Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tnmg
/
TNL Mediagene
TNMG
0.429
USD
+0.014
+3.32%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
10.40M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
TNL Mediagene
0.429
+0.014
+3.32%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí doanh thu
--
30.76M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
--
--
-8.22%
855.90K
-25.49%
1.71M
219.48%
985.29K
106.68%
586.71K
248.09%
932.57K
622.01%
2.30M
-17.48%
308.40K
41.48%
283.88K
11614.47%
267.91K
--
318.31K
--
373.74K
--
200.65K
--
2.29K
Chi phí R&D
--
3.05M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
200.65K
--
2.29K
Lợi nhuận hoạt động
--
--
8.22%
-855.90K
25.49%
-1.71M
-219.48%
-985.29K
-106.68%
-586.71K
-248.09%
-932.57K
-622.01%
-2.30M
17.48%
-308.40K
-41.48%
-283.88K
-11614.47%
-267.91K
--
-318.31K
--
-373.74K
--
-200.65K
--
-2.29K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-102.48%
-21.77K
-87.13%
271.26K
-59.13%
711.33K
-59.00%
876.67K
66.38%
878.64K
1240.93%
2.11M
1503.95%
1.74M
3439.53%
2.14M
10605.01%
528.08K
--
157.16K
--
108.52K
--
60.41K
--
4.93K
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
77949.42%
8.17M
211.10%
16.70K
--
31.33K
--
2.63K
--
10.46K
--
5.37K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
4070.75%
28.17M
95.38%
-11.23K
-95.25%
69.24K
107.88%
14.97K
-61.61%
675.52K
-123.05%
-243.26K
-62.48%
1.46M
-102.99%
-190.07K
-9.85%
1.76M
--
1.06M
--
3.88M
--
6.35M
--
1.95M
--
--
Thu nhập trước thuế
--
--
-166.13%
-612.57K
-207.10%
-963.27K
-105.87%
-96.28K
-52.25%
956.99K
-1.96%
926.27K
-75.52%
899.44K
-72.84%
1.64M
14.10%
2.00M
41412.59%
944.82K
--
3.67M
--
6.04M
--
1.76M
--
-2.29K
Doanh thu sau thuế
--
--
-166.13%
-612.57K
-207.10%
-963.27K
-105.87%
-96.28K
-52.25%
956.99K
-1.96%
926.27K
-75.52%
899.44K
-72.84%
1.64M
14.10%
2.00M
41412.59%
944.82K
--
3.67M
--
6.04M
--
1.76M
--
-2.29K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8954.31%
86.65M
-166.13%
-612.57K
-207.10%
-963.27K
-105.87%
-96.28K
-52.25%
956.99K
-1.96%
926.27K
-75.52%
899.44K
-72.84%
1.64M
14.10%
2.00M
41412.59%
944.82K
--
3.67M
--
6.04M
--
1.76M
--
-2.29K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
27.97K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
8951.39%
86.62M
-166.13%
-612.57K
-207.10%
-963.27K
-105.87%
-96.28K
-52.25%
956.99K
-1.96%
926.27K
-75.52%
899.44K
-72.84%
1.64M
14.10%
2.00M
41412.59%
944.82K
--
3.67M
--
6.04M
--
1.76M
--
-2.29K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
8951.39%
86.62M
-166.13%
-612.57K
-207.10%
-963.27K
-105.87%
-96.28K
-52.25%
956.99K
-1.96%
926.27K
-75.52%
899.44K
-72.84%
1.64M
14.10%
2.00M
41412.59%
944.82K
--
3.67M
--
6.04M
--
1.76M
--
-2.29K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--
--
-302.97%
-0.09
-361.40%
-0.10
-112.76%
-0.01
4.38%
0.09
15.06%
0.05
-75.51%
0.04
-72.84%
0.07
14.10%
0.08
36309.09%
0.04
--
0.15
--
0.25
--
0.07
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--
--
-302.97%
-0.09
-361.40%
-0.10
-112.76%
-0.01
4.38%
0.09
15.06%
0.05
-75.51%
0.04
-72.84%
0.07
14.10%
0.08
36309.09%
0.04
--
0.15
--
0.25
--
0.07
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký