài hạn
-96.29%76.75K
8822.73%2.07M
7207.34%2.07M
2.01%23.16K
890.90%28.30K
--22.71K
--2.86K
Tài sản dài hạn khác
-94.70%109.64K
69.98%2.07M
80.17%2.07M
52.48%1.22M
285.86%1.15M
--797.39K
--297.46K
Tổng tài sản dài hạn
3.71%10.50M
18.96%10.14M
25.28%10.13M
4.26%8.52M
15.18%8.08M
--8.17M
--7.02M
Tổng tài sản
2.70%28.86M
10.56%29.91M
7.48%28.10M
3.91%27.05M
3.26%26.15M
--26.03M
--25.32M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
30.58%371.15K
-48.89%476.57K
-86.63%284.24K
-53.48%932.42K
7.51%2.13M
--2.00M
--1.98M
Chi phí trích trước
----
27.57%1.31M
----
20.36%1.03M
29.26%480.66K
--854.41K
--371.87K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
447.16%857.14K
45.80%204.35K
-76.87%156.65K
-83.18%140.16K
-34.72%677.14K
--833.51K
--1.04M
-Nợ ngắn hạn
--697.97K
----
----
-100.00%0.00
-43.64%431.65K
--453.81K
--765.89K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--64.74K
--123.76K
----
----
----
----
--4.62K
Nợ phải trả hoãn lại
-23.10%2.97M
52.47%6.12M
17.72%3.86M
117.02%4.01M
35.46%3.28M
--1.85M
--2.42M
Nợ ngắn hạn khác
-19.42%3.34M
33.35%6.59M
-23.33%4.14M
28.32%4.94M
22.90%5.40M
--3.85M
--4.40M
Tổng nợ ngắn hạn
-0.88%8.13M
17.37%10.60M
-5.07%8.20M
8.51%9.03M
-0.03%8.64M
--8.33M
--8.64M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-28.82%2.00M
-11.18%2.04M
19.68%2.81M
-19.62%2.30M
-29.78%2.35M
--2.86M
--3.34M
-Nợ dài hạn
-32.73%1.22M
-40.50%1.16M
-7.33%1.81M
-17.77%1.95M
-32.61%1.95M
--2.37M
--2.90M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-21.73%781.65K
152.27%883.08K
153.85%998.62K
-28.56%350.05K
-11.21%393.40K
--490.01K
--443.08K
Nợ phải trả hoãn lại
--97.87K
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--97.87K
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-25.34%2.10M
-11.18%2.04M
19.68%2.81M
-19.62%2.30M
-29.78%2.35M
--2.86M
--3.34M
Tổng các khoản nợ
-7.12%10.23M
11.57%12.65M
0.22%11.01M
1.31%11.34M
-8.32%10.99M
--11.19M
--11.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%3.14M
838.94%3.14M
838.94%3.14M
0.00%334.07K
0.00%334.07K
--334.07K
--334.07K
Lợi nhuận giữ lại
5.91%15.85M
-3.04%15.30M
-3.64%14.97M
5.74%15.78M
-15.90%15.53M
--14.92M
--18.47M
Vốn dự trữ
0.00%3.14M
842.68%3.14M
842.68%3.14M
0.00%332.57K
0.00%332.57K
--332.57K
--332.57K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
87.24%-116.63K
-255.85%-1.01M
-40.20%-913.92K
28.67%-284.44K
13.65%-651.88K
---398.75K
---754.94K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-146.59%-234.73K
-42.87%-163.60K
-86.04%-95.19K
-693.30%-114.51K
-73.37%-51.17K
---14.44K
---29.51K
Tổng vốn chủ sở hữu
9.02%18.63M
9.84%17.26M
12.74%17.09M
5.87%15.71M
13.67%15.16M
--14.84M
--13.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI