Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-trin
/
Trinity Capital Inc
TRIN
14.950
USD
+0.040
+0.27%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
14.950
USD
+14.950
Sau giờ giao dịch (ET)
955.01M
Vốn hóa
7.45
P/E TTM
Trinity Capital Inc
14.950
+0.040
+0.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-29.92%
8.39M
102.21%
9.63M
18.05%
8.54M
275.79%
46.10M
43.42%
11.97M
-55.14%
4.76M
-78.82%
7.23M
-7.24%
12.27M
-70.91%
8.34M
-66.51%
10.61M
34.88%
34.14M
-30.84%
13.23M
-20.38%
28.68M
-29.05%
31.68M
-30.31%
25.31M
-12.47%
19.12M
-42.45%
36.03M
--
44.66M
--
36.32M
--
21.85M
--
62.60M
Tiền mặt bị hạn chế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-8.44%
15.06M
-8.15%
15.00M
-7.32%
15.34M
-9.62%
15.26M
--
16.45M
--
16.33M
--
16.55M
--
16.88M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.89%
5.20M
1.89%
5.40M
143.48%
5.60M
125.00%
5.40M
112.00%
5.30M
152.38%
5.30M
4.55%
2.30M
4.35%
2.40M
4.17%
2.50M
-16.00%
2.10M
-12.00%
2.20M
-4.17%
2.30M
700.00%
2.40M
733.33%
2.50M
400.00%
2.50M
380.00%
2.40M
-40.00%
300.00K
--
300.00K
--
500.00K
--
500.00K
--
500.00K
Tổng tài sản
31.75%
1.86B
35.34%
1.77B
50.73%
1.73B
26.60%
1.51B
25.50%
1.41B
16.38%
1.31B
4.94%
1.15B
9.07%
1.19B
16.29%
1.12B
20.20%
1.13B
50.78%
1.10B
69.96%
1.09B
62.62%
965.94M
67.43%
937.12M
50.78%
727.41M
39.04%
641.45M
23.19%
593.99M
--
559.71M
--
482.43M
--
461.34M
--
482.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
31.32%
32.58M
35.79%
31.45M
25.88%
29.40M
36.08%
26.44M
46.92%
24.81M
8.61%
23.16M
10.82%
23.35M
8.72%
19.43M
9.72%
16.89M
117.55%
21.33M
135.22%
21.07M
132.66%
17.87M
108.07%
15.39M
98.16%
9.80M
--
8.96M
--
7.68M
--
7.40M
--
4.95M
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
152.50M
--
202.50M
--
152.50M
--
232.50M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
10.00M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
93.02%
958.95M
13.38%
725.17M
35.07%
710.09M
-6.77%
612.36M
-18.22%
496.80M
4.75%
639.61M
-6.07%
525.73M
12.14%
656.85M
21.73%
607.47M
34.09%
610.59M
92.77%
559.72M
147.15%
585.73M
136.37%
499.04M
51.91%
455.35M
24.84%
290.36M
6.69%
236.99M
-14.31%
211.13M
--
299.75M
--
232.59M
--
222.13M
--
246.39M
-Nợ dài hạn
93.02%
958.95M
13.38%
725.17M
35.07%
710.09M
-6.77%
612.36M
-18.22%
496.80M
4.75%
639.61M
-6.07%
525.73M
12.14%
656.85M
21.73%
607.47M
34.09%
610.59M
92.77%
559.72M
147.15%
585.73M
136.37%
499.04M
51.91%
455.35M
24.84%
290.36M
6.69%
236.99M
-14.31%
211.13M
--
299.75M
--
232.59M
--
222.13M
--
246.39M
Tổng các khoản nợ
30.70%
1.02B
35.93%
951.26M
68.19%
977.97M
16.73%
825.39M
19.85%
783.38M
4.95%
699.82M
-5.34%
581.46M
11.91%
707.09M
20.62%
653.63M
35.92%
666.79M
87.05%
614.28M
141.41%
631.84M
133.15%
541.90M
52.85%
490.58M
33.98%
328.40M
12.48%
261.73M
-9.78%
232.42M
--
320.96M
--
245.10M
--
232.69M
--
257.61M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
28.27%
845.60M
30.91%
829.69M
33.76%
790.33M
42.61%
708.58M
35.93%
659.24M
31.88%
633.79M
21.16%
590.86M
15.42%
496.86M
30.87%
484.99M
30.36%
480.57M
31.64%
487.69M
16.54%
430.50M
0.63%
370.60M
39.96%
368.64M
41.10%
370.47M
41.37%
369.40M
41.57%
368.27M
--
263.38M
--
262.55M
--
261.31M
--
260.14M
Lợi nhuận giữ lại
62.95%
-12.20M
70.36%
-6.71M
-56.73%
-33.54M
-91.98%
-28.54M
-114.97%
-32.93M
-8.17%
-22.63M
-309.47%
-21.40M
-153.39%
-14.87M
-128.66%
-15.32M
-126.85%
-20.92M
-118.31%
-5.23M
169.97%
27.85M
896.71%
53.44M
416.19%
77.90M
213.12%
28.54M
131.58%
10.31M
81.14%
-6.71M
--
-24.64M
--
-25.23M
--
-32.66M
--
-35.58M
Vốn dự trữ
28.27%
845.53M
30.91%
829.63M
33.76%
790.28M
42.61%
708.53M
35.93%
659.19M
31.88%
633.74M
21.16%
590.82M
15.42%
496.82M
30.87%
484.95M
30.36%
480.53M
31.64%
487.65M
16.54%
430.46M
0.63%
370.57M
39.96%
368.61M
41.10%
370.44M
41.37%
369.38M
41.57%
368.25M
--
263.37M
--
262.53M
--
261.29M
--
260.12M
Tổng vốn chủ sở hữu
33.06%
833.39M
34.66%
822.98M
32.90%
756.79M
41.09%
680.04M
33.35%
626.32M
32.96%
611.16M
18.03%
569.46M
5.16%
482.00M
10.76%
469.67M
2.94%
459.65M
20.92%
482.46M
20.71%
458.34M
17.28%
424.04M
87.03%
446.53M
68.13%
399.01M
66.07%
379.72M
61.01%
361.56M
--
238.75M
--
237.32M
--
228.65M
--
224.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký