tradingkey.logo

Tronox Holdings PLC

TROX

4.940USD

+0.100+2.07%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
783.11MVốn hóa
LỗP/E TTM

Tronox Holdings PLC

4.940

+0.100+2.07%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
20 / 72
Xếp hạng tổng thể
133 / 4724
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
4.513
Giá mục tiêu
-6.77%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Tronox Holdings plc is a producer of titanium products, including titanium dioxide pigment, specialty-grade titanium dioxide products and high-purity titanium chemicals, and zircon. The Company mines titanium-bearing mineral sands and operates upgrading facilities that produce high-grade titanium feedstock materials, pig iron and other minerals, including the rare earth-bearing mineral, monazite. Its nine pigment facilities located in the United States, Australia, Brazil, United Kingdom, France, the Netherlands, China and the Kingdom of Saudi Arabia (KSA). Its principal products include TiO2 pigment, Ultrafine Specialty TiO2, Zircon (ZrSiO4), High Purity Pig Iron, Monazite, Feedstock and Titanium Tetrachloride. TiO2 pigment is used in a range of products due to its ability to impart whiteness, brightness and opacity. It produces ultrafine TiO2 at its manufacturing facility in Thann, France. It markets ultrafine TiO2 products under the CristalActiv trademark.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.47, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 156.33M, giảm 8.30% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 12.39M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.92.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.99. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 738.00M, phản ánh mức giảm 4.65% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 1133.33% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.39

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.81

Hiệu quả hoạt động

7.52

Tiềm năng tăng trưởng

7.47

Lợi nhuận cổ đông

5.18

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 2.55. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.63, thấp hơn 33.98% so với mức đỉnh gần đây là -3.52 và cao hơn -476.42% so với mức đáy gần đây là -15.14.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 20/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.11, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.30. Mức giá mục tiêu trung bình của Tronox Holdings PLC là 4.25, với mức cao là 9.00 và mức thấp là 1.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.89
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
4.513
Giá mục tiêu
-6.77%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

24
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Tronox Holdings PLC
TROX
9
Albemarle Corp
ALB
28
Ecolab Inc
ECL
27
Eastman Chemical Co
EMN
19
Celanese Corp
CE
18
Sociedad Quimica y Minera de Chile SA
SQM
15
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.91, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 8.17. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.76 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.25, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.88
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.239
Mua
RSI(14)
62.689
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
85.941
Quá mua
ATR(14)
0.264
Biến động cao
CCI(14)
120.750
Mua
Williams %R
12.534
Quá mua
TRIX(12,20)
0.633
Bán
StochRSI(14)
38.308
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.860
Mua
MA10
4.579
Mua
MA20
4.326
Mua
MA50
4.534
Mua
MA100
4.993
Bán
MA200
6.869
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.92. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 98.62%, tương ứng mức giảm 0.17% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 12.39M cổ phần, chiếm 7.82% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.59% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Cristal Inorganic Chemicals Netherlands Cooperatief W.A.
37.58M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
12.34M
-1.68%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.19M
-0.51%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
8.83M
-4.02%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
1.46M
+7.84%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
2.83M
+15.29%
Citadel Advisors LLC
2.25M
+241.20%
State Street Global Advisors (US)
2.85M
-0.22%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Hóa chất. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.03, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 4.12. Giá trị beta của công ty là 1.28. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.03
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.28
VaR
+4.95%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+78.71%
Biến động 240 ngày
+69.70%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.97%
120 ngày
+19.51%
5 năm
+19.51%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-37.94%
120 ngày
-37.94%
5 năm
-37.94%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.23
120 ngày
-0.22
5 năm
-0.02
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+78.71%
3 năm
+84.52%
5 năm
+88.03%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.84
3 năm
-0.23
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
-1.59
3 năm
-1.16
5 năm
-0.76
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+69.70%
5 năm
+53.96%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.24%
5 năm
+13.29%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-25.96%
240 ngày
-25.96%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+74.19%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+92.30%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.45%
120 ngày
+2.22%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+191.98%
60 ngày
+118.65%
120 ngày
+97.97%

Đối tác

Hóa chất
Tronox Holdings PLC
Tronox Holdings PLC
TROX
6.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
7.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Perimeter Solutions Inc
Perimeter Solutions Inc
PRM
7.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ingevity Corp
Ingevity Corp
NGVT
7.19 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hawkins Inc
Hawkins Inc
HWKN
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Linde PLC
Linde PLC
LIN
7.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI