tradingkey.logo

TNL Mediagene

TNMG
2.790USD
+0.240+9.41%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
67.62MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của TNL Mediagene tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của TNL Mediagene.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí doanh thu
--30.76M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
----
-8.22%855.90K
-25.49%1.71M
219.48%985.29K
106.68%586.71K
248.09%932.57K
622.01%2.30M
-17.48%308.40K
41.48%283.88K
11614.47%267.91K
--318.31K
--373.74K
--200.65K
--2.29K
Chi phí R&D
--3.05M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--200.65K
--2.29K
Lợi nhuận hoạt động
----
8.22%-855.90K
25.49%-1.71M
-219.48%-985.29K
-106.68%-586.71K
-248.09%-932.57K
-622.01%-2.30M
17.48%-308.40K
-41.48%-283.88K
-11614.47%-267.91K
---318.31K
---373.74K
---200.65K
---2.29K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-102.48%-21.77K
-87.13%271.26K
-59.13%711.33K
-59.00%876.67K
66.38%878.64K
1240.93%2.11M
1503.95%1.74M
3439.53%2.14M
10605.01%528.08K
--157.16K
--108.52K
--60.41K
--4.93K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
77949.42%8.17M
211.10%16.70K
--31.33K
--2.63K
--10.46K
--5.37K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
4070.75%28.17M
95.38%-11.23K
-95.25%69.24K
107.88%14.97K
-61.61%675.52K
-123.05%-243.26K
-62.48%1.46M
-102.99%-190.07K
-9.85%1.76M
--1.06M
--3.88M
--6.35M
--1.95M
----
Thu nhập trước thuế
----
-166.13%-612.57K
-207.10%-963.27K
-105.87%-96.28K
-52.25%956.99K
-1.96%926.27K
-75.52%899.44K
-72.84%1.64M
14.10%2.00M
41412.59%944.82K
--3.67M
--6.04M
--1.76M
---2.29K
Doanh thu sau thuế
----
-166.13%-612.57K
-207.10%-963.27K
-105.87%-96.28K
-52.25%956.99K
-1.96%926.27K
-75.52%899.44K
-72.84%1.64M
14.10%2.00M
41412.59%944.82K
--3.67M
--6.04M
--1.76M
---2.29K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8954.31%86.65M
-166.13%-612.57K
-207.10%-963.27K
-105.87%-96.28K
-52.25%956.99K
-1.96%926.27K
-75.52%899.44K
-72.84%1.64M
14.10%2.00M
41412.59%944.82K
--3.67M
--6.04M
--1.76M
---2.29K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--27.97K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
8951.39%86.62M
-166.13%-612.57K
-207.10%-963.27K
-105.87%-96.28K
-52.25%956.99K
-1.96%926.27K
-75.52%899.44K
-72.84%1.64M
14.10%2.00M
41412.59%944.82K
--3.67M
--6.04M
--1.76M
---2.29K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
8951.39%86.62M
-166.13%-612.57K
-207.10%-963.27K
-105.87%-96.28K
-52.25%956.99K
-1.96%926.27K
-75.52%899.44K
-72.84%1.64M
14.10%2.00M
41412.59%944.82K
--3.67M
--6.04M
--1.76M
---2.29K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
----
-302.97%-0.09
-361.40%-0.10
-112.76%-0.01
4.38%0.09
15.06%0.05
-75.51%0.04
-72.84%0.07
14.10%0.08
36309.09%0.04
--0.15
--0.25
--0.07
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
----
-302.97%-0.09
-361.40%-0.10
-112.76%-0.01
4.38%0.09
15.06%0.05
-75.51%0.04
-72.84%0.07
14.10%0.08
36309.09%0.04
--0.15
--0.25
--0.07
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI