tradingkey.logo

TOYO Co., Ltd

TOYO
7.170USD
-0.120-1.65%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
253.16MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-32.34%28.19M
--13.65M
--41.67M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-32.34%28.19M
--13.65M
--41.67M
Các khoản phải thu
13617.11%16.61M
--18.75M
--121.12K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
13617.11%16.61M
--18.75M
--121.12K
-Các khoản phải thu khác
----
----
--121.12K
Hàng tồn kho
96.93%53.55M
--19.98M
--27.19M
Chi phí trả trước
-43.37%15.45M
--392.25K
--27.28M
Tài sản ngắn hạn khác
1264.36%4.07M
--2.60M
--298.64K
Tổng tài sản ngắn hạn
22.08%117.88M
--55.39M
--96.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
56.57%205.17M
--165.67M
--131.05M
-Tài sản cố định
----
--185.66M
--144.91M
-Khấu hao lũy kế
----
--19.99M
--13.87M
Chi phí trả trước dài hạn
-4.73%6.97M
--7.22M
--7.31M
Tài sản dài hạn khác
120.91%30.58M
--18.74M
--13.84M
Tổng tài sản dài hạn
62.71%235.75M
--184.41M
--144.89M
Tổng tài sản
46.46%353.62M
--239.80M
--241.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
15.23%78.94M
--61.25M
--68.51M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
6.37%36.18M
--16.13M
--34.01M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--13.56M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
382.17%67.75M
--23.73M
--14.05M
Nợ ngắn hạn khác
77.68%146.69M
--84.98M
--82.56M
Tổng nợ ngắn hạn
71.44%249.26M
--125.03M
--145.39M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
50.71%34.12M
--55.33M
--22.64M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
--21.00M
--22.41M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
14850.07%34.12M
--34.33M
--228.24K
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
50.71%34.12M
--55.33M
--22.64M
Tổng các khoản nợ
68.65%283.38M
--180.36M
--168.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-59.22%20.40M
--14.42M
--50.01M
Lợi nhuận giữ lại
83.86%53.78M
--50.32M
--29.25M
Vốn dự trữ
-59.22%20.39M
--14.41M
--50.01M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-22.52%-7.17M
---5.49M
---5.85M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--3.23M
--199.45K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.32%70.24M
--59.44M
--73.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI