tradingkey.logo

Tuniu Corp

TOUR

0.786USD

+0.010+1.28%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
275.98MVốn hóa
4.71P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2013Q4
FY2012Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-73.68%-196.73M
---113.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-195.30%-53.69M
---18.18M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-12.31%2.45M
--2.79M
Các mục phi tiền mặt khác
97.27%-22.05K
---808.91K
Thay đổi trong vốn lưu động
-50.28%-145.46M
---96.79M
-Thay đổi các khoản phải thu
35.22%1.00M
--741.10K
-Thay đổi chi phí trả trước
-128.94%-159.43M
---69.64M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
210.92%188.45M
--60.61M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-5.90%-29.44M
---27.80M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-73.68%-196.73M
---113.27M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
101.18%1.71M
--847.89K
Chi phí vốn
101.18%1.71M
--847.89K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-28.35%139.00M
--194.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-132.80%-1.55M
--4.72M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-31.40%135.74M
--197.88M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--30.72M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--30.72M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--30.72M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
110.29%449.64M
--213.82M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-135.40%-30.24M
--85.42M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-97.27%22.05K
--808.91K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
40.16%419.40M
--299.24M
Dòng tiền tự do
-73.89%-198.43M
---114.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI