tradingkey.logo

TMD Energy Ltd

TMDE
0.619USD
+0.019+3.08%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của TMD Energy Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-56.06%7.06M
--16.07M
--5.99M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-56.06%7.06M
--16.07M
--5.99M
Các khoản phải thu
43.32%63.38M
--44.22M
--34.52M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
39.61%28.37M
--20.32M
--20.18M
-Các khoản phải thu khác
42.27%34.00M
--23.90M
--14.34M
Hàng tồn kho
-21.11%7.63M
--9.67M
--12.48M
Chi phí trả trước
974.22%6.73M
--626.54K
--741.72K
Tài sản ngắn hạn khác
13.01%8.22M
--7.27M
--17.89M
Tổng tài sản ngắn hạn
19.47%93.01M
--77.86M
--71.62M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.18%31.77M
--32.15M
--32.68M
-Tài sản cố định
4.28%53.74M
--51.54M
--49.52M
-Khấu hao lũy kế
13.33%21.97M
--19.39M
--16.84M
Tài sản dài hạn khác
--67.22K
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-0.96%31.93M
--32.24M
--32.77M
Tổng tài sản
13.48%124.94M
--110.10M
--104.38M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
13.98%2.42M
--2.12M
--1.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
15.20%92.23M
--80.06M
--72.44M
-Nợ ngắn hạn
15.82%91.81M
--79.27M
--70.65M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
8.38%11.98K
--11.05K
--10.19K
Nợ phải trả hoãn lại
5.60%11.35K
--10.75K
--395.15K
Nợ ngắn hạn khác
13.94%2.43M
--2.13M
--2.00M
Tổng nợ ngắn hạn
12.55%101.74M
--90.40M
--85.22M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
5.39%539.45K
--511.88K
--523.89K
-Nợ dài hạn
4.13%525.15K
--504.32K
--523.89K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
89.07%14.30K
--7.56K
--0.00
Tổng nợ dài hạn
4.34%593.11K
--568.44K
--582.72K
Tổng các khoản nợ
12.49%102.33M
--90.96M
--85.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
174.63%12.73M
--4.64M
--4.67M
Lợi nhuận giữ lại
-34.24%8.27M
--12.58M
--11.12M
Vốn dự trữ
174.70%12.73M
--4.63M
--4.67M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-12.88%578.39K
--663.89K
--1.42M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-17.86%1.03M
--1.25M
--1.36M
Tổng vốn chủ sở hữu
18.19%22.61M
--19.13M
--18.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI