tradingkey.logo

TOYO Co., Ltd

TOYO

3.650USD

-0.050-1.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
122.62MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--13.65M
--41.67M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--13.65M
--41.67M
Các khoản phải thu
--18.75M
--121.12K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--18.75M
--121.12K
-Các khoản phải thu khác
----
--121.12K
Hàng tồn kho
--19.98M
--27.19M
Chi phí trả trước
--392.25K
--27.28M
Tài sản ngắn hạn khác
--2.60M
--298.64K
Tổng tài sản ngắn hạn
--55.39M
--96.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--165.67M
--131.05M
-Tài sản cố định
--185.66M
--144.91M
-Khấu hao lũy kế
--19.99M
--13.87M
Chi phí trả trước dài hạn
--7.22M
--7.31M
Tài sản dài hạn khác
--18.74M
--13.84M
Tổng tài sản dài hạn
--184.41M
--144.89M
Tổng tài sản
--239.80M
--241.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--61.25M
--68.51M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--16.13M
--34.01M
Nợ phải trả hoãn lại
--23.73M
--14.05M
Nợ ngắn hạn khác
--84.98M
--82.56M
Tổng nợ ngắn hạn
--125.03M
--145.39M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--55.33M
--22.64M
-Nợ dài hạn
--21.00M
--22.41M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--34.33M
--228.24K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
--55.33M
--22.64M
Tổng các khoản nợ
--180.36M
--168.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--14.42M
--50.01M
Lợi nhuận giữ lại
--50.32M
--29.25M
Vốn dự trữ
--14.41M
--50.01M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---5.49M
---5.85M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--199.45K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
--59.44M
--73.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI