tradingkey.logo

Tuniu Corp

TOUR
0.808USD
+0.008+0.94%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
283.84MVốn hóa
9.44P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2013Q4
FY2012Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-73.08%-31.47M
---18.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-194.26%-8.59M
---2.92M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-12.62%391.35K
--447.87K
Các mục phi tiền mặt khác
97.28%-3.53K
---129.84K
Thay đổi trong vốn lưu động
-49.75%-23.27M
---15.54M
-Thay đổi các khoản phải thu
34.75%160.29K
--118.96K
-Thay đổi chi phí trả trước
-128.14%-25.50M
---11.18M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
209.83%30.14M
--9.73M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-5.53%-4.71M
---4.46M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-73.08%-31.47M
---18.18M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
100.47%272.83K
--136.10K
Chi phí vốn
100.47%272.83K
--136.10K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-28.60%22.23M
--31.14M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-132.69%-247.92K
--758.41K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-31.64%21.71M
--31.76M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--4.91M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--4.91M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--4.91M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
109.55%71.92M
--34.32M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-135.28%-4.84M
--13.71M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-97.28%3.53K
--129.84K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
39.67%67.08M
--48.03M
Dòng tiền tự do
-73.28%-31.74M
---18.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI