tradingkey.logo

TMD Energy Ltd

TMDE

0.900USD

+0.025+2.80%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.79MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--16.07M
--5.99M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--16.07M
--5.99M
Các khoản phải thu
--44.22M
--34.52M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--20.32M
--20.18M
-Các khoản phải thu khác
--23.90M
--14.34M
Hàng tồn kho
--9.67M
--12.48M
Chi phí trả trước
--626.54K
--741.72K
Tài sản ngắn hạn khác
--7.27M
--17.89M
Tổng tài sản ngắn hạn
--77.86M
--71.62M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--32.15M
--32.68M
-Tài sản cố định
--51.54M
--49.52M
-Khấu hao lũy kế
--19.39M
--16.84M
Tổng tài sản dài hạn
--32.24M
--32.77M
Tổng tài sản
--110.10M
--104.38M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--2.12M
--1.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--80.06M
--72.44M
-Nợ ngắn hạn
--79.27M
--70.65M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--11.05K
--10.19K
Nợ phải trả hoãn lại
--10.75K
--395.15K
Nợ ngắn hạn khác
--2.13M
--2.00M
Tổng nợ ngắn hạn
--90.40M
--85.22M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--511.88K
--523.89K
-Nợ dài hạn
--504.32K
--523.89K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--7.56K
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--568.44K
--582.72K
Tổng các khoản nợ
--90.96M
--85.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--4.64M
--4.67M
Lợi nhuận giữ lại
--12.58M
--11.12M
Vốn dự trữ
--4.63M
--4.67M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--663.89K
--1.42M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--1.25M
--1.36M
Tổng vốn chủ sở hữu
--19.13M
--18.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI