tradingkey.logo

TROOPS Inc

TROO

0.749USD

+0.020+2.72%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
84.25MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2021H2
FY2021H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013Q4
FY2013Q3
FY2013Q2
FY2013Q1
FY2012Q4
FY2012Q3
FY2012Q2
FY2012Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---6.47M
--18.76M
-850.35%-6.83M
-224.44%-1.17M
24.47%-719.00K
-289.47%-360.00K
4.70%-952.00K
101.94%190.00K
---999.00K
---9.79M
346.17%4.30M
-170.67%-4.53M
185.79%13.09M
-248.32%-11.48M
---1.75M
--6.41M
---15.26M
---3.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---7.22M
---1.19M
-171.72%-6.37M
9.95%-2.43M
-49.97%-2.34M
-216.14%-2.70M
-144.60%-1.56M
48.15%-855.00K
---639.00K
---1.65M
-62.71%1.18M
297.43%2.15M
175.41%3.39M
87.47%1.72M
--3.15M
---1.09M
--1.23M
--918.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--5.95M
--1.13M
640.78%6.23M
87.23%792.00K
27933.33%841.00K
--423.00K
--3.00K
-100.00%0.00
----
--41.00K
278.62%76.00K
-5.56%17.00K
18.75%19.00K
20.00%18.00K
--20.07K
--18.00K
--16.00K
--15.00K
Thuế hoãn lại
---162.00K
---152.00K
61.43%-81.00K
-156.19%-269.00K
---210.00K
---105.00K
----
100.00%0.00
--353.00K
---353.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--1.48M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
75.68%195.00K
--44.00K
108.15%111.00K
-100.00%0.00
---1.36M
--1.34M
--98.00K
--1.00K
---12.58M
----
--0.00
--0.00
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
---6.52M
--18.97M
-2196.64%-6.84M
591.67%83.00K
54.64%-298.00K
-98.70%12.00K
-200.61%-657.00K
109.51%921.00K
--653.00K
---9.69M
160.17%2.96M
-189.02%-6.69M
234.29%22.10M
-195.76%-13.31M
---4.92M
--7.51M
---16.46M
---4.50M
-Thay đổi các khoản phải thu
---6.04M
--17.98M
-107.77%-315.00K
105.68%247.00K
2314.21%4.05M
-649.24%-4.35M
-101.00%-183.00K
134.92%792.00K
--18.38M
---2.27M
130.78%10.27M
99.06%18.77M
-33.39%-13.01M
24.06%-6.92M
---33.35M
--9.43M
---9.75M
---9.12M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.52%8.00K
109.83%17.00K
-86.49%146.00K
-118.64%-173.00K
--1.08M
--928.00K
-60.97%18.53M
-107.74%-9.15M
-114.49%-3.94M
-157.49%-6.54M
--47.48M
---4.41M
--27.16M
--11.37M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
-521.62%-156.00K
-126.74%-23.00K
132.46%37.00K
168.75%86.00K
99.62%-114.00K
100.25%32.00K
---30.05M
---12.78M
53.53%-12.90M
60.70%6.96M
159.17%21.00M
19.21%-6.72M
---27.76M
--4.33M
---35.48M
---8.31M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-41.51%62.00K
83.02%-9.00K
--106.00K
---53.00K
-34.90%34.00K
-39.62%32.00K
45.40%-89.00K
28.57%54.00K
--52.23K
--53.00K
---163.00K
--42.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---382.00K
--1.04M
124.40%41.00K
8.44%-141.00K
-172.73%-168.00K
-527.78%-154.00K
-88.21%231.00K
116.67%36.00K
--1.96M
---216.00K
-1077.34%-5.00M
319.39%3.46M
-87.63%167.00K
76.74%1.32M
--511.49K
---1.58M
--1.35M
--748.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---6.47M
--18.76M
-850.35%-6.83M
-224.44%-1.17M
24.47%-719.00K
-289.47%-360.00K
4.70%-952.00K
101.94%190.00K
---999.00K
---9.79M
346.17%4.30M
-170.67%-4.53M
185.79%13.09M
-248.32%-11.48M
---1.75M
--6.41M
---15.26M
---3.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--339.00K
--63.00K
--0.00
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
245.22%3.00K
-61.11%14.00K
-50.00%1.00K
-79.10%14.00K
--869.00
--36.00K
--2.00K
--67.00K
Chi phí vốn
--339.00K
--63.00K
--0.00
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
245.22%3.00K
-61.11%14.00K
-50.00%1.00K
-79.10%14.00K
--869.00
--36.00K
--2.00K
--67.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--339.00K
--63.00K
--0.00
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
245.22%3.00K
-61.11%14.00K
-50.00%1.00K
-79.10%14.00K
--869.00
--36.00K
--2.00K
--67.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
--0.00
102.83%942.00K
0.00%1.00K
-7274.14%-33.29M
--1.00K
--464.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--9.70M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---5.19M
-75.67%6.46M
----
129.08%26.54M
-100.00%0.00
-364864.00%-91.24M
--91.24M
---25.00K
----
----
----
----
----
--331.00
----
--9.03M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---339.00K
---5.25M
209.60%7.40M
0.00%1.00K
92.56%-6.75M
-100.00%1.00K
-363008.00%-90.78M
--91.24M
---25.00K
--0.00
-457.62%-3.00K
61.11%-14.00K
-100.01%-1.00K
-100.15%-14.00K
---538.00
---36.00K
--9.03M
--9.64M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---1.00K
---6.24M
-43.95%4.09M
438.70%1.24M
1062.68%7.29M
841.94%230.00K
3383.33%627.00K
98.77%-31.00K
--18.00K
---2.52M
-173.76%-4.78M
1756.69%4.21M
---4.77M
--5.57M
--6.48M
---254.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---1.00K
---6.24M
3094.12%2.17M
-100.00%0.00
-91.82%68.00K
841.94%230.00K
4516.67%831.00K
98.77%-31.00K
--18.00K
---2.52M
-176.77%-4.78M
--4.21M
-1983.79%-4.77M
8469.23%5.57M
--6.23M
--0.00
--253.00K
--65.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
-73.55%1.85M
--1.24M
--7.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
-71.95%62.00K
----
208.33%221.00K
----
---204.00K
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--254.35K
---254.00K
---253.00K
---65.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---1.00K
---6.24M
-43.95%4.09M
438.70%1.24M
1062.68%7.29M
841.94%230.00K
3383.33%627.00K
98.77%-31.00K
--18.00K
---2.52M
-173.76%-4.78M
1756.69%4.21M
---4.77M
--5.57M
--6.48M
---254.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--10.30M
--3.03M
-53.02%101.00K
-91.59%29.00K
-99.77%215.00K
275.00%345.00K
8170.94%91.64M
-99.32%92.00K
--1.11M
--13.50M
102.73%13.68M
1882.63%14.16M
-16.51%5.66M
2058.50%11.55M
--6.75M
--714.00K
--6.78M
--535.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---6.82M
--7.27M
2613.98%4.68M
155.38%72.00K
99.80%-186.00K
-100.14%-130.00K
-8885.93%-91.30M
838.96%91.55M
---1.02M
---12.39M
-103.83%-184.00K
-107.87%-475.00K
239.94%8.49M
-194.19%-5.88M
--4.80M
--6.03M
---6.07M
--6.25M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---4.00K
----
100.00%0.00
100.00%0.00
96.92%-6.00K
-100.67%-1.00K
-1850.00%-195.00K
272.41%150.00K
---10.00K
---87.00K
359.33%297.00K
-53.93%-137.00K
8.86%172.00K
138.71%36.00K
--64.66K
---89.00K
--158.00K
---93.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--3.48M
--10.30M
16372.41%4.78M
-53.02%101.00K
-91.59%29.00K
-99.77%215.00K
275.00%345.00K
8170.94%91.64M
--92.00K
--1.11M
16.88%13.50M
102.74%13.68M
1882.63%14.16M
-16.51%5.66M
--11.55M
--6.75M
--714.00K
--6.78M
Dòng tiền tự do
---6.81M
--18.70M
-850.35%-6.83M
-224.44%-1.17M
24.47%-719.00K
-289.47%-360.00K
4.70%-952.00K
101.94%190.00K
---999.00K
---9.79M
345.88%4.30M
-171.29%-4.55M
185.77%13.09M
-241.79%-11.49M
---1.75M
--6.38M
---15.26M
---3.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI