tradingkey.logo

TNL Mediagene

TNMG

0.429USD

+0.014+3.32%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.40MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí doanh thu
--30.76M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
----
-8.22%855.90K
-25.49%1.71M
219.48%985.29K
106.68%586.71K
248.09%932.57K
622.01%2.30M
-17.48%308.40K
41.48%283.88K
11614.47%267.91K
--318.31K
--373.74K
--200.65K
--2.29K
Chi phí R&D
--3.05M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--200.65K
--2.29K
Lợi nhuận hoạt động
----
8.22%-855.90K
25.49%-1.71M
-219.48%-985.29K
-106.68%-586.71K
-248.09%-932.57K
-622.01%-2.30M
17.48%-308.40K
-41.48%-283.88K
-11614.47%-267.91K
---318.31K
---373.74K
---200.65K
---2.29K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-102.48%-21.77K
-87.13%271.26K
-59.13%711.33K
-59.00%876.67K
66.38%878.64K
1240.93%2.11M
1503.95%1.74M
3439.53%2.14M
10605.01%528.08K
--157.16K
--108.52K
--60.41K
--4.93K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
77949.42%8.17M
211.10%16.70K
--31.33K
--2.63K
--10.46K
--5.37K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
4070.75%28.17M
95.38%-11.23K
-95.25%69.24K
107.88%14.97K
-61.61%675.52K
-123.05%-243.26K
-62.48%1.46M
-102.99%-190.07K
-9.85%1.76M
--1.06M
--3.88M
--6.35M
--1.95M
----
Thu nhập trước thuế
----
-166.13%-612.57K
-207.10%-963.27K
-105.87%-96.28K
-52.25%956.99K
-1.96%926.27K
-75.52%899.44K
-72.84%1.64M
14.10%2.00M
41412.59%944.82K
--3.67M
--6.04M
--1.76M
---2.29K
Doanh thu sau thuế
----
-166.13%-612.57K
-207.10%-963.27K
-105.87%-96.28K
-52.25%956.99K
-1.96%926.27K
-75.52%899.44K
-72.84%1.64M
14.10%2.00M
41412.59%944.82K
--3.67M
--6.04M
--1.76M
---2.29K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8954.31%86.65M
-166.13%-612.57K
-207.10%-963.27K
-105.87%-96.28K
-52.25%956.99K
-1.96%926.27K
-75.52%899.44K
-72.84%1.64M
14.10%2.00M
41412.59%944.82K
--3.67M
--6.04M
--1.76M
---2.29K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--27.97K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
8951.39%86.62M
-166.13%-612.57K
-207.10%-963.27K
-105.87%-96.28K
-52.25%956.99K
-1.96%926.27K
-75.52%899.44K
-72.84%1.64M
14.10%2.00M
41412.59%944.82K
--3.67M
--6.04M
--1.76M
---2.29K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
8951.39%86.62M
-166.13%-612.57K
-207.10%-963.27K
-105.87%-96.28K
-52.25%956.99K
-1.96%926.27K
-75.52%899.44K
-72.84%1.64M
14.10%2.00M
41412.59%944.82K
--3.67M
--6.04M
--1.76M
---2.29K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
----
-302.97%-0.09
-361.40%-0.10
-112.76%-0.01
4.38%0.09
15.06%0.05
-75.51%0.04
-72.84%0.07
14.10%0.08
36309.09%0.04
--0.15
--0.25
--0.07
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
----
-302.97%-0.09
-361.40%-0.10
-112.76%-0.01
4.38%0.09
15.06%0.05
-75.51%0.04
-72.84%0.07
14.10%0.08
36309.09%0.04
--0.15
--0.25
--0.07
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI