Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tmde
/
TMD Energy Ltd
TMDE
0.900
USD
+0.025
+2.80%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.900
USD
+0.900
Sau giờ giao dịch (ET)
20.79M
Vốn hóa
--
P/E TTM
TMD Energy Ltd
0.900
+0.025
+2.80%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
16.07M
--
5.99M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
16.07M
--
5.99M
Các khoản phải thu
--
44.22M
--
34.52M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
20.32M
--
20.18M
-Các khoản phải thu khác
--
23.90M
--
14.34M
Hàng tồn kho
--
9.67M
--
12.48M
Chi phí trả trước
--
626.54K
--
741.72K
Tài sản ngắn hạn khác
--
7.27M
--
17.89M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
77.86M
--
71.62M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
32.15M
--
32.68M
-Tài sản cố định
--
51.54M
--
49.52M
-Khấu hao lũy kế
--
19.39M
--
16.84M
Tổng tài sản dài hạn
--
32.24M
--
32.77M
Tổng tài sản
--
110.10M
--
104.38M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
2.12M
--
1.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
80.06M
--
72.44M
-Nợ ngắn hạn
--
79.27M
--
70.65M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
11.05K
--
10.19K
Nợ phải trả hoãn lại
--
10.75K
--
395.15K
Nợ ngắn hạn khác
--
2.13M
--
2.00M
Tổng nợ ngắn hạn
--
90.40M
--
85.22M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
511.88K
--
523.89K
-Nợ dài hạn
--
504.32K
--
523.89K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
7.56K
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
--
568.44K
--
582.72K
Tổng các khoản nợ
--
90.96M
--
85.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
4.64M
--
4.67M
Lợi nhuận giữ lại
--
12.58M
--
11.12M
Vốn dự trữ
--
4.63M
--
4.67M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
663.89K
--
1.42M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
1.25M
--
1.36M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
19.13M
--
18.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký