tradingkey.logo

Toast Inc

TOST

48.465USD

+1.805+3.87%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.96BVốn hóa
176.99P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
495.00%79.00M
59.78%147.00M
127.08%109.00M
148.00%124.00M
63.64%-20.00M
584.21%92.00M
169.57%48.00M
338.10%50.00M
-17.02%-55.00M
40.57%-19.00M
-300.05%-69.00M
---21.00M
-840.00%-47.00M
---31.97M
---17.25M
---5.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
167.47%56.00M
188.89%32.00M
280.65%56.00M
114.29%14.00M
-2.47%-83.00M
64.00%-36.00M
68.37%-31.00M
-81.48%-98.00M
-252.17%-81.00M
-68127.21%-100.00M
61.19%-98.00M
---54.00M
76.77%-23.00M
--147.00K
---252.50M
---99.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
72.73%19.00M
40.00%14.00M
62.50%13.00M
-43.48%13.00M
83.33%11.00M
66.67%10.00M
33.33%8.00M
283.33%23.00M
0.00%6.00M
11.46%6.00M
-10.09%6.00M
--6.00M
50.00%6.00M
--5.38M
--6.67M
--4.00M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---1.00M
-100.00%0.00
---5.00M
----
----
--920.00K
--0.00
----
Các mục phi tiền mặt khác
-38.24%42.00M
89.29%53.00M
53.33%23.00M
-10.00%36.00M
183.33%68.00M
-24.32%28.00M
-68.09%15.00M
237.93%40.00M
137.50%24.00M
146.85%37.00M
-77.09%47.00M
---29.00M
-436.84%-64.00M
---78.97M
--205.16M
--19.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-19.51%-98.00M
-163.16%-12.00M
-92.00%-48.00M
-146.15%-6.00M
-24.24%-82.00M
157.58%19.00M
67.11%-25.00M
1400.00%13.00M
-247.37%-66.00M
-42.31%-33.00M
-487.42%-76.00M
---1.00M
-18.75%-19.00M
---23.19M
---12.94M
---16.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
59.09%-9.00M
-185.71%-18.00M
-150.00%-9.00M
-4.55%-23.00M
-10.00%-22.00M
625.00%21.00M
228.57%18.00M
-83.33%-22.00M
-1900.00%-20.00M
-63.00%-4.00M
-199.47%-14.00M
---12.00M
83.33%-1.00M
---2.45M
---4.67M
---6.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
450.00%7.00M
40.00%-12.00M
-55.56%4.00M
100.00%10.00M
-100.00%-2.00M
-33.33%-20.00M
127.27%9.00M
127.78%5.00M
50.00%-1.00M
-309.39%-15.00M
-601.68%-33.00M
---18.00M
-300.00%-2.00M
---3.66M
---4.70M
--1.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
135.00%7.00M
42.86%-4.00M
50.00%3.00M
60.00%-6.00M
-52.29%-20.00M
52.37%-7.00M
--2.00M
-650.00%-15.00M
---13.13M
---14.70M
---2.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
8.16%-45.00M
7.14%-39.00M
-7.41%-29.00M
-7.69%-28.00M
-104.17%-49.00M
-110.00%-42.00M
-42.11%-27.00M
-100.00%-26.00M
-4.35%-24.00M
25.58%-20.00M
-165.07%-19.00M
---13.00M
-666.67%-23.00M
---26.87M
---7.17M
---3.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-141.67%-5.00M
93.33%-1.00M
-300.00%-2.00M
450.00%11.00M
1300.00%12.00M
-650.00%-15.00M
109.09%1.00M
200.00%2.00M
88.89%-1.00M
69.47%-2.00M
-176.04%-11.00M
---2.00M
10.00%-9.00M
---6.55M
---3.98M
---10.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
495.00%79.00M
59.78%147.00M
127.08%109.00M
148.00%124.00M
63.64%-20.00M
584.21%92.00M
169.57%48.00M
338.10%50.00M
-17.02%-55.00M
40.57%-19.00M
-300.05%-69.00M
---21.00M
-840.00%-47.00M
---31.97M
---17.25M
---5.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-23.08%10.00M
18.18%13.00M
20.00%12.00M
45.45%16.00M
30.00%13.00M
10.00%11.00M
-9.09%10.00M
22.22%11.00M
233.33%10.00M
267.92%10.00M
183.87%11.00M
--9.00M
-62.50%3.00M
--2.72M
--3.88M
--8.00M
Chi phí vốn
-23.08%10.00M
18.18%13.00M
20.00%12.00M
45.45%16.00M
30.00%13.00M
10.00%11.00M
-9.09%10.00M
22.22%11.00M
233.33%10.00M
267.92%10.00M
183.87%11.00M
--9.00M
-62.50%3.00M
--2.72M
--3.88M
--8.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-23.08%10.00M
18.18%13.00M
--12.00M
700.00%16.00M
550.00%13.00M
266.67%11.00M
-100.00%0.00
-60.00%2.00M
0.00%2.00M
109.79%3.00M
166.67%6.00M
--5.00M
-66.67%2.00M
--1.43M
--2.25M
--6.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
100.00%10.00M
125.00%9.00M
700.00%8.00M
443.48%7.00M
207.69%5.00M
--4.00M
-50.00%1.00M
--1.29M
--1.63M
--2.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---9.00M
--0.00
---46.00M
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
300.00%32.00M
-120.00%-2.00M
210.53%21.00M
1300.00%12.00M
27.27%-16.00M
115.87%10.00M
-125.68%-19.00M
96.67%-1.00M
---22.00M
86.27%-63.00M
--74.00M
---30.00M
--0.00
---459.00M
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---2.00M
--0.00
---1.00M
----
----
----
----
--1.14M
---9.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
175.86%22.00M
-1400.00%-15.00M
129.03%9.00M
66.67%-4.00M
30.95%-29.00M
98.63%-1.00M
-282.35%-31.00M
69.23%-12.00M
-1300.00%-42.00M
84.15%-73.00M
537.69%17.00M
---39.00M
62.50%-3.00M
---460.58M
---3.88M
---8.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
0.00%73.00M
120.00%11.00M
-433.33%-40.00M
-1200.00%-26.00M
52.08%73.00M
150.00%5.00M
300.00%12.00M
-115.38%-2.00M
65.52%48.00M
-35.19%2.00M
-100.63%-6.00M
--13.00M
141.67%29.00M
--3.09M
--957.26M
--12.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
---472.00K
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-62.50%9.00M
--15.00M
--9.00M
-225.00%-5.00M
118.18%24.00M
----
----
--4.00M
--11.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--10.00M
--950.36M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
200.00%15.00M
----
----
----
66.67%5.00M
220.00%16.00M
----
----
140.09%3.00M
262.84%5.00M
--3.00M
100.00%4.00M
---7.48M
--1.38M
--2.00M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
---61.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.00M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
30.61%64.00M
---4.00M
400.00%12.00M
-250.00%-21.00M
32.43%49.00M
100.00%0.00
63.64%-4.00M
-160.00%-6.00M
48.00%37.00M
48.93%-1.00M
-299.35%-11.00M
--10.00M
150.00%25.00M
---1.96M
--5.52M
--10.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
0.00%73.00M
120.00%11.00M
-433.33%-40.00M
-1200.00%-26.00M
52.08%73.00M
150.00%5.00M
300.00%12.00M
-115.38%-2.00M
65.52%48.00M
-35.19%2.00M
-100.63%-6.00M
--13.00M
141.67%29.00M
--3.09M
--957.26M
--12.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
45.25%1.08B
45.23%944.00M
38.91%864.00M
31.57%771.00M
17.64%747.00M
-10.22%650.00M
-20.56%622.00M
-29.40%586.00M
-25.38%635.00M
-46.02%724.00M
192.94%783.00M
--830.00M
43.27%851.00M
--1.34B
---842.45M
--594.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
625.00%174.00M
45.36%141.00M
185.71%80.00M
158.33%93.00M
148.98%24.00M
208.99%97.00M
147.46%28.00M
176.60%36.00M
-133.33%-49.00M
81.85%-89.00M
-106.30%-59.00M
---47.00M
-950.00%-21.00M
---490.28M
--936.05M
---2.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
-300.00%-2.00M
300.00%2.00M
---1.00M
--0.00
0.00%1.00M
0.00%-1.00M
----
--0.00
222.40%1.00M
-1349.28%-1.00M
----
100.00%0.00
---817.00K
---69.00K
---1.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
63.29%1.26B
45.25%1.08B
45.23%944.00M
38.91%864.00M
31.57%771.00M
17.64%747.00M
-10.22%650.00M
-20.56%622.00M
-29.40%586.00M
-25.38%635.00M
673.46%724.00M
--783.00M
40.20%830.00M
--851.00M
--93.61M
--592.00M
Dòng tiền tự do
309.09%69.00M
65.43%134.00M
155.26%97.00M
176.92%108.00M
49.23%-33.00M
379.31%81.00M
147.50%38.00M
230.00%39.00M
-30.00%-65.00M
16.40%-29.00M
-278.73%-80.00M
---30.00M
-284.62%-50.00M
---34.69M
---21.12M
---13.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI