Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tpg
/
TPG Inc
TPG
55.640
USD
-0.350
-0.63%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
55.990
USD
+55.990
Sau giờ giao dịch 07/14, 20:00 (ET)
6.87B
Vốn hóa
3785.49
P/E TTM
TPG Inc
55.640
-0.350
-0.63%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.62%
198.19M
63.27%
-188.07M
-90.04%
68.93M
-57.47%
214.57M
1119.87%
436.71M
-187.19%
-512.04M
721.55%
692.26M
5545.25%
504.50M
-94.98%
35.80M
40.73%
587.28M
--
84.26M
--
-9.27M
--
713.60M
165.12%
417.31M
--
-640.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1075.22%
87.83M
-73.84%
11.09M
77.38%
-21.43M
-243.91%
-57.58M
-125.25%
-9.01M
535.08%
42.41M
-278.01%
-94.71M
115.24%
40.01M
-78.09%
35.67M
-101.17%
-9.75M
--
53.21M
--
-262.50M
--
162.80M
-27.10%
833.76M
--
1.14B
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.80%
31.38M
--
37.94M
--
32.40M
--
32.08M
--
32.97M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
694.46%
16.33M
--
2.06M
Các mục phi tiền mặt khác
-64.24%
-176.48M
-130.19%
-189.42M
-168.17%
-66.81M
12.50%
-75.41M
-16.16%
-107.45M
-57.75%
-82.29M
232.03%
98.00M
-175.18%
-86.19M
68.96%
-92.50M
93.32%
-52.16M
--
-74.23M
--
114.64M
--
-298.00M
40.87%
-780.60M
--
-1.32B
Thay đổi trong vốn lưu động
-83.44%
47.54M
47.99%
-355.14M
-122.98%
-126.12M
-82.04%
71.29M
667.42%
287.10M
-243.14%
-682.87M
1777.21%
548.87M
496.56%
397.02M
-107.53%
-50.60M
21.58%
477.06M
--
-32.73M
--
-100.12M
--
672.19M
157.70%
392.37M
--
-680.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-99.55%
537.00K
-111.04%
-6.05M
86.54%
-4.60M
-832.47%
-127.37M
3562.99%
119.16M
413.62%
54.81M
-149.39%
-34.19M
143.13%
17.39M
106.05%
3.25M
-275.31%
-17.48M
--
69.22M
--
-40.31M
--
-53.80M
-112.19%
-4.66M
--
38.20M
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.82M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-73.61%
27.96M
42.23%
-227.23M
-52.33%
35.31M
283.58%
138.57M
105.41%
105.95M
-209.48%
-393.33M
217.77%
74.08M
138.57%
36.13M
-30.67%
51.58M
31.96%
-127.09M
--
23.31M
--
15.14M
--
74.40M
5.44%
-186.79M
--
-197.54M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-9.30%
-4.45M
1.34%
-28.32M
-107.72%
-20.32M
-93.03%
27.66M
75.71%
-4.08M
-108.52%
-28.71M
6140.51%
263.41M
826531.25%
396.78M
-41.73%
-16.77M
223.17%
336.95M
--
4.22M
--
48.00K
--
-11.84M
113.49%
104.27M
--
-772.90M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
492.86%
21.18M
66.93%
-53.01M
339.07%
24.90M
15.02%
-48.63M
-121.06%
-5.39M
-334.65%
-160.30M
-127.03%
-10.41M
21.68%
-57.23M
-11.26%
25.59M
-53.77%
-36.88M
--
38.53M
--
-73.07M
--
28.84M
50.60%
-23.98M
--
-48.55M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-54.62%
198.19M
63.27%
-188.07M
-90.04%
68.93M
-57.47%
214.57M
1119.87%
436.71M
-187.19%
-512.04M
721.55%
692.26M
5545.25%
504.50M
-94.98%
35.80M
40.73%
587.28M
--
84.26M
--
-9.27M
--
713.60M
165.12%
417.31M
--
-640.83M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-34.32%
6.35M
-76.36%
1.46M
88.95%
10.55M
58.97%
6.45M
978.57%
9.66M
5057.50%
6.19M
2935.33%
5.58M
354.42%
4.06M
-28.43%
896.00K
-32.20%
120.00K
--
184.00K
--
893.00K
--
1.25M
-93.17%
177.00K
--
2.59M
Chi phí vốn
-34.32%
6.35M
-76.36%
1.46M
88.95%
10.55M
58.97%
6.45M
978.57%
9.66M
5057.50%
6.19M
2935.33%
5.58M
354.42%
4.06M
-28.43%
896.00K
-32.20%
120.00K
--
184.00K
--
893.00K
--
1.25M
-93.17%
177.00K
--
2.59M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-34.32%
6.35M
-76.36%
1.46M
88.95%
10.55M
58.97%
6.45M
978.57%
9.66M
5057.50%
6.19M
2935.33%
5.58M
354.42%
4.06M
-28.43%
896.00K
-32.20%
120.00K
--
184.00K
--
893.00K
--
1.25M
-93.17%
177.00K
--
2.59M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-657.00K
--
-15.68M
--
-356.83M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-1.18M
--
616.00K
-2699.41%
-57.16M
--
-2.04M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
74.95%
-6.35M
99.60%
-1.46M
-88.95%
-10.55M
-75.16%
-7.11M
-2728.24%
-25.34M
-302420.00%
-363.02M
-2935.33%
-5.58M
-95.85%
-4.06M
-40.88%
-896.00K
99.79%
-120.00K
--
-184.00K
--
-2.07M
--
-636.00K
-1137.93%
-57.34M
--
-4.63M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1343.46%
-177.78M
-152.94%
-167.09M
95.85%
-14.75M
67.10%
-177.31M
106.80%
14.30M
159.29%
315.62M
-69.94%
-355.60M
-103.02%
-538.92M
8.98%
-210.33M
54.52%
-532.29M
--
-209.25M
--
-265.46M
--
-231.08M
-322.14%
-1.17B
--
526.90M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-32.78%
201.00M
-109.58%
-48.00M
--
100.00M
--
0.00
--
299.00M
--
501.00M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
300.00%
200.00M
--
-100.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-261.00M
--
-400.00M
-100.00%
0.00
-148.63%
-352.01M
--
0.00
--
0.00
--
391.27M
-117.70%
-141.58M
--
800.00M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
23.51%
260.88M
4.71%
205.98M
113.57%
204.76M
46.67%
210.53M
1.99%
211.22M
7.00%
196.72M
-54.30%
95.88M
-46.68%
143.54M
--
207.09M
--
183.85M
--
209.78M
--
269.18M
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
49.76M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-141.67%
-180.11M
-1328.06%
-5.14M
-3317.24%
-991.00K
-168.53%
-3.64M
-1135.53%
-74.53M
--
-360.00K
--
-29.00K
--
-1.36M
99.10%
-6.03M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-672.10M
-612.34%
-1.23B
--
-172.41M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1343.46%
-177.78M
-152.94%
-167.09M
95.85%
-14.75M
67.10%
-177.31M
106.80%
14.30M
159.29%
315.62M
-69.94%
-355.60M
-103.02%
-538.92M
8.98%
-210.33M
54.52%
-532.29M
--
-209.25M
--
-265.46M
--
-231.08M
-322.14%
-1.17B
--
526.90M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
21.05%
821.19M
-4.85%
1.18B
25.08%
1.13B
16.80%
1.10B
-39.47%
678.37M
16.14%
1.24B
-23.86%
906.74M
-35.60%
945.22M
13.67%
1.12B
-40.67%
1.07B
--
1.19B
--
1.47B
--
985.86M
81.47%
1.80B
--
989.92M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-96.70%
14.06M
36.25%
-356.63M
-86.82%
43.63M
178.36%
30.15M
342.65%
425.67M
-1119.65%
-559.44M
364.48%
331.07M
86.10%
-38.48M
-136.40%
-175.43M
106.77%
54.87M
--
-125.18M
--
-276.79M
--
481.89M
-583.61%
-810.49M
--
-118.56M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-24.35%
835.26M
21.05%
821.19M
-4.85%
1.18B
25.08%
1.13B
16.80%
1.10B
-39.47%
678.37M
16.14%
1.24B
-23.86%
906.74M
-35.60%
945.22M
13.67%
1.12B
--
1.07B
--
1.19B
--
1.47B
13.14%
985.86M
--
871.36M
Dòng tiền tự do
-55.08%
191.84M
63.43%
-189.54M
-91.50%
58.38M
-58.41%
208.12M
1123.50%
427.05M
-188.26%
-518.23M
716.71%
686.67M
5026.60%
500.44M
-95.10%
34.90M
40.76%
587.16M
--
84.08M
--
-10.16M
--
712.35M
164.83%
417.13M
--
-643.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký